Một làn sóng bất an đang lan rộng khắp Đông Âu khi Mỹ, vào đầu tháng 4 năm 2025, công bố kế hoạch cân nhắc rút 10.000 quân khỏi khu vực này, làm dấy lên nỗi lo sợ tại Ukraine và các quốc gia láng giềng gần Nga. Đây là một phần trong số 20.000 quân mà chính quyền Tổng thống Joe Biden từng triển khai vào năm 2022, nhằm tăng cường phòng thủ cho các nước giáp biên với Ukraine sau khi xung đột với Nga bùng nổ. Động thái này, nếu được thực hiện, sẽ giảm một nửa lực lượng Mỹ tại sườn phía đông của NATO, đặc biệt tại các quốc gia như Ba Lan, Romania và các nước Baltic – những nơi từ lâu đã dựa vào sự hiện diện quân sự của Mỹ để đối phó với mối đe dọa từ Moscow. Ukraine, quốc gia đang ở tuyến đầu của cuộc xung đột với Nga, cùng các nước láng giềng, giờ đây cảm thấy như đang "ngồi trên đống lửa", đối mặt với một tương lai đầy bất định.
Quyết định này được đưa ra trong bối cảnh chính quyền Tổng thống Donald Trump, vừa trở lại nắm quyền, đang thúc đẩy một lệnh ngừng bắn giữa Nga và Ukraine. Trump, người từng nhiều lần chỉ trích NATO trong nhiệm kỳ đầu, tiếp tục giữ quan điểm rằng các đồng minh châu Âu cần phải chịu trách nhiệm nhiều hơn cho an ninh của chính họ. Ông đã công khai yêu cầu các nước NATO tăng chi tiêu quốc phòng từ mức 2% GDP hiện tại lên 5%, một con số mà nhiều quốc gia thành viên cho là khó khả thi trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang đối mặt với lạm phát và suy thoái. Trump cũng nhấn mạnh rằng Mỹ không thể mãi đóng vai trò "người bảo vệ" cho châu Âu, đặc biệt khi Washington đang chuyển trọng tâm chiến lược sang khu vực Ấn Độ - Thái Bình Dương để đối phó với Trung Quốc. Việc rút 10.000 quân khỏi Đông Âu, theo quan điểm của Trump, là một cách để gây áp lực lên các đồng minh NATO, buộc họ phải tự đứng lên và giảm sự phụ thuộc vào Mỹ.
Trong các cuộc đàm phán gần đây giữa Mỹ và Nga tại Ả Rập Xê Út, Moscow đã đưa ra yêu cầu rõ ràng: NATO phải rút toàn bộ lực lượng khỏi Đông Âu nếu muốn bình thường hóa quan hệ. Nga từ lâu đã xem sự mở rộng của NATO, đặc biệt là ý định kết nạp Ukraine, là mối đe dọa trực tiếp đến an ninh quốc gia của mình. Điều này được coi là một trong những lý do chính dẫn đến chiến dịch quân sự của Nga tại Ukraine vào năm 2022, khi Moscow tuyên bố họ cần tạo ra một "vùng đệm" để bảo vệ biên giới phía tây. Yêu cầu của Nga không chỉ dừng lại ở việc rút quân, mà còn bao gồm việc Ukraine phải cam kết trung lập, không gia nhập NATO, và các khu vực như Crimea, Donetsk, Luhansk – vốn đã bị Nga kiểm soát – phải được công nhận là lãnh thổ của Nga. Những điều kiện này, tuy nhiên, vấp phải sự phản đối mạnh mẽ từ Ukraine và một số nước NATO, đặc biệt là Ba Lan và các nước Baltic, vốn lo ngại rằng nhượng bộ Nga sẽ tạo tiền lệ nguy hiểm, khuyến khích Moscow tiếp tục các hành động gây hấn trong tương lai.
