VÌ SAO MỨC THUẾ 46% TRUMP ÁP VÀO LÀ CƠ HỘI ĐỂ VIỆT NAM ‘THOÁT TRUNG’?

VÌ SAO MỨC THUẾ 46% TRUMP ÁP VÀO LÀ CƠ HỘI ĐỂ VIỆT NAM ‘THOÁT TRUNG’?


Ngày 3 tháng 4 năm 2025 – thời điểm Tổng thống Trump ký sắc lệnh áp thuế 10% lên toàn bộ hàng nhập khẩu vào Mỹ, không ngoại lệ, không khoan nhượng. Nhưng đó chưa phải là tất cả. Danh sách các quốc gia bị coi là vi phạm tồi tệ nhất đã được công bố. Trung Quốc hứng chịu mức thuế khủng khiếp 54%, trong khi Việt Nam bất ngờ đứng thứ hai với mức thuế 46%, chỉ sau Trung Quốc. Đây là cú sốc lớn đối với nền kinh tế Việt Nam – nhưng liệu đây thực sự là đòn trừng phạt hay một cơ hội vàng để "thoát Trung"?

Hoa Kỳ tuyên bố rõ ràng rằng họ sẽ không còn chấp nhận bị lợi dụng trong thương mại, đặc biệt là các chiêu trò lách thuế qua nước thứ ba. Và Việt Nam, với vai trò cửa ngõ trung chuyển của hàng hóa Trung Quốc, đã bị đưa vào tầm ngắm. Chúng ta hãy cùng xem xét sâu hơn về tác động thực sự của mức thuế 46% này đối với Việt Nam, và tại sao nó có thể là thời khắc quyết định sinh tử cho vị thế của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Vào ngày 3 tháng 4, Hoa Kỳ chính thức áp dụng mức thuế 10% trên toàn bộ hàng nhập khẩu, như một phần trong chiến lược "thuế quan có đi có lại" của chính quyền Trump 2.0. Tuy nhiên, danh sách các quốc gia bị đánh giá là vi phạm nghiêm trọng nhất đã khiến nhiều người giật mình: Trung Quốc chịu thuế 54%, Việt Nam 46%, và Liên minh Châu Âu 20%. Đây là lần đầu tiên Hoa Kỳ áp dụng một sắc thuế toàn diện đến vậy trên phạm vi toàn cầu. Mục tiêu của chính sách này không chỉ nhằm bảo vệ ngành công nghiệp nội địa mà còn là biện pháp mạnh tay để điều chỉnh tình trạng thâm hụt thương mại kéo dài, đảm bảo công bằng và ngăn chặn gian lận xuất xứ – vấn đề mà Trung Quốc bị cáo buộc lạm dụng triền miên.

Đối với Hoa Kỳ, việc áp thuế 10% và cao hơn sẽ tạo ra nguồn thu mới từ hàng hóa nhập khẩu, giảm bớt gánh nặng thuế nội địa đồng thời duy trì ngân sách liên bang. Hàng hóa ngoại nhập trở nên đắt đỏ hơn, giúp doanh nghiệp Mỹ chiếm ưu thế về giá cả, từ đó thúc đẩy sản xuất và việc làm trong các ngành công nghiệp mũi nhọn như thép, công nghệ, nông nghiệp và chế biến. Với chiến lược áp lực thuế để tái đàm phán, Hoa Kỳ buộc các quốc gia phải cân bằng lại cán cân thương mại bằng cách nhập khẩu nhiều hàng Mỹ hơn, gỡ bỏ rào cản phi thuế quan và minh bạch hóa chuỗi cung ứng. Đây là một đòn chí mạng nhằm vào chiến lược sản xuất giá rẻ toàn cầu của Trung Quốc và hệ thống lách luật thông qua các nước thứ ba như Việt Nam, Campuchia hay Mexico.

