Ngọn đèn báo động đỏ đã được bật lên đối với nền kinh tế Việt Nam khi Mỹ, thị trường xuất khẩu lớn nhất của chúng ta, dứt khoát từ chối đề xuất giảm thuế nhập khẩu xuống 0%. Đây không chỉ là một lời từ chối đơn thuần, mà còn là một tuyên bố sắc bén, rõ ràng về vị trí và vai trò của Việt Nam trong cuộc chơi thương mại toàn cầu. Với động thái này, Mỹ đã gióng lên hồi chuông cảnh tỉnh mạnh mẽ: Việt Nam phải minh bạch hóa chuỗi cung ứng, hoặc gánh hậu quả nghiêm trọng từ những chính sách trừng phạt nặng nề hơn trong thời gian tới!
Trước hết, cần nhấn mạnh nguyên nhân sâu xa gây nên tình cảnh này: sự mập mờ đến mức khó chấp nhận trong chuỗi cung ứng của hàng hóa xuất khẩu từ Việt Nam. Sự phụ thuộc quá lớn vào Trung Quốc đối với nguyên liệu và linh kiện nhập khẩu vô hình trung biến Việt Nam thành một "sân sau" tiếp tay cho hàng hóa Trung Quốc. Rồi đây, liệu quốc gia này có thể tự hào nói rằng chính mình sản xuất ra các sản phẩm được xuất khẩu? Hay chỉ nhìn nhận sự thật rằng mình chỉ đơn thuần là "trạm trung chuyển", nơi dán nhãn lại từ những sản phẩm mang danh nghĩa "Made in Vietnam" nhưng xuất xứ thực tế lại đầy mờ ám?
Hãy thành thật mà nói: chính sách thuế nhập khẩu 46% mà Mỹ đang để ngỏ đối với hàng hóa của Việt Nam không phải là câu chuyện "nếu như", mà là "khi nào." Trong nhiều năm qua, Mỹ đã không ít lần giơ cao đánh khẽ, kiềm chế áp thuế lên hàng hóa Việt Nam, vì những lợi thế cạnh tranh trong thương mại. Nhưng giờ đây, khi các quy tắc thương mại toàn cầu đang được sắp xếp lại – với hàng rào phi thuế quan, các tiêu chuẩn khắt khe về chính trực chuỗi cung ứng, và sáng kiến tự lực sản xuất nội địa đang được thổi bùng mạnh mẽ tại Mỹ – thì sự nương tay vốn dĩ đã mong manh ấy bắt đầu lụi tàn.
Nhìn vào chính trường Washington, không khó để nhận ra rằng các chuyên gia thương mại tại chính quyền Biden đang chuyển từ sách lược thuế quan sang chiến lược tập trung kiểm duyệt nguồn gốc hàng hóa. Cố vấn thương mại nổi bật như Peter Navarro hay Katherine Tai đã từng cảnh báo Việt Nam về việc nhập khẩu linh kiện từ Trung Quốc, rồi tái sản xuất với giá trị gia tăng cố ý thấp để né các biện pháp trừng phạt. Chính các hành động này khiến Việt Nam bị nhìn nhận như một kẻ “đồng phạm” trong cuộc chiến thương mại đầy cam go giữa Mỹ và Trung Quốc.
Đáng nói hơn, tình trạng này không chỉ ảnh hưởng tới Việt Nam dưới góc độ thương mại. Nếu không nhanh chóng thực thi cải cách chuỗi cung ứng và kiểm soát hàng hóa, Việt Nam sẽ vô hình trung tự "đuổi" mình khỏi sân chơi toàn cầu. Nói cách khác, chúng ta sẽ bị loại bỏ khỏi các chuỗi cung ứng quan trọng trong bối cảnh nền kinh tế khu vực đang tái định hình. Các cơ sở sản xuất tại Việt Nam vốn dựa vào nguyên vật liệu nhập từ Trung Quốc rồi hướng thẳng đến các thị trường phương Tây sẽ không còn lý do tồn tại khi các tiêu chuẩn minh bạch quốc tế ngày càng được siết chặt hơn.
Để phản pháo lập luận cố hữu, rằng Việt Nam là một quốc gia nhỏ và tương đối non trẻ trong chuỗi giao thương quốc tế, hãy nhớ rằng không một quốc gia hay nền kinh tế nào được miễn trừ khỏi áp lực hội nhập toàn cầu. Ngay cả các “gã khổng lồ” như Trung Quốc, vốn đã thống trị thương mại quốc tế suốt hàng thập kỷ qua, hiện cũng phải đối mặt với làn sóng cắt giảm phụ thuộc từ các tập đoàn Mỹ và EU. Việt Nam liệu có hy vọng né tránh được gió bão, trong khi vẫn triển khai những chiến lược xuất nhập khẩu mà rõ ràng là không bền vững?