Tại Ukraine, thông tin về việc Mỹ rút quân đã gây ra một cú sốc lớn. Kiev hiện đang phải đối mặt với áp lực ngày càng tăng từ Nga, đặc biệt khi các báo cáo tình báo của NATO cho thấy Moscow đang sản xuất một lượng lớn tên lửa, có thể chuẩn bị cho một cuộc tấn công quy mô lớn vào mùa hè năm 2025. Trong suốt ba năm xung đột, Ukraine đã phụ thuộc rất nhiều vào sự hỗ trợ quân sự từ Mỹ và các đồng minh phương Tây. Các hệ thống vũ khí như tên lửa ATACMS, Storm Shadow, và pháo phản lực HIMARS đã giúp Ukraine duy trì khả năng phòng thủ trước các đợt tấn công của Nga, dù cái giá phải trả là hàng chục ngàn binh sĩ thiệt mạng và hàng triệu người dân phải rời bỏ nhà cửa. Tổng thống Volodymyr Zelensky, trong một bài phát biểu gần đây, đã nhấn mạnh rằng bất kỳ thỏa thuận hòa bình nào cũng phải bao gồm việc Nga rút hoàn toàn khỏi lãnh thổ Ukraine, bao gồm cả Crimea và các khu vực phía đông mà Nga đã sáp nhập. Tuy nhiên, với động thái mới của Mỹ, Ukraine lo ngại rằng họ có thể bị ép vào một thỏa thuận bất lợi, tương tự như Thỏa thuận Minsk năm 2015, vốn chỉ tạm dừng giao tranh mà không giải quyết được gốc rễ của xung đột.
Người dân Ukraine, vốn đã chịu đựng những năm tháng chiến tranh khốc liệt, giờ đây cảm thấy bất an hơn bao giờ hết. Tại Kiev, những cuộc biểu tình nhỏ lẻ đã bắt đầu nổ ra, với người dân yêu cầu chính phủ tìm cách thuyết phục Mỹ duy trì sự hiện diện quân sự. Nhiều người lo sợ rằng nếu Mỹ rút quân, các đồng minh khác trong NATO cũng sẽ giảm hỗ trợ, để lại Ukraine đơn độc trước Nga. Một người dân tại Lviv, một thành phố ở phía tây Ukraine, chia sẻ rằng họ đã mất đi niềm tin vào các cam kết của phương Tây, đặc biệt sau khi chứng kiến những lời hứa hẹn không được thực hiện trong quá khứ. Trong khi đó, tại các khu vực gần tiền tuyến như Kharkiv và Zaporizhzhia, người dân đang chuẩn bị cho kịch bản tồi tệ nhất, với nhiều gia đình bắt đầu tích trữ lương thực và tìm cách sơ tán.
Các quốc gia Đông Âu khác cũng đang cảm nhận rõ rệt mối đe dọa từ động thái của Mỹ. Ba Lan, một trong những nước ủng hộ mạnh mẽ nhất cho Ukraine, đã trở thành trung tâm hậu cần chính cho viện trợ quân sự và nhân đạo đến Kiev. Nước này hiện chi tiêu gần 5% GDP cho quốc phòng, một phần vì lo ngại Nga có thể mở rộng ảnh hưởng nếu NATO suy yếu. Ba Lan cũng đã tiếp nhận hàng triệu người tị nạn Ukraine, đồng thời tăng cường lực lượng quân sự dọc biên giới với Belarus, một đồng minh thân cận của Nga. Việc Mỹ rút quân khỏi khu vực có thể khiến Ba Lan cảm thấy bị bỏ rơi, đặc biệt khi họ đang nằm ở tuyến đầu đối mặt với Moscow. Thủ tướng Ba Lan, trong một cuộc họp báo gần đây, đã kêu gọi Mỹ xem xét lại quyết định, nhấn mạnh rằng sự hiện diện của NATO tại Đông Âu không chỉ bảo vệ các nước trong khu vực mà còn là lá chắn cho toàn bộ châu Âu.
