Một ván cờ kinh tế đầy kịch tính đang diễn ra, nơi những con số thuế quan trở thành vũ khí sắc bén hơn cả bom đạn. Khi Tổng thống Donald Trump đặt bút ký vào sắc lệnh áp thuế lên hàng trăm tỷ đô la hàng hóa Trung Quốc, cả thế giới như rung chuyển. Bắc Kinh không chịu thua, đáp trả bằng những đòn trừng phạt nhắm thẳng vào nền nông nghiệp Mỹ. Nhưng đây không chỉ là câu chuyện của những con số lạnh lùng; đây là cuộc đối đầu giữa hai cường quốc hàng đầu, nơi quyền lực và ảnh hưởng được đo đếm qua từng điểm phần trăm GDP, từng con chip bán dẫn, hay từng hạt đậu nành xuất khẩu.
Từ những tòa nhà chọc trời ở Thượng Hải đến những cánh đồng bát ngát miền Trung Tây Hoa Kỳ, thương chiến Mỹ-Trung đã làm lung lay nền kinh tế toàn cầu. Ai sẽ chịu thiệt hại nhiều hơn? Ai mới thực sự nắm quyền kiểm soát cuộc chơi? Đằng sau những cuộc họp báo đầy căng thẳng, đằng sau những con số thuế quan tưởng chừng khô khan, là cả một ván cờ chiến lược mà mỗi nước đi đều có thể thay đổi cán cân quyền lực trong thế kỷ 21. Liệu đây chỉ là một màn đọ sức tạm thời, hay là tín hiệu khởi đầu cho một cuộc chiến kinh tế kéo dài, nơi không ai có thể thực sự giành chiến thắng?
Gần đây, chính quyền Trump đã tăng thuế bổ sung từ 10% lên 20% đối với tất cả hàng nhập khẩu từ Trung Quốc. Động thái này ngay lập tức vấp phải sự phản ứng mạnh mẽ từ Bắc Kinh, khi họ tung ra mức thuế mới từ 10% đến 15% nhắm vào các sản phẩm nông nghiệp của Mỹ như thịt gà, lúa mì, ngô, đậu nành, thịt bò, hải sản, trái cây, rau, và sữa. Các biện pháp này sẽ có hiệu lực từ ngày 10 tháng 3, theo Ủy ban Thuế quan Quốc vụ viện Trung Quốc. Không dừng lại ở đó, Bắc Kinh còn mở rộng hạn chế đối với các doanh nghiệp Mỹ, thêm 15 công ty, bao gồm nhà sản xuất máy bay không người lái Skydio, vào danh sách kiểm soát xuất khẩu.
Nhìn sâu hơn vào tác động của cuộc chiến thuế quan này, ta thấy rõ sự bất cân xứng. Hoa Kỳ đã đánh vào toàn bộ nền kinh tế Trung Quốc, trong khi Bắc Kinh chỉ có thể đáp trả một phần nền kinh tế Mỹ. Mỹ áp thuế lên hơn 500 tỷ USD hàng hóa Trung Quốc, trong khi Trung Quốc chỉ có thể áp thuế khoảng 150 tỷ USD hàng hóa Mỹ. Điều đó có nghĩa là tác động của Mỹ đối với Trung Quốc mạnh gấp ba đến bốn lần so với tác động ngược lại. Mỹ tấn công vào các ngành công nghiệp then chốt như công nghệ, sản xuất, dệt may và kim loại, trong khi Trung Quốc chủ yếu nhắm vào nông sản Mỹ.
Trớ trêu thay, Trung Quốc phụ thuộc vào thị trường Mỹ nhiều hơn là Mỹ phụ thuộc vào Trung Quốc. Hoa Kỳ là thị trường xuất khẩu quan trọng nhất của Trung Quốc. Nếu mất đi thị trường này, nhiều doanh nghiệp Trung Quốc sẽ phá sản, các ngành xuất khẩu chủ lực như điện tử, dệt may, đồ gia dụng sẽ bị tổn thương nặng nề. Ngược lại, Mỹ có thể dễ dàng chuyển hướng nhập khẩu sang các nước khác như Việt Nam, Mexico, Ấn Độ. Một số công ty thậm chí đã rời bỏ Trung Quốc để tránh thuế quan, chuyển nhà máy sang Đông Nam Á và Mỹ Latinh.
