Thưa quý vị, biển Đông một lần nữa dậy sóng, nhưng không chỉ bởi những tranh chấp quen thuộc. Sự dịch chuyển quyền lực toàn cầu đang diễn ra trên quy mô chưa từng có, và Việt Nam vừa tung ra một nước cờ mang tính bước ngoặt khi chính thức nộp bản đồ đường cơ sở tại Vịnh Bắc Bộ lên Liên Hợp Quốc. Động thái này không đơn thuần là một thủ tục pháp lý mà còn là lời tuyên bố mạnh mẽ về chủ quyền và vị thế của quốc gia trong bàn cờ địa chính trị đầy biến động.
Nhưng sự kiện này không diễn ra trong im lặng. Chỉ ít ngày sau, Trung Quốc phản ứng bằng một cuộc tập trận bắn đạn thật ngay sát vùng biển Việt Nam, gửi đi thông điệp cứng rắn rằng Bắc Kinh sẽ không khoanh tay đứng nhìn bất kỳ thay đổi nào trong trật tự khu vực nếu không có sự đồng thuận của họ. Và rồi Washington xuất hiện – không chỉ bằng lời nói mà bằng hành động quân sự quyết liệt. Khi lực lượng Houthi, nhóm phiến quân được Iran hậu thuẫn, liên tục tấn công tàu thương mại trên Biển Đỏ, đe dọa tuyến đường huyết mạch của thương mại thế giới, Tổng thống Donald Trump lập tức ra lệnh không kích. Cuộc tấn công này không chỉ là cảnh báo trực tiếp đến Tehran mà còn là thông điệp ngầm gửi đến Bắc Kinh: Hoa Kỳ sẵn sàng sử dụng sức mạnh quân sự để bảo vệ lợi ích toàn cầu.
Nếu Trung Quốc nghĩ rằng họ có thể bóp nghẹt Biển Đông như cách Houthi đã làm với Biển Đỏ, thì Washington sẽ không ngồi yên. Biển Đông, Vịnh Bắc Bộ hay eo biển Đài Loan – tất cả chỉ là những quân cờ trong một cuộc đối đầu chiến lược lớn hơn. Liệu Trung Quốc có lùi bước hay tiếp tục thách thức Hoa Kỳ cùng các đồng minh? Và liệu Washington có giới hạn hành động của mình ở Trung Đông hay sẽ sớm mở rộng bước đi mạnh mẽ hơn tại châu Á?
Câu trả lời sẽ sớm được hé lộ, và thế giới chắc chắn không thể rời mắt khỏi bàn cờ quyền lực này. Ngày 12 tháng 3, Tổng thư ký Liên Hợp Quốc chính thức xác nhận Việt Nam đã hoàn tất việc nộp bản đồ cùng danh mục tọa độ địa lý các điểm làm đường cơ sở tại Vịnh Bắc Bộ. Đây là một bước đi lịch sử trong việc khẳng định chủ quyền biển đảo, đánh dấu sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định quốc tế về phân định ranh giới trên biển theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982. Bản đồ nộp lên thể hiện rõ ràng đường cơ sở thẳng, ranh giới ngoài của lãnh hải, và danh sách các tọa độ địa lý xác định phạm vi vùng biển của Việt Nam trong Vịnh Bắc Bộ. Từ Quảng Ninh đến Hải Phòng, khu vực này không chỉ là cửa ngõ hàng hải quan trọng mà còn sở hữu những thành phố cảng chiến lược như Hải Phòng, Cái Lân – những đầu mối then chốt trong chuỗi cung ứng thương mại hàng hải, kết nối trực tiếp với các tuyến vận tải biển quốc tế.
Động thái này của Việt Nam không phải ngẫu nhiên. Hà Nội đã hành động cứng rắn để đáp trả việc Bắc Kinh đơn phương thay đổi đường cơ sở tại Vịnh Bắc Bộ vài tháng trước đó – một động thái được coi là nhằm thay đổi ranh giới đường trung tuyến đã thỏa thuận giữa hai nước. Đáng chú ý, ngay sau khi Việt Nam công bố đường cơ sở mới vào ngày 21 tháng 2, Trung Quốc tổ chức cuộc tập trận bắn đạn thật kéo dài từ ngày 24 đến 27 tháng 2 ở vùng biển phía tây bắc đảo Hải Nam, chỉ cách đảo Bạch Long Vĩ của Việt Nam khoảng 150 km. Việc Bắc Kinh vội vàng triển khai cuộc tập trận ngay sau động thái của Việt Nam không phải là sự trùng hợp mà mang ý nghĩa chiến lược sâu sắc.
Mặc dù Việt Nam không công khai phản đối cuộc tập trận vì khu vực này nằm trong vùng biển thuộc chủ quyền của Trung Quốc, nhưng thời điểm nhạy cảm khiến động thái này không thể bị bỏ qua. Khi Việt Nam vạch rõ danh giới biển của mình trong Vịnh Bắc Bộ, bao gồm cả việc xác định lại vùng đặc quyền kinh tế (EEZ), điều này trực tiếp thách thức các yêu sách phi pháp của Trung Quốc tại khu vực. Bắc Kinh từ lâu đã sử dụng đảo Hải Nam làm cơ sở để yêu cầu EEZ rộng 200 hải lý, bao phủ cả vùng biển xung quanh Vịnh Bắc Bộ cũng như các quần đảo tranh chấp như Hoàng Sa và Trường Sa. Đây là một phần trong chiến lược lớn hơn của Bắc Kinh nhằm kiểm soát gần như toàn bộ Biển Đông, bất chấp luật pháp quốc tế và sự phản đối của các nước láng giềng.