Nhưng liệu cú sốc thuế quan này có khiến kinh tế toàn cầu rơi vào hỗn loạn? Trong ngắn hạn, chắc chắn sẽ có những gián đoạn tạm thời, đặc biệt ở các quốc gia phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu như Việt Nam, Thái Lan hay Indonesia. Tuy nhiên, về dài hạn, các chuỗi cung ứng mới sẽ hình thành, xoay quanh những quốc gia thân Mỹ và minh bạch hơn. Trung Quốc có thể đáp trả bằng các biện pháp hạn chế đầu tư hoặc phá giá nội tệ. EU có thể kiện lên WTO. Nhưng với vị thế thị trường tiêu dùng số 1 thế giới, Hoa Kỳ vẫn nắm lợi thế. Chính sách này có thể mở ra một kỷ nguyên mới của hệ thống thương mại công bằng hơn, nơi mọi quốc gia phải chịu trách nhiệm với hành vi xuất khẩu và cán cân thương mại của mình.

Bây giờ, hãy cùng đào sâu vào tác động của mức thuế 46% đối với Việt Nam. Đằng sau con số gây sửng sốt này không phải là một đòn tấn công trực tiếp vào hàng hóa Việt Nam, mà là một thông điệp chiến lược gửi tới Bắc Kinh: mọi nỗ lực né tránh thuế quan thông qua các quốc gia thứ ba sẽ bị chặn đứng. Trong nhiều năm qua, Việt Nam bị Hoa Kỳ và các đồng minh chỉ trích là điểm trung chuyển cho hàng hóa Trung Quốc gắn nhãn "Made in Vietnam" để lách thuế. Cách áp dụng mức thuế cao cho Việt Nam không nằm ngoài mục tiêu chính: bịt kín các kẽ hở mà Trung Quốc đang khai thác. Đồng thời, nó cũng thúc đẩy Việt Nam phải đưa ra lựa chọn chiến lược: hoặc tiếp tục lệ thuộc vào chuỗi cung ứng Trung Quốc và gánh chịu hậu quả, hoặc thực hiện bước ngoặt quan trọng để tách khỏi Bắc Kinh, hội nhập thực chất vào chuỗi cung ứng phương Tây

Từ góc nhìn này, chính sách thuế của Mỹ không hẳn là một cú đòn trừng phạt, mà là một lời nhắc nhở chiến lược: cơ hội chỉ đến với những quốc gia sẵn sàng cải tổ, minh bạch và chủ động tái cấu trúc. Với Việt Nam, cú sốc 46% có thể trở thành cú hích nếu được nhìn nhận đúng cách.

Thứ nhất, chúng ta cần xem xét các ngành chịu ảnh hưởng trực tiếp. Việt Nam có cơ cấu xuất khẩu phụ thuộc lớn vào Hoa Kỳ, với hơn 27% kim ngạch hàng hóa xuất khẩu sang thị trường này. Những ngành bị tác động mạnh nhất bao gồm dệt may, da giày, đồ gỗ, điện tử và thiết bị điện – những lĩnh vực vốn phụ thuộc phần lớn vào thị trường Mỹ. Doanh nghiệp trong các lĩnh vực này sẽ gặp khó khăn lớn khi chi phí đầu vào tăng mà giá bán không thể nâng theo, buộc họ phải cắt giảm sản lượng hoặc dịch chuyển đơn hàng sang các thị trường khác.

Các nhà máy FDI và OEM tại Việt Nam, nơi chỉ thực hiện các công đoạn gia công cuối cùng cho sản phẩm có nguồn gốc linh kiện từ Trung Quốc, giờ đây bị xem là một phần của chuỗi giá trị cần kiểm soát. Điều này tạo áp lực tái cấu trúc chuỗi cung ứng nội địa. Doanh nghiệp buộc phải gia tăng tỷ lệ nội địa hóa hoặc tìm kiếm nhà cung cấp ngoài Trung Quốc. Những doanh nghiệp chậm thích ứng sẽ đối mặt nguy cơ bị loại khỏi chuỗi giá trị toàn cầu.