Dù Trung Quốc cố gắng hạn chế nhập khẩu nông sản Mỹ, nhưng vẫn cần nguồn cung từ Mỹ. Họ áp thuế lên đậu nành, thịt bò, ngô, lúa mì, sữa, hải sản – những mặt hàng thiết yếu cho ngành chăn nuôi và chế biến thực phẩm của mình. Mặc dù có thể tìm nguồn thay thế từ Brazil, Argentina, nhưng nguồn cung từ những nước này không đủ lớn để bù đắp hoàn toàn sự thiếu hụt từ Mỹ. Trong khi đó, Hoa Kỳ có thể tìm kiếm thị trường khác để xuất khẩu nông sản, chẳng hạn như Ấn Độ, Đông Nam Á, Nhật Bản và EU. Các chương trình trợ cấp của chính phủ Mỹ cũng giúp nông dân giảm bớt thiệt hại.
Thực tế đau đớn là Mỹ kiểm soát công nghệ, trong khi Trung Quốc không có nhiều vũ khí để trả đũa trong lĩnh vực này. Hoa Kỳ có thể cấm xuất khẩu chip và công nghệ cao sang Trung Quốc. Vụ việc cấm Huawei tiếp cận công nghệ Mỹ đã khiến công ty này gặp nhiều khó khăn. Nếu Mỹ tiếp tục cấm xuất khẩu linh kiện, phần mềm AI và công nghệ chip, nền kinh tế Trung Quốc sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Ngược lại, việc Bắc Kinh hạn chế xuất khẩu một số công nghệ lưỡng dụng không thực sự gây khó khăn cho các công ty Mỹ, vì Mỹ không phụ thuộc vào công nghệ Trung Quốc. Trong khi đó, Trung Quốc vẫn cần chất bán dẫn từ Hoa Kỳ.
Nếu Trung Quốc tiếp tục trả đũa mạnh hơn, Mỹ có thể mở rộng lệnh cấm sang lĩnh vực công nghệ tài chính và đầu tư. Lúc này, Bắc Kinh sẽ rơi vào thế khó: vừa phải bảo vệ nền kinh tế, vừa phải giữ thể diện chính trị. Nếu không đáp trả, họ có thể bị coi là yếu thế; nhưng nếu leo thang quá mức, họ có thể tự gây tổn hại cho chính nền kinh tế của mình. Tất cả cho thấy rằng Hoa Kỳ đang nắm lợi thế lớn hơn trong cuộc chiến thương mại khốc liệt này.
Ngày 6 tháng 3, đại sứ quán Trung Quốc tại Mỹ tuyên bố trên Twitter rằng nếu Hoa Kỳ thực sự muốn giải quyết vấn đề fentanyl, điều đúng đắn cần làm là tham vấn với Trung Quốc trên cơ sở tôn trọng lẫn nhau, đối xử với nhau như những đối tác bình đẳng. "Nếu chiến tranh là điều mà Mỹ mong muốn – dù là chiến tranh thuế quan, chiến tranh thương mại hay bất kỳ hình thức chiến tranh nào khác – chúng tôi sẵn sàng chiến đấu đến cùng," người phát ngôn Bộ Ngoại giao Trung Quốc nhấn mạnh.
Thực chất, đây chỉ là hành động giữ thể diện và thể hiện sức mạnh đối ngoại. Trung Quốc hiểu rằng họ đang ở thế yếu trong cuộc chiến thương mại. Nhưng nếu tỏ ra nhượng bộ quá sớm, họ sẽ làm tổn hại hình ảnh cường quốc đang trỗi dậy của mình. Bằng cách tuyên bố sẵn sàng chiến đấu đến cùng, Bắc Kinh cố gắng duy trì vị thế như một đối thủ ngang hàng với Hoa Kỳ, dù họ không có nhiều lựa chọn để thực sự gây tổn hại cho nước Mỹ.