Việc công bố đường cơ sở mới ngay lập tức khiến Trung Quốc đưa hạm đội ra tập trận – một thông điệp rõ ràng rằng Bắc Kinh không chấp nhận sự thay đổi hiện trạng nếu không có sự đồng thuận của họ. Thông qua cuộc tập trận này, Bắc Kinh đang gửi đi một tín hiệu mạnh mẽ: họ sẵn sàng đáp trả bằng sức mạnh quân sự trước bất kỳ hành động nào của Việt Nam nhằm khẳng định chủ quyền. Đồng thời, đây cũng là phép thử nhằm xem xét phản ứng của Việt Nam và các nước trong khu vực. Với tiền lệ từ những vụ đụng độ tại Bãi Tư Chính hay Bãi Cạn Scarborough, Trung Quốc muốn thể hiện rằng họ có thể gia tăng áp lực bằng quân sự bất cứ khi nào cần thiết.
Cuộc tập trận quân sự của Trung Quốc không chỉ là màn phô trương sức mạnh đơn thuần mà còn mang tính răn đe sâu sắc đối với toàn bộ khu vực Đông Nam Á và châu Á - Thái Bình Dương. Thông điệp Bắc Kinh muốn truyền tải rất rõ ràng: họ sẵn sàng sử dụng quân sự để bảo vệ lợi ích chiến lược tại Biển Đông, dù phải đối mặt với sự phản đối từ các nước láng giềng và cộng đồng quốc tế. Đây không chỉ là lời cảnh báo gửi đến Việt Nam mà còn nhắm thẳng vào các quốc gia có tranh chấp với Trung Quốc như Philippines, Đài Loan và Nhật Bản.
Thế nhưng, thách thức đối với Trung Quốc không chỉ đến từ các quốc gia có tranh chấp chủ quyền mà còn từ những biến động địa chính trị rộng lớn hơn. Trong bối cảnh căng thẳng gia tăng, Việt Nam và Philippines đang cho thấy thái độ ngày càng cứng rắn, kiên quyết đối đầu với các yêu sách phi pháp của Bắc Kinh. Đặc biệt, Philippines – một đồng minh quan trọng của Hoa Kỳ – đã thể hiện rõ lập trường không khoan nhượng khi liên tục có các động thái pháp lý và quân sự nhằm đối phó với sự bành trướng của Trung Quốc. Manila không còn đơn độc mà đang có sự hậu thuẫn mạnh mẽ từ Washington.
Trước sự gia tăng sức ép từ Trung Quốc, Việt Nam và Philippines ngày càng thể hiện quyết tâm xây dựng một liên minh vững chắc nhằm bảo vệ lợi ích biển đảo của mình. Dù ASEAN có thể gặp khó khăn trong việc thống nhất một lập trường chung, nhưng sự phối hợp chặt chẽ giữa Hà Nội và Manila có thể tạo ra một mặt trận kiên cường, buộc Bắc Kinh phải tính toán lại các bước đi chiến lược tại Biển Đông. Nếu Việt Nam và Philippines tiếp tục đẩy mạnh hợp tác, điều này sẽ kích thích các nước ASEAN khác, đặc biệt là Malaysia, Indonesia hay Singapore, cùng tham gia vào một chiến lược kiềm chế Trung Quốc một cách hiệu quả hơn.
Không chỉ dừng lại ở nội bộ ASEAN, sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài cũng là một yếu tố quan trọng. Hoa Kỳ, với cam kết mạnh mẽ về tự do hàng hải, đang ngày càng siết chặt mối quan hệ quân sự với Việt Nam và Philippines, đồng thời đẩy mạnh sự hiện diện chiến lược trong khu vực. Bên cạnh đó, Nhật Bản và Ấn Độ – hai quốc gia có lợi ích địa chính trị gắn liền với khu vực Ấn Độ - Thái Bình Dương – cũng đang tăng cường hỗ trợ an ninh và hợp tác quốc phòng với các nước Đông Nam Á. Những động thái này không chỉ giúp củng cố khả năng tự vệ của Việt Nam và Philippines mà còn gửi đi một tín hiệu rõ ràng đến Bắc Kinh: Biển Đông không phải là sân sau của Trung Quốc, và bất kỳ nỗ lực đơn phương nào nhằm áp đặt chủ quyền sẽ vấp phải sự phản kháng từ nhiều phía.
Sự cứng rắn của Việt Nam và Philippines trong việc bảo vệ chủ quyền lãnh thổ sẽ là yếu tố quan trọng trong việc thay đổi bàn cờ địa chiến lược ở Biển Đông. Đây là một thách thức lớn đối với Trung Quốc. Nếu tiếp tục xu hướng này, hoàn toàn có thể giúp kìm hãm sự bành trướng của Bắc Kinh. Nhìn Mỹ dưới thời Trump dằn mặt Iran, Trung Quốc có thể hiểu thông điệp dành cho mình.
Như chúng ta đã biết, nước Mỹ dưới thời Tổng thống Donald Trump khác hẳn với nước Mỹ cách đây 4 năm. Cách Trump chỉ đạo cuộc tấn công Houthi trong mấy ngày qua có vẻ như là một biện pháp dằn mặt trực tiếp đối với Iran, nhưng thực ra nó cũng chính là một thông điệp nhắc nhở Trung Quốc trong bối cảnh rộng lớn hơn của cuộc cạnh tranh quyền lực toàn cầu giữa các cường quốc. Tổng thống Trump đã dằn mặt Iran rằng họ sẽ phải đối mặt với hậu quả tàn khốc nếu Houthi không dừng leo thang. Houthi, lực lượng được Iran hậu thuẫn ở Yemen, đã trở thành mục tiêu của Hoa Kỳ trong một loạt các chiến dịch quân sự.
Tấn công Houthi là một phần trong chiến lược kiềm chế Iran của Mỹ dưới thời Trump, nhằm ngăn chặn Iran mở rộng ảnh hưởng quân sự trong khu vực Trung Đông, đặc biệt là tại Yemen – nơi Iran đang tìm cách sử dụng Houthi như một lực lượng ủy nhiệm để chống lại các lợi ích của Hoa Kỳ và đồng minh. Hành động này phản ánh chiến lược gây áp lực tối đa của Trump đối với Iran, bao gồm việc thực thi các biện pháp quân sự và kinh tế. Hoa Kỳ không chỉ muốn ngăn cản Iran ở Yemen mà còn muốn gửi một thông điệp rõ ràng rằng bất kỳ sự đe dọa nào đến quyền lợi và an ninh của nước Mỹ sẽ phải trả giá đắt.