Theo dự đoán, tăng trưởng GDP của Việt Nam có thể giảm từ 1,5 đến 2% trong năm 2025 nếu mức thuế 46% được duy trì trên diện rộng và trong thời gian dài. Ngoài ra, tỷ giá đồng Việt Nam có thể mất giá nhẹ do dòng USD thu về từ xuất khẩu giảm. Cán cân thương mại Việt-Mỹ đang có thặng dư lớn trên 100 tỷ USD, và đây chính là lý do khiến Hoa Kỳ nhắm đến Việt Nam. Tuy nhiên, áp lực giảm thặng dư này lại là cơ hội để Việt Nam tái cân bằng và phát triển thị trường xuất khẩu mới, đồng thời tạo động lực nhập khẩu hàng hóa chất lượng cao từ Hoa Kỳ.

Trong tâm lý thị trường, nhóm doanh nghiệp vừa và nhỏ phụ thuộc vào Mỹ sẽ chuyển sang trạng thái phòng thủ. Tuy nhiên, với những doanh nghiệp đã chuẩn bị chiến lược "Việt Nam + 1" hoặc có khả năng chuyển đổi chuỗi cung ứng nhanh chóng, đây lại là cơ hội mở rộng thị phần. Vốn đầu tư từ Nhật Bản, Đài Loan và EU – vốn tuân thủ chặt chẽ quy tắc xuất xứ – sẽ tiếp tục tăng. Ngược lại, vốn từ Trung Quốc hoặc các công ty dùng Việt Nam như trạm trung chuyển sẽ rút dần. Mức thuế 46% vì thế có thể trở thành cú hích buộc Việt Nam phải làm điều mà nhiều năm qua vẫn trì hoãn: minh bạch hóa chuỗi cung ứng, chuẩn hóa truy xuất nguồn gốc và xây dựng hạ tầng pháp lý cho thương mại công bằng.

Nếu thành công, Việt Nam không chỉ hóa giải được khủng hoảng ngắn hạn mà còn củng cố nền móng cho một mô hình kinh tế bền vững, giảm lệ thuộc vào Trung Quốc và tiến sâu hơn vào chuỗi cung ứng phương Tây. Đích cuối của chính sách thuế quan này không phải là Việt Nam, mà là Trung Quốc – quốc gia đã thường xuyên lách thuế Mỹ thông qua Việt Nam và các nước ASEAN.

Sau các đòn thuế mạnh tay từ chính quyền Trump giai đoạn 2018-2020, nhiều doanh nghiệp Trung Quốc đã chủ động chuyển một phần dây chuyền sản xuất sang Việt Nam hoặc hợp tác với doanh nghiệp Việt để lắp ráp khâu cuối và xuất khẩu sang Mỹ dưới nhãn hiệu "Made in Vietnam". Chiêu trò này giúp hàng hóa Trung Quốc tránh được mức thuế cao, đồng thời gây khó khăn cho Mỹ trong việc truy xuất nguồn gốc. Đây chính là lý do khiến Việt Nam bị đưa vào tầm ngắm như một mắt xích trung gian cho chiến lược né thuế của Bắc Kinh.

Trong 5 năm qua, Bộ Thương mại Mỹ (DOC) và Cơ quan Hải quan và Biên phòng Mỹ (CBP) đã tiến hành hàng chục cuộc điều tra chống lẩn tránh thuế đối với các mặt hàng như gỗ, thép, tủ bếp, xe đạp điện, thậm chí cả tấm pin năng lượng mặt trời có liên quan đến Việt Nam. Nhiều cuộc điều tra cho thấy các linh kiện cốt lõi vẫn được sản xuất tại Trung Quốc, còn Việt Nam chỉ đóng vai trò lắp ráp đơn giản. Điều này củng cố quan điểm của Mỹ rằng cần có biện pháp toàn diện để ngăn chặn hành vi né thuế qua Việt Nam.