Bắc Kinh cũng cố gắng đổ lỗi cho Hoa Kỳ trong căng thẳng thương mại, sử dụng vấn đề fentanyl như một vũ khí tuyên truyền để chuyển hướng dư luận. Trung Quốc tuyên bố rằng Mỹ đang dùng vấn đề fentanyl như một cái cớ để tăng thuế, chứ không phải vì lý do y tế hay chống ma túy. Điều này giúp Bắc Kinh chuyển sự chú ý khỏi trách nhiệm của mình trong cuộc khủng hoảng fentanyl, biến Hoa Kỳ thành bên khiêu khích trong cuộc chiến thương mại.
Dù không thể trả đũa mạnh như Washington, Trung Quốc vẫn có một số công cụ gây áp lực. Họ có thể gây khó khăn cho các công ty Mỹ hoạt động tại Trung Quốc bằng cách siết chặt kiểm soát, tăng thuế nhập khẩu hoặc gây áp lực pháp lý. Trung Quốc cũng có thể sử dụng nguồn cung khoáng sản đất hiếm – vốn cần thiết cho ngành công nghệ cao của Mỹ – như một đòn bẩy thương mại. Không chỉ vậy, họ có thể làm suy yếu vị thế của Hoa Kỳ bằng cách thúc đẩy quan hệ với Nga, Iran hoặc các đối thủ khác của Mỹ. Trung Quốc thậm chí có thể tác động đến đồng USD bằng cách giảm dự trữ ngoại hối bằng USD hoặc hạn chế mua trái phiếu chính phủ Mỹ.
Tuy nhiên, Bắc Kinh khó có thể che đậy được rằng nền kinh tế của họ đang chậm lại, với tăng trưởng GDP giảm sút, thị trường bất động sản gặp khủng hoảng và tỷ lệ thất nghiệp tăng cao. Nếu Trung Quốc tỏ ra yếu thế trước Mỹ, người dân có thể mất niềm tin vào chính phủ. Khi tuyên bố sẵn sàng chiến đấu đến cùng, họ muốn người dân tin rằng họ kiểm soát được tình hình và sẽ không để Mỹ lấn át. Điều này giúp giảm bớt áp lực chính trị nội bộ và duy trì tinh thần dân tộc chủ nghĩa.
Chiến lược của Trung Quốc là không muốn bị dồn vào đường cùng, nhưng cũng không muốn mất cơ hội đàm phán. Bắc Kinh hiểu rằng họ không thể thắng hoàn toàn trong cuộc chiến thương mại này, nhưng họ cũng không muốn mất hết quyền kiểm soát cuộc chơi. Tuyên bố mạnh mẽ giúp họ tạo ra thế cân bằng, buộc Hoa Kỳ phải cân nhắc đàm phán thay vì tiếp tục siết chặt thuế quan. Nếu Trung Quốc phản ứng quá yếu, Hoa Kỳ sẽ tiếp tục áp thuế nặng hơn. Còn nếu họ phản ứng quá mạnh, họ có thể tự đẩy mình vào khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng hơn. Vì vậy, tuyên bố "sẵn sàng chiến đấu đến cùng" mang tính chiến lược hơn là phản ánh sức mạnh thực tế của Bắc Kinh trong cuộc chiến thương mại này.
Ngày 5 tháng 3, Nikkei Asia đưa tin Trung Quốc đặt mục tiêu tăng trưởng GDP năm 2025 ở mức khoảng 5%, khi kỳ họp Đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc khai mạc vào hôm 4 tháng 3. Đây là dấu hiệu cho thấy nền kinh tế lớn thứ hai thế giới đang phải vật lộn với cuộc chiến thương mại ngày càng leo thang với Hoa Kỳ và nhu cầu trong nước yếu kém. Hãy so sánh với các năm trước: năm 2023 mức tăng trưởng là 5,2%, năm 2022 là 3% (do ảnh hưởng của chính sách Zero-COVID), năm 2021 là 8,1% (phục hồi sau đại dịch). Giai đoạn 2010-2019, trước đại dịch, tốc độ tăng trưởng trung bình của Trung Quốc dao động từ 6-7%. Vì vậy, mức tăng trưởng 5% trong năm 2025 là thấp hơn mức trung bình trước đây, dù vẫn cao hơn mức 3% của năm 2022.