Romania, một quốc gia khác có biên giới gần Ukraine, cũng đang lo ngại về tác động của việc Mỹ rút quân. Bucharest từ lâu đã xem Nga là mối đe dọa lớn, đặc biệt sau khi Moscow tăng cường các hoạt động quân sự tại Biển Đen. Romania hiện là nơi đặt một số căn cứ của NATO, và sự hiện diện của quân Mỹ tại đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì ổn định khu vực. Nếu Mỹ rút quân, Romania lo sợ rằng Nga có thể gia tăng các hoạt động gây bất ổn, từ chiến tranh mạng đến các cuộc tập trận quân sự gần biên giới. Các nước Baltic – gồm Lithuania, Latvia và Estonia – cũng đang ở trong trạng thái báo động. Những quốc gia này, vốn có lịch sử bị Nga chiếm đóng trong thời kỳ Liên Xô, đặc biệt nhạy cảm với bất kỳ dấu hiệu nào cho thấy NATO đang suy yếu. Họ lo ngại rằng việc Mỹ rút quân sẽ tạo cơ hội cho Nga gia tăng áp lực, có thể thông qua các cuộc tấn công lai hoặc thậm chí là hành động quân sự trực tiếp.
Trong khi đó, Nga dường như đang tận dụng tình hình để gia tăng áp lực lên phương Tây. Moscow đã nhiều lần tuyên bố rằng sự hiện diện của NATO gần biên giới là lý do chính khiến họ hành động quân sự tại Ukraine. Việc Mỹ rút quân, nếu xảy ra, có thể được Nga xem như một chiến thắng chiến lược, củng cố lập luận của họ rằng phương Tây đang dần rút lui. Tổng thống Vladimir Putin, trong một bài phát biểu gần đây, đã nhấn mạnh rằng Nga sẽ không chấp nhận một Ukraine thân phương Tây hay gia nhập NATO, và các yêu cầu của Moscow trong các cuộc đàm phán cho thấy họ muốn một Ukraine trung lập, không đe dọa đến không gian an ninh của Nga. Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra câu hỏi liệu Nga có thực sự sẵn sàng cho một lệnh ngừng bắn, hay sẽ tiếp tục đẩy mạnh các hoạt động quân sự để khai thác sự bất ổn trong khu vực.
Phía Mỹ, quyết định rút quân không chỉ xuất phát từ áp lực của Trump mà còn từ những tính toán nội bộ. Việc giảm hiện diện quân sự tại Đông Âu có thể giúp Lục quân Mỹ tiết kiệm ngân sách, trong bối cảnh họ đang muốn đầu tư vào các thiết bị và vũ khí hiện đại hơn để đối phó với các mối đe dọa khác, chẳng hạn như Trung Quốc. Một số quan chức Lầu Năm Góc cho rằng việc duy trì 20.000 quân tại Đông Âu trong thời gian dài là không bền vững, đặc biệt khi Mỹ đang phải đối mặt với các thách thức khác trên toàn cầu. Tuy nhiên, động thái này cũng gây ra tranh cãi trong nội bộ Mỹ và NATO. Một số quan chức phương Tây lo ngại rằng việc rút quân sẽ gửi tín hiệu sai lầm đến Nga, khiến Moscow trở nên táo bạo hơn. Tổng thư ký NATO Mark Rutte đã cảnh báo rằng bất kỳ sự cắt giảm nào cũng cần được thực hiện với sự phối hợp chặt chẽ với các đồng minh châu Âu, để tránh làm suy yếu liên minh.
Tình hình hiện tại đang đặt Ukraine và các nước Đông Âu vào một vị thế vô cùng mong manh. Họ lo sợ rằng sự rút lui của Mỹ có thể làm thay đổi cán cân quyền lực trong khu vực, tạo điều kiện cho Nga gia tăng ảnh hưởng. Trong khi đó, các cuộc đàm phán hòa bình giữa Mỹ, Nga và Ukraine tại Paris và Riyadh vẫn chưa cho thấy dấu hiệu đột phá. Dù có những tín hiệu tích cực từ các cuộc điện đàm thượng đỉnh Nga-Mỹ, nhưng sự khác biệt lớn trong quan điểm giữa các bên, đặc biệt là về vấn đề Ukraine gia nhập NATO và sự hiện diện của lực lượng phương Tây, vẫn là rào cản lớn. Với Ukraine, việc mất đi sự hỗ trợ trực tiếp từ Mỹ không chỉ là vấn đề quân sự, mà còn là một đòn giáng mạnh vào tinh thần và niềm tin vào các đồng minh phương Tây. Trong bối cảnh đó, các quốc gia Đông Âu đang phải đối mặt với một thực tế khắc nghiệt: họ có thể phải tự mình đối phó với một nước Nga ngày càng quyết đoán, trong khi sự cam kết của Mỹ dường như đang lung lay.