Mặc dù hành động này rõ ràng nhằm vào Iran, nhưng Trung Quốc có thể cũng thấy đó là một thông điệp gián tiếp trong cuộc đối đầu chiến lược với Hoa Kỳ. Mỹ và Trung Quốc không chỉ đối đầu trên mặt trận thương mại mà còn trong các vấn đề an ninh toàn cầu. Hoa Kỳ có quyền lợi chiến lược lớn tại Biển Đông, nơi Trung Quốc đang gia tăng tầm ảnh hưởng quân sự. Cùng lúc đó, Iran và Trung Quốc cũng có quan hệ đối tác chiến lược, đặc biệt trong các lĩnh vực hạ tầng cơ sở và năng lượng. Hành động của Mỹ chống lại Iran gián tiếp có thể là một cách nhắc nhở Trung Quốc rằng Mỹ vẫn có ảnh hưởng mạnh mẽ ở Trung Đông và không ngại sử dụng quân sự để bảo vệ lợi ích của mình.
Việc tấn công Houthi cho thấy Hoa Kỳ vẫn duy trì sự hiện diện quân sự mạnh mẽ ở Trung Đông. Nó cũng gửi đi tín hiệu răn đe tới các khu vực có tranh chấp lớn như Biển Đông, nơi Trung Quốc tuyên bố chủ quyền với phần lớn lãnh thổ. Trong khi Trung Quốc có thể tập trung vào việc củng cố ảnh hưởng ở châu Á, việc Mỹ tấn công quân sự ở Trung Đông gửi một thông điệp về sự sẵn sàng bảo vệ lợi ích toàn cầu của Hoa Kỳ, kể cả khi đối mặt với Bắc Kinh. Trung Quốc đang gia tăng sự hiện diện quân sự và kinh tế tại Biển Đông và những khu vực chiến lược khác, nhưng Hoa Kỳ cũng không chùn bước. Mỹ không chỉ áp dụng chiến thuật quân sự với Iran mà còn sẵn sàng hành động mạnh mẽ nếu Trung Quốc vượt qua các giới hạn trong khu vực châu Á.
Vì vậy, hành động của Hoa Kỳ ở Yemen có thể được xem như một lời nhắc nhở về sự hiện diện quân sự của Mỹ và sự sẵn sàng kiềm chế các quốc gia đối thủ trên nhiều mặt trận. Mỹ đã thể hiện sự kiên quyết bảo vệ tự do hàng hải trong khu vực Trung Đông vì coi hành động của Houthi là hành động của cướp biển và khủng bố nhằm gây nhiễu hoạt động hàng hải quốc tế. Nếu Trung Quốc cũng có những hành động bất chấp luật pháp quốc tế ở Biển Đông, làm gián đoạn chuỗi vận tải hàng hải quốc tế, thì đương nhiên họ cũng có thể rơi vào tầm ngắm tiếp theo.
Hoa Kỳ biết rằng nếu Trung Quốc biến Biển Đông thành cái ao nhà và sau đó thiết lập sự kiểm soát quân sự ở đó, thì việc Trung Quốc kiểm soát huyết mạch hàng hải này không phải là vấn đề viển vông nữa. Do đó, tấn công Houthi là cách mà Hoa Kỳ răn đe Trung Quốc ở Biển Đông. Hãy nhớ, Trung Quốc cũng có một căn cứ quân sự ở Djibouti. Cuộc tấn công của Hoa Kỳ vào lực lượng Houthi ở Yemen không trực tiếp đe dọa căn cứ quân sự của Trung Quốc ở đó, nhưng nó lại gây ra những tác động mà Trung Quốc phải xem xét.
Căn cứ quân sự của Trung Quốc tại Djibouti nằm gần các khu vực các cuộc tấn công diễn ra, vì Djibouti là cửa ngõ quan trọng vào Vịnh Aden, gần tuyến đường hàng hải mà các tàu và tàu chiến đi qua. Hoa Kỳ tấn công Houthi chắc chắn gây ảnh hưởng gián tiếp đến sự ổn định của khu vực, bao gồm cả an ninh tại Djibouti. Các hành động quân sự nhằm tăng cường sự hiện diện quân sự của Mỹ tại đây sẽ ảnh hưởng đến các kế hoạch quân sự của Trung Quốc trong khu vực. Trung Quốc sẽ cảm thấy bị đe dọa bởi sự hiện diện gia tăng của Hoa Kỳ. Hơn nữa, sự căng thẳng trong khu vực khiến Bắc Kinh phải xem xét lại chiến lược bảo vệ căn cứ Djibouti của mình, vì căn cứ này có tầm quan trọng lớn trong việc duy trì an ninh hàng hải và hỗ trợ các hoạt động quân sự và thương mại của Trung Quốc.
Việc Hoa Kỳ không ngần ngại sử dụng lực lượng quân sự để bảo vệ lợi ích chiến lược của mình, đặc biệt là liên quan đến các tuyến hàng hải quan trọng và kiểm soát an ninh khu vực, buộc Bắc Kinh phải cân nhắc lại các kế hoạch quân sự trong khu vực Biển Đông. Mở khóa chuỗi mắt xích trong chiến lược biến Trung Quốc thành cường quốc hàng hải, kinh tế hàng hải đóng vai trò vô cùng quan trọng trong thương mại quốc tế và an ninh quốc gia, đặc biệt đối với các quốc gia có kinh tế biển mạnh mẽ như Trung Quốc và Hoa Kỳ.