Nguyên nhân khiến tốc độ tăng trưởng giảm sút chủ yếu do chiến tranh thương mại và căng thẳng với Hoa Kỳ. Mỹ tăng thuế lên hàng hóa Trung Quốc, gây khó khăn cho lĩnh vực xuất khẩu – một động lực quan trọng của nền kinh tế nước này. Các công ty đa quốc gia đang dịch chuyển chuỗi cung ứng ra khỏi Trung Quốc để tránh rủi ro từ chiến tranh thương mại. Thị trường bất động sản của họ thì khủng hoảng, khiến niềm tin của người dân và người tiêu dùng giảm sút. Tỷ lệ thất nghiệp cao, đặc biệt trong nhóm thanh niên, cũng làm suy giảm sức mua trong nước.
Trước đây, Bắc Kinh dựa vào bất động sản, đầu tư công và xuất khẩu để thúc đẩy tăng trưởng, nhưng cả ba yếu tố này đều đang suy yếu. Sự chuyển đổi sang nền kinh tế dựa vào tiêu dùng và công nghệ vẫn chưa đạt hiệu quả cao như kỳ vọng. Dù mức tăng trưởng 5% vẫn cao hơn nhiều nền kinh tế khác, nhưng nó không còn là câu chuyện "Trung Quốc thần kỳ" nữa. Với nền kinh tế hơn 18,5 nghìn tỷ USD, mức tăng 5% vẫn tạo ra một lượng GDP khổng lồ. Tuy nhiên, so với thời kỳ tăng trưởng 7-10% trước đây, mức 5% này là dấu hiệu chậm lại rõ ràng. Chính phủ Trung Quốc có thể sẽ cần can thiệp nhiều hơn để đạt được mục tiêu này, như cắt giảm lãi suất, tăng đầu tư công, hỗ trợ doanh nghiệp để kích thích tăng trưởng. Nếu các biện pháp này không hiệu quả, mục tiêu 5% có thể vẫn khó đạt được.
Cuộc chiến thương mại Mỹ-Trung đang gây bất ổn cho hai nền kinh tế lớn nhất thế giới, nhưng nó cũng tạo ra cơ hội cho nhiều quốc gia khác, đặc biệt là các nước đang phát triển ở châu Á. Việt Nam là một trong những nước hưởng lợi lớn nhất. Dòng vốn đầu tư nước ngoài (FDI) tăng mạnh khi nhiều công ty Mỹ và Trung Quốc đang di dời nhà máy sang Việt Nam để tránh thuế quan cao. Apple, Samsung, Intel, LG và nhiều tập đoàn công nghệ khác đang mở rộng sản xuất tại Việt Nam. Xuất khẩu sang Hoa Kỳ cũng tăng mạnh, với các mặt hàng như điện tử, dệt may, giày dép, gỗ được hưởng lợi khi Mỹ hạn chế nhập khẩu từ Trung Quốc. Việt Nam đã trở thành một trong những đối tác thương mại lớn nhất của Hoa Kỳ trong khu vực, đồng thời trở thành trung tâm sản xuất thay thế Trung Quốc, thu hút đầu tư và xuất khẩu mạnh hơn sang Mỹ.
Ấn Độ, đối thủ tiềm năng lớn nhất của Trung Quốc, cũng đang hưởng lợi. Apple đang chuyển một phần sản xuất iPhone sang Ấn Độ, giảm sự phụ thuộc vào Bắc Kinh. Ấn Độ có lực lượng lao động đông đảo và chi phí thấp hơn Trung Quốc, giúp thu hút đầu tư dài hạn. Trong khi Hoa Kỳ tìm kiếm nguồn cung ứng chip, dược phẩm, phần mềm, Ấn Độ lại có thể thay thế Trung Quốc. Ấn Độ đang dần trở thành trung tâm công nghệ và dịch vụ toàn cầu.