Chính quyền Trump đã nhiều lần tuyên bố rằng họ sẽ không cho phép Bắc Kinh tiếp tục duy trì vị thế trung tâm sản xuất toàn cầu nếu vẫn vi phạm thương mại công bằng và quyền sở hữu trí tuệ. Một phần trong chiến lược này là khuyến khích các tập đoàn đa quốc gia chuyển chuỗi cung ứng sang những quốc gia đáng tin cậy hơn, nhưng đồng thời cũng buộc các quốc gia đó phải đảm bảo tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc rõ ràng. Mức thuế 46% đối với Việt Nam là một phần của gọng kìm pháp lý để đảm bảo chiến lược cô lập Trung Quốc không bị phá vỡ từ bên trong.

Không chỉ Việt Nam, một số quốc gia như Thái Lan, Indonesia, thậm chí cả Mexico, cũng bị Hoa Kỳ đưa vào tầm kiểm soát vì nghi ngờ tiếp tay cho hành vi chuyển nhãn hàng hóa Trung Quốc. Thông điệp rất rõ ràng: nếu muốn hưởng lợi từ thị trường Hoa Kỳ, các quốc gia này phải minh bạch, dứt khoát và chọn phe. Chính sách thuế không còn là công cụ đơn thuần điều chỉnh kinh tế, mà đã trở thành đòn bẩy địa chính trị để định hình lại bản đồ thương mại toàn cầu.

Việt Nam, từ đối tác tiềm năng, đã trở thành điểm thử lửa cho chính sách đối ngoại Mỹ. Nếu chứng minh được khả năng tách rời khỏi chuỗi cung ứng Trung Quốc và cải tổ hệ thống quản lý xuất xứ, Việt Nam có thể trở thành hình mẫu cho chiến lược chuyển trục của Mỹ tại Đông Nam Á. Ngược lại, nếu không thay đổi, Việt Nam sẽ bị kẹt giữa hai dòng áp lực: vừa không giữ được lòng tin của Mỹ, vừa bị Trung Quốc chi phối, dẫn đến nguy cơ đánh mất vị thế chiến lược trong chuỗi giá trị toàn cầu.

Tách khỏi Trung Quốc – đây là con đường duy nhất để tiến lên. Có một thực tế phũ phàng: hơn 50% nguyên liệu đầu vào cho ngành dệt may, điện tử, hóa chất và thép tại Việt Nam đến từ Trung Quốc. Điều này khiến Việt Nam bị Mỹ đánh giá là phần kéo dài của chuỗi cung ứng Trung Quốc. Để bảo vệ lợi ích thương mại dài hạn, Việt Nam buộc phải đa dạng hóa nguồn cung, ưu tiên hợp tác với Ấn Độ, Nhật Bản, Hàn Quốc hoặc EU – những đối tác có tiêu chuẩn cao và ít rủi ro địa chính trị hơn.

Sự thay đổi không chỉ đến từ nguồn gốc nguyên liệu mà còn từ quy trình truy xuất nguồn gốc. Việt Nam cần xây dựng một hệ thống số hóa cho phép kiểm tra toàn bộ vòng đời sản phẩm – từ nhà cung cấp, nhà máy, cảng biển đến điểm xuất khẩu. Việc tuân thủ các chuẩn mực quốc tế về minh bạch hóa chuỗi giá trị sẽ là tấm vé thông hành cho hàng hóa Việt Nam đi vào thị trường Mỹ và EU trong bối cảnh giám sát thương mại ngày càng chặt chẽ.

Một trong những điểm yếu cố hữu của nền kinh tế Việt Nam là tỷ lệ nội địa hóa thấp. Ngành điện tử và cơ khí gần như phụ thuộc hoàn toàn vào linh kiện nhập khẩu. Việc tách khỏi Trung Quốc sẽ không thành hiện thực nếu Việt Nam không chủ động đầu tư vào công nghiệp hỗ trợ. Đây cũng là cơ hội để phát triển ngành bán dẫn, công nghệ cao và cơ khí chính xác, thu hút đầu tư từ Nhật Bản, Đài Loan hay Đức, thay vì chỉ làm công đoạn cuối.