Hơn 80% thương mại quốc tế được vận chuyển qua biển với hàng hóa có giá trị lớn như dầu mỏ, khí đốt, hàng hóa tiêu dùng và nguyên liệu thô. Các tuyến đường biển quan trọng giúp kết nối các nền kinh tế lớn và giữ vai trò trung tâm trong giao thương toàn cầu. Biển không chỉ là tuyến đường vận chuyển mà còn là nguồn tài nguyên phong phú. Các quốc gia khai thác dầu mỏ, khí đốt, khoáng sản dưới đáy biển và ngư trường để phục vụ nền kinh tế quốc gia. Việc kiểm soát các vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) giúp các quốc gia kiếm lợi từ tài nguyên biển.
An ninh hàng hải không chỉ bảo đảm tự do hàng hải mà còn bảo vệ các tuyến đường biển quan trọng khỏi các mối đe dọa như khủng bố, cướp biển và xung đột quân sự. Các quốc gia có quyền bảo vệ lợi ích hàng hải của mình trên các tuyến đường biển chiến lược. Chúng ta biết rằng Hoa Kỳ có vị trí địa lý cực kỳ ưu việt cho phát triển kinh tế hàng hải. Vị trí địa lý của Hoa Kỳ không chỉ giúp nước này kiểm soát các tuyến đường biển quan trọng mà còn tạo ra những lợi thế chiến lược trong việc phát triển thương mại quốc tế và duy trì sự hiện diện quân sự toàn cầu.
Hoa Kỳ có bờ biển dài và phong phú trên cả Thái Bình Dương và Đại Tây Dương, với các cảng biển lớn như New York, Los Angeles, Houston và Miami. Điều này tạo ra kết nối trực tiếp với các nền kinh tế lớn trên thế giới và giúp Mỹ trở thành một trung tâm giao thương toàn cầu. Việc có cửa ngõ ra vào từ cả hai đại dương đã giúp Hoa Kỳ không chỉ duy trì quyền tự do hàng hải mà còn dễ dàng tiếp cận và mở rộng mối quan hệ thương mại với châu Á, châu Âu và châu Mỹ Latinh. Không những thế, Hoa Kỳ sở hữu các cảng biển lớn và khả năng kiểm soát các tuyến đường hàng hải chiến lược – những yếu tố này không chỉ tạo ra lợi thế kinh tế mà còn cung cấp một lợi thế quân sự lớn, giúp Hoa Kỳ duy trì sự hiện diện và kiểm soát trong các khu vực biển quan trọng như Biển Đông, biển Caribe và Ấn Độ Dương.
Từ đó, Mỹ có thể tiếp tục duy trì vai trò lãnh đạo trong lĩnh vực hàng hải và bảo vệ lợi ích thương mại và an ninh toàn cầu. Trung Quốc thì không may mắn như vậy. Họ chỉ có phía đông giáp biển, nhưng họ lại ôm mộng trở thành cường quốc hàng hải hàng đầu thế giới. Biển Đông có thể được coi là mắt xích đầu tiên và rất quan trọng trong chiến lược của Bắc Kinh nhằm trở thành cường quốc hàng hải. Việc kiểm soát Biển Đông chính là nền tảng để Trung Quốc thực hiện tham vọng trở thành một cường quốc hàng hải toàn cầu, đồng thời kiểm soát các tuyến đường giao thương quan trọng và duy trì sự ổn định quân sự trong khu vực Ấn Độ - Thái Bình Dương.
Vâng, thưa quý vị, có thể nói Hoa Kỳ và Trung Quốc đang ở trong một cuộc cạnh tranh quyết liệt cả về quyền lực quân sự lẫn kinh tế hàng hải. Trung Quốc muốn mở rộng quyền lực để bảo đảm lợi ích hàng hải của mình, trong khi Hoa Kỳ luôn tìm cách duy trì tự do hàng hải và kiềm chế sự bành trướng của Trung Quốc. Cuộc đối đầu này không chỉ liên quan đến quyền lợi kinh tế mà còn đến an ninh quốc gia và trật tự quốc tế trong khu vực Ấn Độ - Thái Bình Dương.
Dưới thời Tổng thống Trump, nước Mỹ luôn theo sát mọi động thái của Trung Quốc và Biển Đông không phải là ngoại lệ. Nếu Trung Quốc kiểm soát được vùng biển chiến lược này, họ sẽ nắm trong tay quyền kiểm soát các nguồn tài nguyên quan trọng như dầu mỏ, khí đốt và ngư trường rộng lớn. Những nỗ lực quân sự hóa các đảo nhân tạo ở Biển Đông chính là minh chứng rõ ràng cho tham vọng biến khu vực này thành sân nhà của Bắc Kinh, nơi họ có thể áp đặt sự thống trị không chỉ về kinh tế mà còn cả quân sự. Hệ quả kéo theo sẽ là một sự thay đổi sâu sắc trong cán cân an ninh toàn cầu. Các quốc gia khác có thể bị đe dọa về mặt quân sự hoặc chịu sức ép kinh tế nếu không tuân theo yêu sách chủ quyền của Trung Quốc.
Nếu thế giới vận hành theo hệ tư tưởng của Bắc Kinh, hậu quả sẽ không chỉ giới hạn trong khu vực mà còn lan rộng trên toàn cầu. Tác động tiêu cực đến hệ thống chính trị, kinh tế và các quyền tự do cá nhân sẽ là điều không thể tránh khỏi. Một thế giới bị kiểm soát bởi Bắc Kinh sẽ là nơi mà quyền lực bị tập trung vào tay nhà nước, mọi khía cạnh đời sống xã hội đều bị giám sát, tự do cá nhân bị bóp nghẹt, và nền kinh tế thị trường thì bị thao túng. Điều này đi ngược lại với những giá trị của một thế giới tự do, nơi sáng tạo, cạnh tranh và quyền lợi cá nhân được bảo vệ.