Mexico, quốc gia gần Hoa Kỳ nhất, cũng không nằm ngoài cuộc. Mỹ đang chuyển sản xuất từ Trung Quốc sang Mexico để giảm chi phí vận chuyển và thuế quan. Hàng loạt công ty đa quốc gia mở nhà máy tại Mexico để tận dụng Hiệp định USMCA (Hoa Kỳ-Mexico-Canada). Ngành ô tô, điện tử, linh kiện công nghiệp phát triển nhanh chóng. Theo số liệu công bố, Mexico đã vượt qua Trung Quốc để trở thành đối tác thương mại lớn nhất của Hoa Kỳ vào năm 2023. Các công ty Mỹ muốn giảm phụ thuộc vào Trung Quốc đang chọn Mexico làm điểm đến sản xuất.
Mexico biết mình được hưởng lợi từ thương chiến Mỹ-Trung, nên khi Tổng thống Trump tuyên bố áp thuế đối với hàng hóa từ Mexico, Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ đã thúc dục Canada và Mexico áp dụng mức thuế tương đương với Hoa Kỳ đối với Trung Quốc. Khi thời hạn đang đến gần, nếu Mexico và Canada cũng áp thuế lên Trung Quốc, Bắc Kinh sẽ càng bị cô lập hơn trên thị trường Bắc Mỹ. Hàng hóa của họ sẽ khó thâm nhập vào thị trường Mexico và Canada, đồng thời mất đi cơ hội tiếp cận thị trường tiêu dùng lớn của Hoa Kỳ thông qua USMCA.
Hiện tại, một số công ty Trung Quốc đang tận dụng Mexico làm trung gian để xuất khẩu vào Mỹ và tránh thuế quan. Nếu Mexico cũng áp thuế, chiến lược này sẽ thất bại, gây thêm khó khăn cho xuất khẩu Trung Quốc. Đó là lý do Tổng thống Trump nói rằng ông sẽ gặp lãnh đạo Mexico và Canada lần nữa để thảo luận về vấn đề thuế quan này. Thực chất, Trump đang cố gắng xây dựng liên minh thuế quan chống Trung Quốc. Các nước Đông Nam Á, bao gồm Malaysia, Thái Lan, Indonesia, cũng đang hưởng lợi vì họ có thể trở thành trung tâm sản xuất linh kiện điện tử, ô tô. Malaysia và Thái Lan đang thu hút các nhà sản xuất chip bán dẫn và linh kiện điện tử từ Hoa Kỳ và Nhật Bản. Indonesia thu hút đầu tư vào ngành xe điện và khai thác tài nguyên khoáng sản. Nói chung, Đông Nam Á đang có cơ hội trở thành "công xưởng mới" cho các chuỗi cung ứng toàn cầu khi Trung Quốc gặp khó khăn.
Đối với châu Á mà nói, Trung Quốc là nền kinh tế lớn nhất và có ảnh hưởng lớn đến thương mại khu vực. Nếu kinh tế của họ suy giảm, cả khu vực châu Á sẽ chịu tác động, nhưng không đồng đều. Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan sẽ gặp rủi ro lớn vì Trung Quốc là thị trường xuất khẩu chính của các nước này, đặc biệt trong lĩnh vực chip bán dẫn, ô tô, linh kiện điện tử. Nếu nhu cầu tiêu dùng ở Trung Quốc suy giảm, các tập đoàn lớn như Samsung, Sony, TSMC sẽ bị ảnh hưởng. Xuất khẩu chip từ Hàn Quốc sang Trung Quốc đã giảm tới 30% trong năm 2024. Nhật Bản và Đài Loan cũng gặp khó khăn khi Trung Quốc giảm nhập khẩu linh kiện công nghệ.
Nếu truyền thông khẳng định rằng Tổng thống Trump là người châm ngòi cho cuộc chiến thương mại, khiến kinh tế toàn cầu rơi vào hỗn loạn, thì đó chỉ là một góc nhìn thiên lệch nhằm công kích chính sách của ông. Trên thực tế, ông Trump nhận ra rằng Hoa Kỳ đã bị lợi dụng trong thương mại quốc tế suốt nhiều năm. Những biện pháp thuế quan mà ông áp dụng không phải là hành động khiêu chiến, mà là sự đáp trả cần thiết để lấy lại công bằng cho nước Mỹ.