Việc phần lớn hàng hóa xuất nhập khẩu đi qua các cảng doanh nghiệp Trung Quốc vận hành hoặc tuyến đường phụ thuộc vào Trung Quốc đã khiến Việt Nam dễ bị thao túng. Để tách khỏi ảnh hưởng của Bắc Kinh, Việt Nam cũng cần đầu tư mạnh vào hệ thống logistics mới: cảng biển tại miền Trung, đường sắt kết nối với Lào, Thái Lan, hay các trung tâm logistics nội địa không đi qua Trung Quốc. Đây sẽ là trụ cột chiến lược giúp Việt Nam kiểm soát chuỗi cung ứng của chính mình.

Và để tiến sâu vào thị trường Hoa Kỳ, Việt Nam cũng cần định hình lại chiến lược tiếp cận thị trường. Thay vì tiếp tục dựa vào giá rẻ và quy mô gia công, Việt Nam cần chuyển sang mô hình chất lượng, truy xuất tiêu chuẩn cao. Mức thuế 46% là một chỉ dấu cho thấy Hoa Kỳ sẽ không chấp nhận các sản phẩm mập mờ về xuất xứ, dù giá rẻ. Nếu cải cách hệ thống xuất khẩu, Việt Nam hoàn toàn có thể đề xuất Mỹ thiết lập cơ chế miễn thuế có điều kiện với các doanh nghiệp tuân thủ minh bạch

Thị trường Hoa Kỳ luôn ưu tiên các sản phẩm đến từ những quốc gia minh bạch, ổn định và tôn trọng nguyên tắc thương mại công bằng. Nếu chứng minh được Việt Nam là một phần của chuỗi cung ứng đáng tin cậy, không phụ thuộc vào Trung Quốc, không tiếp tay cho lách luật, hình ảnh thương hiệu quốc gia sẽ được nâng lên rõ rệt. Điều này mở ra cơ hội dài hạn cho nhiều ngành, từ nông sản, thực phẩm chế biến đến thiết bị điện tử và thời trang.

Việc Hoa Kỳ gây sức ép lên Trung Quốc cũng đồng nghĩa với cơ hội để Việt Nam thay thế một số mắt xích trong chuỗi cung ứng khu vực. Nhiều tập đoàn từ Nhật Bản, Đài Loan, Hoa Kỳ đang tìm cách dịch chuyển đầu tư ra khỏi Trung Quốc. Nếu Việt Nam hành động nhanh, minh bạch hóa chuỗi cung ứng và giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc, Việt Nam sẽ trở thành điểm đến ưu tiên cho các liên minh sản xuất mới.

Việc điều chỉnh cán cân thương mại không chỉ đến từ xuất khẩu mà còn từ nhập khẩu. Khi Việt Nam bị buộc phải nhập khẩu nhiều hơn từ Hoa Kỳ để giảm thâm hụt, người tiêu dùng trong nước sẽ được tiếp cận nhiều hơn với hàng hóa chất lượng cao – từ thực phẩm, công nghệ, thiết bị y tế đến giáo dục. Đây là một bước tiến về chất lượng sống và an toàn tiêu dùng.

Nếu Việt Nam chứng minh được nỗ lực cải cách, Hoa Kỳ cũng sẵn sàng thiết lập các cơ chế ưu đãi riêng biệt, từ hạn ngạch thuế quan linh hoạt đến ưu đãi tiếp cận vốn hay hợp tác công nghệ. Thay vì là bên bị trừng phạt, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành bên được tin tưởng – điều kiện tiên quyết để nâng cấp quan hệ lên tầm chiến lược và mở rộng ảnh hưởng kinh tế tại Đông Nam Á.