Đó cũng là lý do vì sao cộng đồng quốc tế chưa bao giờ ủng hộ Trung Quốc trở thành cường quốc lãnh đạo toàn cầu. Chỉ khi nào Bắc Kinh thực sự mang lại những giá trị tích cực cho thế giới, họ mới có thể trở thành một hình mẫu đáng noi theo. Nhưng hiện tại, điều đó vẫn chỉ là một viễn cảnh xa vời. Trong bối cảnh này, Hoa Kỳ vẫn đang là trung tâm quyền lực toàn cầu, và đó là một sự thật không thể chối bỏ.
Nhưng sự kiện này không diễn ra trong im lặng. Chỉ ít ngày sau, Trung Quốc phản ứng bằng một cuộc tập trận bắn đạn thật ngay sát vùng biển Việt Nam, gửi đi thông điệp cứng rắn rằng Bắc Kinh sẽ không khoanh tay đứng nhìn bất kỳ thay đổi nào trong trật tự khu vực nếu không có sự đồng thuận của họ. Và rồi Washington xuất hiện – không chỉ bằng lời nói mà bằng hành động quân sự quyết liệt. Khi lực lượng Houthi, nhóm phiến quân được Iran hậu thuẫn, liên tục tấn công tàu thương mại trên Biển Đỏ, đe dọa tuyến đường huyết mạch của thương mại thế giới, Tổng thống Donald Trump lập tức ra lệnh không kích. Cuộc tấn công này không chỉ là cảnh báo trực tiếp đến Tehran mà còn là thông điệp ngầm gửi đến Bắc Kinh: Hoa Kỳ sẵn sàng sử dụng sức mạnh quân sự để bảo vệ lợi ích toàn cầu.
Nếu Trung Quốc nghĩ rằng họ có thể bóp nghẹt Biển Đông như cách Houthi đã làm với Biển Đỏ, thì Washington sẽ không ngồi yên. Biển Đông, Vịnh Bắc Bộ hay eo biển Đài Loan – tất cả chỉ là những quân cờ trong một cuộc đối đầu chiến lược lớn hơn. Liệu Trung Quốc có lùi bước hay tiếp tục thách thức Hoa Kỳ cùng các đồng minh? Và liệu Washington có giới hạn hành động của mình ở Trung Đông hay sẽ sớm mở rộng bước đi mạnh mẽ hơn tại châu Á?
Câu trả lời sẽ sớm được hé lộ, và thế giới chắc chắn không thể rời mắt khỏi bàn cờ quyền lực này. Ngày 12 tháng 3, Tổng thư ký Liên Hợp Quốc chính thức xác nhận Việt Nam đã hoàn tất việc nộp bản đồ cùng danh mục tọa độ địa lý các điểm làm đường cơ sở tại Vịnh Bắc Bộ. Đây là một bước đi lịch sử trong việc khẳng định chủ quyền biển đảo, đánh dấu sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định quốc tế về phân định ranh giới trên biển theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982. Bản đồ nộp lên thể hiện rõ ràng đường cơ sở thẳng, ranh giới ngoài của lãnh hải, và danh sách các tọa độ địa lý xác định phạm vi vùng biển của Việt Nam trong Vịnh Bắc Bộ. Từ Quảng Ninh đến Hải Phòng, khu vực này không chỉ là cửa ngõ hàng hải quan trọng mà còn sở hữu những thành phố cảng chiến lược như Hải Phòng, Cái Lân – những đầu mối then chốt trong chuỗi cung ứng thương mại hàng hải, kết nối trực tiếp với các tuyến vận tải biển quốc tế.
Động thái này của Việt Nam không phải ngẫu nhiên. Hà Nội đã hành động cứng rắn để đáp trả việc Bắc Kinh đơn phương thay đổi đường cơ sở tại Vịnh Bắc Bộ vài tháng trước đó – một động thái được coi là nhằm thay đổi ranh giới đường trung tuyến đã thỏa thuận giữa hai nước. Đáng chú ý, ngay sau khi Việt Nam công bố đường cơ sở mới vào ngày 21 tháng 2, Trung Quốc tổ chức cuộc tập trận bắn đạn thật kéo dài từ ngày 24 đến 27 tháng 2 ở vùng biển phía tây bắc đảo Hải Nam, chỉ cách đảo Bạch Long Vĩ của Việt Nam khoảng 150 km. Việc Bắc Kinh vội vàng triển khai cuộc tập trận ngay sau động thái của Việt Nam không phải là sự trùng hợp mà mang ý nghĩa chiến lược sâu sắc.
Mặc dù Việt Nam không công khai phản đối cuộc tập trận vì khu vực này nằm trong vùng biển thuộc chủ quyền của Trung Quốc, nhưng thời điểm nhạy cảm khiến động thái này không thể bị bỏ qua. Khi Việt Nam vạch rõ danh giới biển của mình trong Vịnh Bắc Bộ, bao gồm cả việc xác định lại vùng đặc quyền kinh tế (EEZ), điều này trực tiếp thách thức các yêu sách phi pháp của Trung Quốc tại khu vực. Bắc Kinh từ lâu đã sử dụng đảo Hải Nam làm cơ sở để yêu cầu EEZ rộng 200 hải lý, bao phủ cả vùng biển xung quanh Vịnh Bắc Bộ cũng như các quần đảo tranh chấp như Hoàng Sa và Trường Sa. Đây là một phần trong chiến lược lớn hơn của Bắc Kinh nhằm kiểm soát gần như toàn bộ Biển Đông, bất chấp luật pháp quốc tế và sự phản đối của các nước láng giềng.
Việc công bố đường cơ sở mới ngay lập tức khiến Trung Quốc đưa hạm đội ra tập trận – một thông điệp rõ ràng rằng Bắc Kinh không chấp nhận sự thay đổi hiện trạng nếu không có sự đồng thuận của họ. Thông qua cuộc tập trận này, Bắc Kinh đang gửi đi một tín hiệu mạnh mẽ: họ sẵn sàng đáp trả bằng sức mạnh quân sự trước bất kỳ hành động nào của Việt Nam nhằm khẳng định chủ quyền. Đồng thời, đây cũng là phép thử nhằm xem xét phản ứng của Việt Nam và các nước trong khu vực. Với tiền lệ từ những vụ đụng độ tại Bãi Tư Chính hay Bãi Cạn Scarborough, Trung Quốc muốn thể hiện rằng họ có thể gia tăng áp lực bằng quân sự bất cứ khi nào cần thiết.