Trước thời của Trump, Hoa Kỳ đã chấp nhận những thỏa thuận thương mại bất lợi với nhiều nước, cả đồng minh và đối thủ. NAFTA (Hiệp định Thương mại Bắc Mỹ) có lợi cho Canada và Mexico nhiều hơn Mỹ. WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) cho phép Trung Quốc hưởng lợi nhưng lại trừng phạt Mỹ trong nhiều trường hợp. Nhiều quốc gia đánh thuế cao lên hàng hóa Mỹ, nhưng Mỹ lại không có biện pháp đáp trả. Ví dụ, EU đánh thuế 10% lên ô tô Mỹ, trong khi Mỹ chỉ đánh thuế 2,5% lên ô tô châu Âu. Trung Quốc áp thuế nặng lên hàng hóa Mỹ, trong khi hàng Trung Quốc vào Mỹ lại ít bị đánh thuế. Trung Quốc đánh cắp công nghệ Mỹ, trợ cấp doanh nghiệp nhà nước và thao túng tiền tệ để dành lợi thế trong thương mại. Các chính quyền trước đó hầu như không làm gì để ngăn chặn điều này, nhưng Trump là người đầu tiên dám đứng lên đối đầu với Trung Quốc.
Nói một cách thẳng thắn, Hoa Kỳ không phải là bên châm ngòi trong cuộc chiến thuế quan với Trung Quốc, mà chính Bắc Kinh là bên đã thao túng thương mại suốt nhiều năm. Khi Tổng thống Trump áp thuế lên hàng trăm tỷ USD hàng hóa Trung Quốc, đó không phải là hành động gây hấn, mà là một biện pháp phòng vệ để bảo vệ nền kinh tế Hoa Kỳ. Trên thực tế, Trung Quốc đã áp dụng thuế trả đũa lên Mỹ trước khi ông Trump có những động thái quyết liệt. Vì vậy, cuộc chiến thương mại Mỹ-Trung không phải do ông khởi xướng, mà là phản ứng trước sự thao túng kéo dài của Trung Quốc. Và ông Trump là người đầu tiên mạnh mẽ đứng lên đáp trả.
Về bản chất, Tổng thống Trump không phản đối thương mại tự do, mà ông đấu tranh để đảm bảo thương mại công bằng. Hoa Kỳ vẫn muốn hợp tác với các quốc gia khác, nhưng mọi thỏa thuận phải dựa trên nguyên tắc đôi bên cùng có lợi. Việc áp thuế của ông không nhằm hủy hoại quan hệ thương mại, mà để buộc các nước điều chỉnh chính sách bất công. Bằng chứng là khi đạt được các thỏa thuận công bằng hơn, ông Trump sẵn sàng dỡ bỏ thuế quan. Sau khi đàm phán lại USMCA, ông đã gỡ thuế thép và nhôm với Canada. Khi ký kết thỏa thuận thương mại giai đoạn 1 với Trung Quốc, ông cũng đã nới lỏng một số mức thuế về hàng hóa Trung Quốc.
Vì vậy, thay vì chỉ tiếp nhận thông tin từ truyền thông, chúng ta cần có một tư duy phân tích và đánh giá khách quan để hiểu rõ bản chất của vấn đề, phải không?
Nếu Trung Quốc tiếp tục trả đũa mạnh hơn, Mỹ có thể mở rộng lệnh cấm sang lĩnh vực công nghệ tài chính và đầu tư. Lúc này, Bắc Kinh sẽ rơi vào thế khó: vừa phải bảo vệ nền kinh tế, vừa phải giữ thể diện chính trị. Nếu không đáp trả, họ có thể bị coi là yếu thế; nhưng nếu leo thang quá mức, họ có thể tự gây tổn hại cho chính nền kinh tế của mình. Tất cả cho thấy rằng Hoa Kỳ đang nắm lợi thế lớn hơn trong cuộc chiến thương mại khốc liệt này.