Quyết định này được đưa ra trong bối cảnh chính quyền Tổng thống Donald Trump, vừa trở lại nắm quyền, đang thúc đẩy một lệnh ngừng bắn giữa Nga và Ukraine. Trump, người từng nhiều lần chỉ trích NATO trong nhiệm kỳ đầu, tiếp tục giữ quan điểm rằng các đồng minh châu Âu cần phải chịu trách nhiệm nhiều hơn cho an ninh của chính họ. Ông đã công khai yêu cầu các nước NATO tăng chi tiêu quốc phòng từ mức 2% GDP hiện tại lên 5%, một con số mà nhiều quốc gia thành viên cho là khó khả thi trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang đối mặt với lạm phát và suy thoái. Trump cũng nhấn mạnh rằng Mỹ không thể mãi đóng vai trò "người bảo vệ" cho châu Âu, đặc biệt khi Washington đang chuyển trọng tâm chiến lược sang khu vực Ấn Độ - Thái Bình Dương để đối phó với Trung Quốc. Việc rút 10.000 quân khỏi Đông Âu, theo quan điểm của Trump, là một cách để gây áp lực lên các đồng minh NATO, buộc họ phải tự đứng lên và giảm sự phụ thuộc vào Mỹ.
Trong các cuộc đàm phán gần đây giữa Mỹ và Nga tại Ả Rập Xê Út, Moscow đã đưa ra yêu cầu rõ ràng: NATO phải rút toàn bộ lực lượng khỏi Đông Âu nếu muốn bình thường hóa quan hệ. Nga từ lâu đã xem sự mở rộng của NATO, đặc biệt là ý định kết nạp Ukraine, là mối đe dọa trực tiếp đến an ninh quốc gia của mình. Điều này được coi là một trong những lý do chính dẫn đến chiến dịch quân sự của Nga tại Ukraine vào năm 2022, khi Moscow tuyên bố họ cần tạo ra một "vùng đệm" để bảo vệ biên giới phía tây. Yêu cầu của Nga không chỉ dừng lại ở việc rút quân, mà còn bao gồm việc Ukraine phải cam kết trung lập, không gia nhập NATO, và các khu vực như Crimea, Donetsk, Luhansk – vốn đã bị Nga kiểm soát – phải được công nhận là lãnh thổ của Nga. Những điều kiện này, tuy nhiên, vấp phải sự phản đối mạnh mẽ từ Ukraine và một số nước NATO, đặc biệt là Ba Lan và các nước Baltic, vốn lo ngại rằng nhượng bộ Nga sẽ tạo tiền lệ nguy hiểm, khuyến khích Moscow tiếp tục các hành động gây hấn trong tương lai.