Cuộc tập trận quân sự của Trung Quốc không chỉ là màn phô trương sức mạnh đơn thuần mà còn mang tính răn đe sâu sắc đối với toàn bộ khu vực Đông Nam Á và châu Á - Thái Bình Dương. Thông điệp Bắc Kinh muốn truyền tải rất rõ ràng: họ sẵn sàng sử dụng quân sự để bảo vệ lợi ích chiến lược tại Biển Đông, dù phải đối mặt với sự phản đối từ các nước láng giềng và cộng đồng quốc tế. Đây không chỉ là lời cảnh báo gửi đến Việt Nam mà còn nhắm thẳng vào các quốc gia có tranh chấp với Trung Quốc như Philippines, Đài Loan và Nhật Bản.
Thế nhưng, thách thức đối với Trung Quốc không chỉ đến từ các quốc gia có tranh chấp chủ quyền mà còn từ những biến động địa chính trị rộng lớn hơn. Trong bối cảnh căng thẳng gia tăng, Việt Nam và Philippines đang cho thấy thái độ ngày càng cứng rắn, kiên quyết đối đầu với các yêu sách phi pháp của Bắc Kinh. Đặc biệt, Philippines – một đồng minh quan trọng của Hoa Kỳ – đã thể hiện rõ lập trường không khoan nhượng khi liên tục có các động thái pháp lý và quân sự nhằm đối phó với sự bành trướng của Trung Quốc. Manila không còn đơn độc mà đang có sự hậu thuẫn mạnh mẽ từ Washington.
Trước sự gia tăng sức ép từ Trung Quốc, Việt Nam và Philippines ngày càng thể hiện quyết tâm xây dựng một liên minh vững chắc nhằm bảo vệ lợi ích biển đảo của mình. Dù ASEAN có thể gặp khó khăn trong việc thống nhất một lập trường chung, nhưng sự phối hợp chặt chẽ giữa Hà Nội và Manila có thể tạo ra một mặt trận kiên cường, buộc Bắc Kinh phải tính toán lại các bước đi chiến lược tại Biển Đông. Nếu Việt Nam và Philippines tiếp tục đẩy mạnh hợp tác, điều này sẽ kích thích các nước ASEAN khác, đặc biệt là Malaysia, Indonesia hay Singapore, cùng tham gia vào một chiến lược kiềm chế Trung Quốc một cách hiệu quả hơn.
Không chỉ dừng lại ở nội bộ ASEAN, sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài cũng là một yếu tố quan trọng. Hoa Kỳ, với cam kết mạnh mẽ về tự do hàng hải, đang ngày càng siết chặt mối quan hệ quân sự với Việt Nam và Philippines, đồng thời đẩy mạnh sự hiện diện chiến lược trong khu vực. Bên cạnh đó, Nhật Bản và Ấn Độ – hai quốc gia có lợi ích địa chính trị gắn liền với khu vực Ấn Độ - Thái Bình Dương – cũng đang tăng cường hỗ trợ an ninh và hợp tác quốc phòng với các nước Đông Nam Á. Những động thái này không chỉ giúp củng cố khả năng tự vệ của Việt Nam và Philippines mà còn gửi đi một tín hiệu rõ ràng đến Bắc Kinh: Biển Đông không phải là sân sau của Trung Quốc, và bất kỳ nỗ lực đơn phương nào nhằm áp đặt chủ quyền sẽ vấp phải sự phản kháng từ nhiều phía.
Sự cứng rắn của Việt Nam và Philippines trong việc bảo vệ chủ quyền lãnh thổ sẽ là yếu tố quan trọng trong việc thay đổi bàn cờ địa chiến lược ở Biển Đông. Đây là một thách thức lớn đối với Trung Quốc. Nếu tiếp tục xu hướng này, hoàn toàn có thể giúp kìm hãm sự bành trướng của Bắc Kinh. Nhìn Mỹ dưới thời Trump dằn mặt Iran, Trung Quốc có thể hiểu thông điệp dành cho mình.
Như chúng ta đã biết, nước Mỹ dưới thời Tổng thống Donald Trump khác hẳn với nước Mỹ cách đây 4 năm. Cách Trump chỉ đạo cuộc tấn công Houthi trong mấy ngày qua có vẻ như là một biện pháp dằn mặt trực tiếp đối với Iran, nhưng thực ra nó cũng chính là một thông điệp nhắc nhở Trung Quốc trong bối cảnh rộng lớn hơn của cuộc cạnh tranh quyền lực toàn cầu giữa các cường quốc. Tổng thống Trump đã dằn mặt Iran rằng họ sẽ phải đối mặt với hậu quả tàn khốc nếu Houthi không dừng leo thang. Houthi, lực lượng được Iran hậu thuẫn ở Yemen, đã trở thành mục tiêu của Hoa Kỳ trong một loạt các chiến dịch quân sự.
Tấn công Houthi là một phần trong chiến lược kiềm chế Iran của Mỹ dưới thời Trump, nhằm ngăn chặn Iran mở rộng ảnh hưởng quân sự trong khu vực Trung Đông, đặc biệt là tại Yemen – nơi Iran đang tìm cách sử dụng Houthi như một lực lượng ủy nhiệm để chống lại các lợi ích của Hoa Kỳ và đồng minh. Hành động này phản ánh chiến lược gây áp lực tối đa của Trump đối với Iran, bao gồm việc thực thi các biện pháp quân sự và kinh tế. Hoa Kỳ không chỉ muốn ngăn cản Iran ở Yemen mà còn muốn gửi một thông điệp rõ ràng rằng bất kỳ sự đe dọa nào đến quyền lợi và an ninh của nước Mỹ sẽ phải trả giá đắt.