Ngày 6 tháng 3, đại sứ quán Trung Quốc tại Mỹ tuyên bố trên Twitter rằng nếu Hoa Kỳ thực sự muốn giải quyết vấn đề fentanyl, điều đúng đắn cần làm là tham vấn với Trung Quốc trên cơ sở tôn trọng lẫn nhau, đối xử với nhau như những đối tác bình đẳng. "Nếu chiến tranh là điều mà Mỹ mong muốn – dù là chiến tranh thuế quan, chiến tranh thương mại hay bất kỳ hình thức chiến tranh nào khác – chúng tôi sẵn sàng chiến đấu đến cùng," người phát ngôn Bộ Ngoại giao Trung Quốc nhấn mạnh.
Thực chất, đây chỉ là hành động giữ thể diện và thể hiện sức mạnh đối ngoại. Trung Quốc hiểu rằng họ đang ở thế yếu trong cuộc chiến thương mại. Nhưng nếu tỏ ra nhượng bộ quá sớm, họ sẽ làm tổn hại hình ảnh cường quốc đang trỗi dậy của mình. Bằng cách tuyên bố sẵn sàng chiến đấu đến cùng, Bắc Kinh cố gắng duy trì vị thế như một đối thủ ngang hàng với Hoa Kỳ, dù họ không có nhiều lựa chọn để thực sự gây tổn hại cho nước Mỹ.
Bắc Kinh cũng cố gắng đổ lỗi cho Hoa Kỳ trong căng thẳng thương mại, sử dụng vấn đề fentanyl như một vũ khí tuyên truyền để chuyển hướng dư luận. Trung Quốc tuyên bố rằng Mỹ đang dùng vấn đề fentanyl như một cái cớ để tăng thuế, chứ không phải vì lý do y tế hay chống ma túy. Điều này giúp Bắc Kinh chuyển sự chú ý khỏi trách nhiệm của mình trong cuộc khủng hoảng fentanyl, biến Hoa Kỳ thành bên khiêu khích trong cuộc chiến thương mại.
Dù không thể trả đũa mạnh như Washington, Trung Quốc vẫn có một số công cụ gây áp lực. Họ có thể gây khó khăn cho các công ty Mỹ hoạt động tại Trung Quốc bằng cách siết chặt kiểm soát, tăng thuế nhập khẩu hoặc gây áp lực pháp lý. Trung Quốc cũng có thể sử dụng nguồn cung khoáng sản đất hiếm – vốn cần thiết cho ngành công nghệ cao của Mỹ – như một đòn bẩy thương mại. Không chỉ vậy, họ có thể làm suy yếu vị thế của Hoa Kỳ bằng cách thúc đẩy quan hệ với Nga, Iran hoặc các đối thủ khác của Mỹ. Trung Quốc thậm chí có thể tác động đến đồng USD bằng cách giảm dự trữ ngoại hối bằng USD hoặc hạn chế mua trái phiếu chính phủ Mỹ.
Tuy nhiên, Bắc Kinh khó có thể che đậy được rằng nền kinh tế của họ đang chậm lại, với tăng trưởng GDP giảm sút, thị trường bất động sản gặp khủng hoảng và tỷ lệ thất nghiệp tăng cao. Nếu Trung Quốc tỏ ra yếu thế trước Mỹ, người dân có thể mất niềm tin vào chính phủ. Khi tuyên bố sẵn sàng chiến đấu đến cùng, họ muốn người dân tin rằng họ kiểm soát được tình hình và sẽ không để Mỹ lấn át. Điều này giúp giảm bớt áp lực chính trị nội bộ và duy trì tinh thần dân tộc chủ nghĩa.
Chiến lược của Trung Quốc là không muốn bị dồn vào đường cùng, nhưng cũng không muốn mất cơ hội đàm phán. Bắc Kinh hiểu rằng họ không thể thắng hoàn toàn trong cuộc chiến thương mại này, nhưng họ cũng không muốn mất hết quyền kiểm soát cuộc chơi. Tuyên bố mạnh mẽ giúp họ tạo ra thế cân bằng, buộc Hoa Kỳ phải cân nhắc đàm phán thay vì tiếp tục siết chặt thuế quan. Nếu Trung Quốc phản ứng quá yếu, Hoa Kỳ sẽ tiếp tục áp thuế nặng hơn. Còn nếu họ phản ứng quá mạnh, họ có thể tự đẩy mình vào khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng hơn. Vì vậy, tuyên bố "sẵn sàng chiến đấu đến cùng" mang tính chiến lược hơn là phản ánh sức mạnh thực tế của Bắc Kinh trong cuộc chiến thương mại này.