Thuế quan – cơn bão hay cơ hội? Mức thuế 46% mà Hoa Kỳ áp lên hàng hóa Việt Nam trong tháng 4 năm 2025 rõ ràng gây chấn động nền kinh tế trong nước, khiến thị trường tài chính rung chuyển, cộng đồng doanh nghiệp hoang mang và quan hệ thương mại song phương bước vào giai đoạn thử thách. Tuy nhiên, nếu nhìn từ một góc độ dài hạn và chiến lược, chính sách thuế này không chỉ là một đòn trừng phạt, mà là một phép thử lớn, một chất xúc tác cho sự thay đổi.

Thay vì tập trung vào những thiệt hại ngắn hạn, Việt Nam cần nhìn nhận thẳng thắn những khuyết điểm cấu trúc: sự phụ thuộc quá lớn vào nguồn cung Trung Quốc, mô hình gia công giá rẻ, hệ thống kiểm soát xuất xứ còn lỏng lẻo và khả năng thương lượng yếu trong các quan hệ thương mại then chốt. Thuế quan của Mỹ chính là hồi chuông cảnh tỉnh để Việt Nam bước ra khỏi vùng an toàn, tiến tới một nền kinh tế chủ động, minh bạch và có khả năng tự chủ cao hơn trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Nếu cải cách đúng hướng, Việt Nam không chỉ tránh được các rủi ro thương mại từ Mỹ mà còn có thể mở ra chương mới trong quan hệ song phương, nơi Việt Nam trở thành một đối tác chiến lược thực sự, với chuỗi cung ứng đáng tin cậy, sản phẩm tiêu chuẩn cao và minh bạch, đồng thời nhận được sự ưu ái từ các gói đầu tư tài chính và công nghệ từ phương Tây. Đối với người dân, đây là cơ hội để tiếp cận hàng hóa chất lượng cao, đặc biệt từ Mỹ, và thúc đẩy tiêu dùng có chọn lọc. Với doanh nghiệp, đây là lời mời gọi tái cấu trúc, đổi mới công nghệ, mở rộng thị trường và làm chủ chuỗi giá trị. Với Chính phủ, đây là thời điểm không thể thích hợp hơn để hiện đại hóa quản trị thương mại, nâng cấp thể chế và tái định vị chiến lược phát triển quốc gia.

Cơn bão thuế quan là hiện thực, nhưng nó sẽ không là thảm họa nếu Việt Nam coi đó là chất xúc tác để trưởng thành. Trong thế giới đang phân cực và tái cấu trúc sâu sắc, quốc gia nào cải cách nhanh và minh bạch sẽ là quốc gia chiến thắng.

Hôm 2 tháng [chưa rõ], Tổng thống Trump đã ký lệnh chấm dứt cơ chế miễn trừ đối với hàng nhập khẩu giá rẻ từ Trung Quốc và Hồng Kông. Đây là tín hiệu rõ ràng cho thấy Hoa Kỳ đang chuyển hướng chiến lược thương mại: từ đối đầu quy mô lớn sang siết chặt từng kẽ hở nhỏ nhất trong chuỗi cung ứng toàn cầu mà Trung Quốc từng lợi dụng để né thuế và thao túng thị trường.

Trong nhiều năm qua, hàng Trung Quốc tràn vào thị trường Mỹ thông qua các nền tảng thương mại điện tử như Temu, Shein, Alibaba mà không bị đánh thuế hoặc kiểm soát chặt về chất lượng và xuất xứ. Nay, việc bịt lỗ hổng này cho thấy chính quyền Trump đang khóa từng cánh cửa nhỏ còn lại để ngăn Trung Quốc luồn lách hệ thống thuế quan. Điều này khẳng định rằng Hoa Kỳ sẽ không dung thứ cho Bắc Kinh, ngay cả với các mặt hàng tiêu dùng nhỏ lẻ, nếu bị nghi ngờ gây mất cân bằng thương mại hoặc làm suy yếu sản xuất trong nước

Hoa Kỳ rõ ràng đang xây dựng một mạng lưới kiểm soát thương mại toàn diện, không chỉ nhắm vào nhà máy lớn mà cả nền tảng logistics, thương mại điện tử và người tiêu dùng. Đây là bước đi mang tính biểu tượng lẫn chiến lược, khẳng định rằng Hoa Kỳ sẽ tái định hình lại toàn bộ chuỗi cung ứng quốc tế theo hướng tách Trung Quốc ra khỏi hệ thống. Và đương nhiên, Việt Nam không nằm ngoài sự giám sát đó.