Đây không chỉ là bài toán của chính phủ mà còn là vấn đề sống còn đối với các doanh nghiệp xuất khẩu trong nước. Đã đến lúc các ngành như dệt may, da giày, linh kiện điện tử phải thay đổi suy nghĩ từ "làm sao để giữ chi phí thấp nhất" sang "làm sao để đảm bảo sự minh bạch và tuân thủ chuẩn mực toàn cầu." Thay vì tiếp tục tận dụng nguồn tài nguyên nhập khẩu giá rẻ từ Trung Quốc, các doanh nghiệp cần nhanh chóng đầu tư vào việc tự chủ nguồn cung hoặc tìm kiếm đối tác từ những quốc gia đáng tin cậy hơn, chẳng hạn như Nhật Bản, Hàn Quốc, hoặc các đồng minh phương Tây.
Hãy lấy ngành điện tử làm ví dụ. Với việc phụ thuộc quá nhiều vào linh kiện nhập khẩu từ Trung Quốc, các doanh nghiệp Việt Nam đang tự đào hố chôn mình khi chất lượng sản phẩm không thể kiểm chứng một cách độc lập và minh bạch. Đến khi hàng hóa xuất khẩu chịu sự kiểm tra gắt gao từ hải quan Mỹ, mọi vấn đề sẽ lập tức bị lộ rõ. Vậy liệu một ngành công nghiệp như điện tử, vốn nằm trong nhóm xuất khẩu chiến lược, có thể tiếp tục phát triển nếu không tự chủ hơn về công nghiệp hỗ trợ?
Mặt khác, ngành nông sản, vốn được coi là niềm tự hào của Việt Nam, cũng chịu chung sức ép. Để giữ vững vị thế ở các thị trường như Mỹ và EU, nông sản Việt Nam cần phải bảo đảm đáp ứng các tiêu chí mới về canh tác bền vững, an toàn thực phẩm và các chứng chỉ xuất xứ sản phẩm. Đây không còn là những yêu cầu xa vời, mà đã trở thành chuẩn mực bất biến mà các đối thủ như Thái Lan, Indonesia hay Ấn Độ đều đang tích cực thích ứng.
Trước muôn vàn thách thức, điều đáng tiếc nhất là sự thiếu quyết liệt trong phản ứng chính sách từ phía chính phủ Việt Nam. Liệu chúng ta đang triển khai các biện pháp phù hợp, hay chỉ đang cố gắng "vớt vát" thông qua những lời đề xuất tưởng chừng thiện chí nhưng thực chất chỉ là sự trì hoàn thụ động? Chỉ riêng việc yêu cầu giảm thuế nhập khẩu hàng hóa Mỹ xuống 0% không thể che dấu sự thật rằng chính Việt Nam cũng đang tự tạo rào cản cho chính mình khi chưa chịu hợp tác sâu rộng trong việc minh bạch hóa chuỗi cung ứng.
Những lời hô hào về tầm nhìn "chiến lược đa phương hóa" và "tăng cường hợp tác song phương" chỉ có ý nghĩa thực tế khi Việt Nam thực sự hành động để chứng minh rằng mình muốn là một đối tác đáng tin cậy trên thị trường quốc tế. Điều này không chỉ giúp củng cố uy tín thương mại mà còn đặt nền móng cho việc thu hút thêm các nguồn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài (FDI), đặc biệt từ Mỹ – quốc gia đang tìm kiếm những trung tâm sản xuất mới sau khi dịch chuyển chuỗi cung ứng ra khỏi Trung Quốc.
Tất cả những gì đã nói và phân tích trên đây có thể rút ra một thông điệp duy nhất: Việt Nam không thể trì hoãn thêm nữa. Sự lựa chọn bây giờ không phải là "giải pháp ngắn hạn hay dài hạn" mà chính là giữa "thay đổi hoặc đánh mất cơ hội sinh tồn trong bối cảnh mới." Vấn đề thương mại với Mỹ chính là bài kiểm tra lớn nhất để xác định liệu Việt Nam có thực sự sẵn sàng gia nhập hàng ngũ của các nền kinh tế tân tiến, hay chỉ mãi an phận trong cái bóng của một mô hình xuất khẩu giá rẻ, dễ bị tổn thương bởi bất kỳ sự thay đổi nào trong chiến lược toàn cầu.