Tại Ukraine, thông tin về việc Mỹ rút quân đã gây ra một cú sốc lớn. Kiev hiện đang phải đối mặt với áp lực ngày càng tăng từ Nga, đặc biệt khi các báo cáo tình báo của NATO cho thấy Moscow đang sản xuất một lượng lớn tên lửa, có thể chuẩn bị cho một cuộc tấn công quy mô lớn vào mùa hè năm 2025. Trong suốt ba năm xung đột, Ukraine đã phụ thuộc rất nhiều vào sự hỗ trợ quân sự từ Mỹ và các đồng minh phương Tây. Các hệ thống vũ khí như tên lửa ATACMS, Storm Shadow, và pháo phản lực HIMARS đã giúp Ukraine duy trì khả năng phòng thủ trước các đợt tấn công của Nga, dù cái giá phải trả là hàng chục ngàn binh sĩ thiệt mạng và hàng triệu người dân phải rời bỏ nhà cửa. Tổng thống Volodymyr Zelensky, trong một bài phát biểu gần đây, đã nhấn mạnh rằng bất kỳ thỏa thuận hòa bình nào cũng phải bao gồm việc Nga rút hoàn toàn khỏi lãnh thổ Ukraine, bao gồm cả Crimea và các khu vực phía đông mà Nga đã sáp nhập. Tuy nhiên, với động thái mới của Mỹ, Ukraine lo ngại rằng họ có thể bị ép vào một thỏa thuận bất lợi, tương tự như Thỏa thuận Minsk năm 2015, vốn chỉ tạm dừng giao tranh mà không giải quyết được gốc rễ của xung đột.
Người dân Ukraine, vốn đã chịu đựng những năm tháng chiến tranh khốc liệt, giờ đây cảm thấy bất an hơn bao giờ hết. Tại Kiev, những cuộc biểu tình nhỏ lẻ đã bắt đầu nổ ra, với người dân yêu cầu chính phủ tìm cách thuyết phục Mỹ duy trì sự hiện diện quân sự. Nhiều người lo sợ rằng nếu Mỹ rút quân, các đồng minh khác trong NATO cũng sẽ giảm hỗ trợ, để lại Ukraine đơn độc trước Nga. Một người dân tại Lviv, một thành phố ở phía tây Ukraine, chia sẻ rằng họ đã mất đi niềm tin vào các cam kết của phương Tây, đặc biệt sau khi chứng kiến những lời hứa hẹn không được thực hiện trong quá khứ. Trong khi đó, tại các khu vực gần tiền tuyến như Kharkiv và Zaporizhzhia, người dân đang chuẩn bị cho kịch bản tồi tệ nhất, với nhiều gia đình bắt đầu tích trữ lương thực và tìm cách sơ tán.
Các quốc gia Đông Âu khác cũng đang cảm nhận rõ rệt mối đe dọa từ động thái của Mỹ. Ba Lan, một trong những nước ủng hộ mạnh mẽ nhất cho Ukraine, đã trở thành trung tâm hậu cần chính cho viện trợ quân sự và nhân đạo đến Kiev. Nước này hiện chi tiêu gần 5% GDP cho quốc phòng, một phần vì lo ngại Nga có thể mở rộng ảnh hưởng nếu NATO suy yếu. Ba Lan cũng đã tiếp nhận hàng triệu người tị nạn Ukraine, đồng thời tăng cường lực lượng quân sự dọc biên giới với Belarus, một đồng minh thân cận của Nga. Việc Mỹ rút quân khỏi khu vực có thể khiến Ba Lan cảm thấy bị bỏ rơi, đặc biệt khi họ đang nằm ở tuyến đầu đối mặt với Moscow. Thủ tướng Ba Lan, trong một cuộc họp báo gần đây, đã kêu gọi Mỹ xem xét lại quyết định, nhấn mạnh rằng sự hiện diện của NATO tại Đông Âu không chỉ bảo vệ các nước trong khu vực mà còn là lá chắn cho toàn bộ châu Âu.
Romania, một quốc gia khác có biên giới gần Ukraine, cũng đang lo ngại về tác động của việc Mỹ rút quân. Bucharest từ lâu đã xem Nga là mối đe dọa lớn, đặc biệt sau khi Moscow tăng cường các hoạt động quân sự tại Biển Đen. Romania hiện là nơi đặt một số căn cứ của NATO, và sự hiện diện của quân Mỹ tại đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì ổn định khu vực. Nếu Mỹ rút quân, Romania lo sợ rằng Nga có thể gia tăng các hoạt động gây bất ổn, từ chiến tranh mạng đến các cuộc tập trận quân sự gần biên giới. Các nước Baltic – gồm Lithuania, Latvia và Estonia – cũng đang ở trong trạng thái báo động. Những quốc gia này, vốn có lịch sử bị Nga chiếm đóng trong thời kỳ Liên Xô, đặc biệt nhạy cảm với bất kỳ dấu hiệu nào cho thấy NATO đang suy yếu. Họ lo ngại rằng việc Mỹ rút quân sẽ tạo cơ hội cho Nga gia tăng áp lực, có thể thông qua các cuộc tấn công lai hoặc thậm chí là hành động quân sự trực tiếp.