Dù chưa bị áp dụng các biện pháp tương tự, nhưng với vai trò là cửa ngõ trung chuyển nhiều hàng hóa Trung Quốc sang Mỹ, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành mục tiêu tiếp theo nếu không sớm minh bạch hóa hệ thống thương mại và kiểm soát xuất xứ. Điều này cho thấy Việt Nam cần sớm thức thời và đưa ra lựa chọn chiến lược rõ ràng, thay vì tiếp tục duy trì thế "đứng giữa" Hoa Kỳ và Trung Quốc. Cần khẩn trương siết chặt kiểm soát hàng hóa thương mại điện tử xuyên biên giới, đặc biệt với các nền tảng có nguồn gốc từ Trung Quốc đang hoạt động tại Việt Nam. Đồng thời, Việt Nam phải đẩy nhanh quá trình chuyển đổi sang mô hình sản xuất độc lập, gia tăng tỷ lệ nội địa hóa và minh bạch hóa chuỗi cung ứng, nhằm tránh bị biến thành mắt xích trong các hành vi gian lận thương mại toàn cầu.

Tất cả những vấn đề chúng ta vừa phân tích cho thấy rằng cuộc chiến thuế quan mà Hoa Kỳ đang triển khai đã không còn đơn thuần là cuộc đối đầu thương mại với Trung Quốc nữa. Đó là một cuộc tái thiết sâu sắc hệ thống thương mại toàn cầu, nơi các giá trị như minh bạch, công bằng và có đi có lại được đặt lên hàng đầu. Mức thuế 46% áp lên hàng hóa Việt Nam và sắc lệnh hành pháp bịt lỗ hổng hàng giá rẻ trốn thuế của Trung Quốc đều là những biểu hiện rõ rệt của một trật tự thương mại mới đang hình thành – nơi không có chỗ cho sự mập mờ, né tránh hay trung chuyển kiểu "treo đầu dê, bán thịt chó".

Việt Nam, với vai trò là một trong những trung tâm sản xuất đang lên ở châu Á, đang đứng trước một ngã rẽ mang tính sống còn. Tiếp tục dựa vào Trung Quốc cả về nguyên liệu, công nghệ lẫn luồng hàng hóa sẽ đồng nghĩa với việc bị kéo sâu vào vùng nguy cơ cao, trở thành đối tượng bị giám sát và trừng phạt bởi các biện pháp thuế mới của Hoa Kỳ. Ngược lại, nếu dám cắt đứt sự lệ thuộc này, đầu tư vào chuỗi cung ứng minh bạch, xây dựng lại hệ thống sinh thái thương mại đáng tin cậy và tái định vị chiến lược quốc gia, thì Việt Nam hoàn toàn có thể chuyển cơn bão thuế thành làn gió cải cách.

Cái giá của việc chậm thay đổi sẽ là rất lớn: từ việc mất thị trường xuất khẩu, suy giảm FDI, cho đến nguy cơ mất niềm tin chiến lược từ các đối tác quan trọng như Hoa Kỳ. Nhưng lợi ích của việc thức thời cũng không hề nhỏ. Một Việt Nam minh bạch hơn, chủ động hơn sẽ trở thành tâm điểm trong chuỗi cung ứng toàn cầu sau đại dịch và trong thời kỳ phân cực thương mại Mỹ-Trung.

Thế giới đang thay đổi. Hoa Kỳ đã chọn lối đi cứng rắn. Câu hỏi còn lại là: Việt Nam sẽ chọn đi cùng ai và đi bằng con đường nào? Đây không chỉ là lúc để tính toán, mà là lúc để hành động.

Mới hơn Cũ hơn

نموذج الاتصال