Mặc dù hành động này rõ ràng nhằm vào Iran, nhưng Trung Quốc có thể cũng thấy đó là một thông điệp gián tiếp trong cuộc đối đầu chiến lược với Hoa Kỳ. Mỹ và Trung Quốc không chỉ đối đầu trên mặt trận thương mại mà còn trong các vấn đề an ninh toàn cầu. Hoa Kỳ có quyền lợi chiến lược lớn tại Biển Đông, nơi Trung Quốc đang gia tăng tầm ảnh hưởng quân sự. Cùng lúc đó, Iran và Trung Quốc cũng có quan hệ đối tác chiến lược, đặc biệt trong các lĩnh vực hạ tầng cơ sở và năng lượng. Hành động của Mỹ chống lại Iran gián tiếp có thể là một cách nhắc nhở Trung Quốc rằng Mỹ vẫn có ảnh hưởng mạnh mẽ ở Trung Đông và không ngại sử dụng quân sự để bảo vệ lợi ích của mình.
Việc tấn công Houthi cho thấy Hoa Kỳ vẫn duy trì sự hiện diện quân sự mạnh mẽ ở Trung Đông. Nó cũng gửi đi tín hiệu răn đe tới các khu vực có tranh chấp lớn như Biển Đông, nơi Trung Quốc tuyên bố chủ quyền với phần lớn lãnh thổ. Trong khi Trung Quốc có thể tập trung vào việc củng cố ảnh hưởng ở châu Á, việc Mỹ tấn công quân sự ở Trung Đông gửi một thông điệp về sự sẵn sàng bảo vệ lợi ích toàn cầu của Hoa Kỳ, kể cả khi đối mặt với Bắc Kinh. Trung Quốc đang gia tăng sự hiện diện quân sự và kinh tế tại Biển Đông và những khu vực chiến lược khác, nhưng Hoa Kỳ cũng không chùn bước. Mỹ không chỉ áp dụng chiến thuật quân sự với Iran mà còn sẵn sàng hành động mạnh mẽ nếu Trung Quốc vượt qua các giới hạn trong khu vực châu Á.
Vì vậy, hành động của Hoa Kỳ ở Yemen có thể được xem như một lời nhắc nhở về sự hiện diện quân sự của Mỹ và sự sẵn sàng kiềm chế các quốc gia đối thủ trên nhiều mặt trận. Mỹ đã thể hiện sự kiên quyết bảo vệ tự do hàng hải trong khu vực Trung Đông vì coi hành động của Houthi là hành động của cướp biển và khủng bố nhằm gây nhiễu hoạt động hàng hải quốc tế. Nếu Trung Quốc cũng có những hành động bất chấp luật pháp quốc tế ở Biển Đông, làm gián đoạn chuỗi vận tải hàng hải quốc tế, thì đương nhiên họ cũng có thể rơi vào tầm ngắm tiếp theo.
Hoa Kỳ biết rằng nếu Trung Quốc biến Biển Đông thành cái ao nhà và sau đó thiết lập sự kiểm soát quân sự ở đó, thì việc Trung Quốc kiểm soát huyết mạch hàng hải này không phải là vấn đề viển vông nữa. Do đó, tấn công Houthi là cách mà Hoa Kỳ răn đe Trung Quốc ở Biển Đông. Hãy nhớ, Trung Quốc cũng có một căn cứ quân sự ở Djibouti. Cuộc tấn công của Hoa Kỳ vào lực lượng Houthi ở Yemen không trực tiếp đe dọa căn cứ quân sự của Trung Quốc ở đó, nhưng nó lại gây ra những tác động mà Trung Quốc phải xem xét.
Căn cứ quân sự của Trung Quốc tại Djibouti nằm gần các khu vực các cuộc tấn công diễn ra, vì Djibouti là cửa ngõ quan trọng vào Vịnh Aden, gần tuyến đường hàng hải mà các tàu và tàu chiến đi qua. Hoa Kỳ tấn công Houthi chắc chắn gây ảnh hưởng gián tiếp đến sự ổn định của khu vực, bao gồm cả an ninh tại Djibouti. Các hành động quân sự nhằm tăng cường sự hiện diện quân sự của Mỹ tại đây sẽ ảnh hưởng đến các kế hoạch quân sự của Trung Quốc trong khu vực. Trung Quốc sẽ cảm thấy bị đe dọa bởi sự hiện diện gia tăng của Hoa Kỳ. Hơn nữa, sự căng thẳng trong khu vực khiến Bắc Kinh phải xem xét lại chiến lược bảo vệ căn cứ Djibouti của mình, vì căn cứ này có tầm quan trọng lớn trong việc duy trì an ninh hàng hải và hỗ trợ các hoạt động quân sự và thương mại của Trung Quốc.
Việc Hoa Kỳ không ngần ngại sử dụng lực lượng quân sự để bảo vệ lợi ích chiến lược của mình, đặc biệt là liên quan đến các tuyến hàng hải quan trọng và kiểm soát an ninh khu vực, buộc Bắc Kinh phải cân nhắc lại các kế hoạch quân sự trong khu vực Biển Đông. Mở khóa chuỗi mắt xích trong chiến lược biến Trung Quốc thành cường quốc hàng hải, kinh tế hàng hải đóng vai trò vô cùng quan trọng trong thương mại quốc tế và an ninh quốc gia, đặc biệt đối với các quốc gia có kinh tế biển mạnh mẽ như Trung Quốc và Hoa Kỳ.
Hơn 80% thương mại quốc tế được vận chuyển qua biển với hàng hóa có giá trị lớn như dầu mỏ, khí đốt, hàng hóa tiêu dùng và nguyên liệu thô. Các tuyến đường biển quan trọng giúp kết nối các nền kinh tế lớn và giữ vai trò trung tâm trong giao thương toàn cầu. Biển không chỉ là tuyến đường vận chuyển mà còn là nguồn tài nguyên phong phú. Các quốc gia khai thác dầu mỏ, khí đốt, khoáng sản dưới đáy biển và ngư trường để phục vụ nền kinh tế quốc gia. Việc kiểm soát các vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) giúp các quốc gia kiếm lợi từ tài nguyên biển.