Trong khi đó, Nga dường như đang tận dụng tình hình để gia tăng áp lực lên phương Tây. Moscow đã nhiều lần tuyên bố rằng sự hiện diện của NATO gần biên giới là lý do chính khiến họ hành động quân sự tại Ukraine. Việc Mỹ rút quân, nếu xảy ra, có thể được Nga xem như một chiến thắng chiến lược, củng cố lập luận của họ rằng phương Tây đang dần rút lui. Tổng thống Vladimir Putin, trong một bài phát biểu gần đây, đã nhấn mạnh rằng Nga sẽ không chấp nhận một Ukraine thân phương Tây hay gia nhập NATO, và các yêu cầu của Moscow trong các cuộc đàm phán cho thấy họ muốn một Ukraine trung lập, không đe dọa đến không gian an ninh của Nga. Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra câu hỏi liệu Nga có thực sự sẵn sàng cho một lệnh ngừng bắn, hay sẽ tiếp tục đẩy mạnh các hoạt động quân sự để khai thác sự bất ổn trong khu vực.
Phía Mỹ, quyết định rút quân không chỉ xuất phát từ áp lực của Trump mà còn từ những tính toán nội bộ. Việc giảm hiện diện quân sự tại Đông Âu có thể giúp Lục quân Mỹ tiết kiệm ngân sách, trong bối cảnh họ đang muốn đầu tư vào các thiết bị và vũ khí hiện đại hơn để đối phó với các mối đe dọa khác, chẳng hạn như Trung Quốc. Một số quan chức Lầu Năm Góc cho rằng việc duy trì 20.000 quân tại Đông Âu trong thời gian dài là không bền vững, đặc biệt khi Mỹ đang phải đối mặt với các thách thức khác trên toàn cầu. Tuy nhiên, động thái này cũng gây ra tranh cãi trong nội bộ Mỹ và NATO. Một số quan chức phương Tây lo ngại rằng việc rút quân sẽ gửi tín hiệu sai lầm đến Nga, khiến Moscow trở nên táo bạo hơn. Tổng thư ký NATO Mark Rutte đã cảnh báo rằng bất kỳ sự cắt giảm nào cũng cần được thực hiện với sự phối hợp chặt chẽ với các đồng minh châu Âu, để tránh làm suy yếu liên minh.
Tình hình hiện tại đang đặt Ukraine và các nước Đông Âu vào một vị thế vô cùng mong manh. Họ lo sợ rằng sự rút lui của Mỹ có thể làm thay đổi cán cân quyền lực trong khu vực, tạo điều kiện cho Nga gia tăng ảnh hưởng. Trong khi đó, các cuộc đàm phán hòa bình giữa Mỹ, Nga và Ukraine tại Paris và Riyadh vẫn chưa cho thấy dấu hiệu đột phá. Dù có những tín hiệu tích cực từ các cuộc điện đàm thượng đỉnh Nga-Mỹ, nhưng sự khác biệt lớn trong quan điểm giữa các bên, đặc biệt là về vấn đề Ukraine gia nhập NATO và sự hiện diện của lực lượng phương Tây, vẫn là rào cản lớn. Với Ukraine, việc mất đi sự hỗ trợ trực tiếp từ Mỹ không chỉ là vấn đề quân sự, mà còn là một đòn giáng mạnh vào tinh thần và niềm tin vào các đồng minh phương Tây. Trong bối cảnh đó, các quốc gia Đông Âu đang phải đối mặt với một thực tế khắc nghiệt: họ có thể phải tự mình đối phó với một nước Nga ngày càng quyết đoán, trong khi sự cam kết của Mỹ dường như đang lung lay.