An ninh hàng hải không chỉ bảo đảm tự do hàng hải mà còn bảo vệ các tuyến đường biển quan trọng khỏi các mối đe dọa như khủng bố, cướp biển và xung đột quân sự. Các quốc gia có quyền bảo vệ lợi ích hàng hải của mình trên các tuyến đường biển chiến lược. Chúng ta biết rằng Hoa Kỳ có vị trí địa lý cực kỳ ưu việt cho phát triển kinh tế hàng hải. Vị trí địa lý của Hoa Kỳ không chỉ giúp nước này kiểm soát các tuyến đường biển quan trọng mà còn tạo ra những lợi thế chiến lược trong việc phát triển thương mại quốc tế và duy trì sự hiện diện quân sự toàn cầu.
Hoa Kỳ có bờ biển dài và phong phú trên cả Thái Bình Dương và Đại Tây Dương, với các cảng biển lớn như New York, Los Angeles, Houston và Miami. Điều này tạo ra kết nối trực tiếp với các nền kinh tế lớn trên thế giới và giúp Mỹ trở thành một trung tâm giao thương toàn cầu. Việc có cửa ngõ ra vào từ cả hai đại dương đã giúp Hoa Kỳ không chỉ duy trì quyền tự do hàng hải mà còn dễ dàng tiếp cận và mở rộng mối quan hệ thương mại với châu Á, châu Âu và châu Mỹ Latinh. Không những thế, Hoa Kỳ sở hữu các cảng biển lớn và khả năng kiểm soát các tuyến đường hàng hải chiến lược – những yếu tố này không chỉ tạo ra lợi thế kinh tế mà còn cung cấp một lợi thế quân sự lớn, giúp Hoa Kỳ duy trì sự hiện diện và kiểm soát trong các khu vực biển quan trọng như Biển Đông, biển Caribe và Ấn Độ Dương.
Từ đó, Mỹ có thể tiếp tục duy trì vai trò lãnh đạo trong lĩnh vực hàng hải và bảo vệ lợi ích thương mại và an ninh toàn cầu. Trung Quốc thì không may mắn như vậy. Họ chỉ có phía đông giáp biển, nhưng họ lại ôm mộng trở thành cường quốc hàng hải hàng đầu thế giới. Biển Đông có thể được coi là mắt xích đầu tiên và rất quan trọng trong chiến lược của Bắc Kinh nhằm trở thành cường quốc hàng hải. Việc kiểm soát Biển Đông chính là nền tảng để Trung Quốc thực hiện tham vọng trở thành một cường quốc hàng hải toàn cầu, đồng thời kiểm soát các tuyến đường giao thương quan trọng và duy trì sự ổn định quân sự trong khu vực Ấn Độ - Thái Bình Dương.
Vâng, thưa quý vị, có thể nói Hoa Kỳ và Trung Quốc đang ở trong một cuộc cạnh tranh quyết liệt cả về quyền lực quân sự lẫn kinh tế hàng hải. Trung Quốc muốn mở rộng quyền lực để bảo đảm lợi ích hàng hải của mình, trong khi Hoa Kỳ luôn tìm cách duy trì tự do hàng hải và kiềm chế sự bành trướng của Trung Quốc. Cuộc đối đầu này không chỉ liên quan đến quyền lợi kinh tế mà còn đến an ninh quốc gia và trật tự quốc tế trong khu vực Ấn Độ - Thái Bình Dương.
Dưới thời Tổng thống Trump, nước Mỹ luôn theo sát mọi động thái của Trung Quốc và Biển Đông không phải là ngoại lệ. Nếu Trung Quốc kiểm soát được vùng biển chiến lược này, họ sẽ nắm trong tay quyền kiểm soát các nguồn tài nguyên quan trọng như dầu mỏ, khí đốt và ngư trường rộng lớn. Những nỗ lực quân sự hóa các đảo nhân tạo ở Biển Đông chính là minh chứng rõ ràng cho tham vọng biến khu vực này thành sân nhà của Bắc Kinh, nơi họ có thể áp đặt sự thống trị không chỉ về kinh tế mà còn cả quân sự. Hệ quả kéo theo sẽ là một sự thay đổi sâu sắc trong cán cân an ninh toàn cầu. Các quốc gia khác có thể bị đe dọa về mặt quân sự hoặc chịu sức ép kinh tế nếu không tuân theo yêu sách chủ quyền của Trung Quốc.
Nếu thế giới vận hành theo hệ tư tưởng của Bắc Kinh, hậu quả sẽ không chỉ giới hạn trong khu vực mà còn lan rộng trên toàn cầu. Tác động tiêu cực đến hệ thống chính trị, kinh tế và các quyền tự do cá nhân sẽ là điều không thể tránh khỏi. Một thế giới bị kiểm soát bởi Bắc Kinh sẽ là nơi mà quyền lực bị tập trung vào tay nhà nước, mọi khía cạnh đời sống xã hội đều bị giám sát, tự do cá nhân bị bóp nghẹt, và nền kinh tế thị trường thì bị thao túng. Điều này đi ngược lại với những giá trị của một thế giới tự do, nơi sáng tạo, cạnh tranh và quyền lợi cá nhân được bảo vệ.
Đó cũng là lý do vì sao cộng đồng quốc tế chưa bao giờ ủng hộ Trung Quốc trở thành cường quốc lãnh đạo toàn cầu. Chỉ khi nào Bắc Kinh thực sự mang lại những giá trị tích cực cho thế giới, họ mới có thể trở thành một hình mẫu đáng noi theo. Nhưng hiện tại, điều đó vẫn chỉ là một viễn cảnh xa vời. Trong bối cảnh này, Hoa Kỳ vẫn đang là trung tâm quyền lực toàn cầu, và đó là một sự thật không thể chối bỏ.