Ngày 5 tháng 3, Nikkei Asia đưa tin Trung Quốc đặt mục tiêu tăng trưởng GDP năm 2025 ở mức khoảng 5%, khi kỳ họp Đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc khai mạc vào hôm 4 tháng 3. Đây là dấu hiệu cho thấy nền kinh tế lớn thứ hai thế giới đang phải vật lộn với cuộc chiến thương mại ngày càng leo thang với Hoa Kỳ và nhu cầu trong nước yếu kém. Hãy so sánh với các năm trước: năm 2023 mức tăng trưởng là 5,2%, năm 2022 là 3% (do ảnh hưởng của chính sách Zero-COVID), năm 2021 là 8,1% (phục hồi sau đại dịch). Giai đoạn 2010-2019, trước đại dịch, tốc độ tăng trưởng trung bình của Trung Quốc dao động từ 6-7%. Vì vậy, mức tăng trưởng 5% trong năm 2025 là thấp hơn mức trung bình trước đây, dù vẫn cao hơn mức 3% của năm 2022.
Nguyên nhân khiến tốc độ tăng trưởng giảm sút chủ yếu do chiến tranh thương mại và căng thẳng với Hoa Kỳ. Mỹ tăng thuế lên hàng hóa Trung Quốc, gây khó khăn cho lĩnh vực xuất khẩu – một động lực quan trọng của nền kinh tế nước này. Các công ty đa quốc gia đang dịch chuyển chuỗi cung ứng ra khỏi Trung Quốc để tránh rủi ro từ chiến tranh thương mại. Thị trường bất động sản của họ thì khủng hoảng, khiến niềm tin của người dân và người tiêu dùng giảm sút. Tỷ lệ thất nghiệp cao, đặc biệt trong nhóm thanh niên, cũng làm suy giảm sức mua trong nước.
Trước đây, Bắc Kinh dựa vào bất động sản, đầu tư công và xuất khẩu để thúc đẩy tăng trưởng, nhưng cả ba yếu tố này đều đang suy yếu. Sự chuyển đổi sang nền kinh tế dựa vào tiêu dùng và công nghệ vẫn chưa đạt hiệu quả cao như kỳ vọng. Dù mức tăng trưởng 5% vẫn cao hơn nhiều nền kinh tế khác, nhưng nó không còn là câu chuyện "Trung Quốc thần kỳ" nữa. Với nền kinh tế hơn 18,5 nghìn tỷ USD, mức tăng 5% vẫn tạo ra một lượng GDP khổng lồ. Tuy nhiên, so với thời kỳ tăng trưởng 7-10% trước đây, mức 5% này là dấu hiệu chậm lại rõ ràng. Chính phủ Trung Quốc có thể sẽ cần can thiệp nhiều hơn để đạt được mục tiêu này, như cắt giảm lãi suất, tăng đầu tư công, hỗ trợ doanh nghiệp để kích thích tăng trưởng. Nếu các biện pháp này không hiệu quả, mục tiêu 5% có thể vẫn khó đạt được.
Cuộc chiến thương mại Mỹ-Trung đang gây bất ổn cho hai nền kinh tế lớn nhất thế giới, nhưng nó cũng tạo ra cơ hội cho nhiều quốc gia khác, đặc biệt là các nước đang phát triển ở châu Á. Việt Nam là một trong những nước hưởng lợi lớn nhất. Dòng vốn đầu tư nước ngoài (FDI) tăng mạnh khi nhiều công ty Mỹ và Trung Quốc đang di dời nhà máy sang Việt Nam để tránh thuế quan cao. Apple, Samsung, Intel, LG và nhiều tập đoàn công nghệ khác đang mở rộng sản xuất tại Việt Nam. Xuất khẩu sang Hoa Kỳ cũng tăng mạnh, với các mặt hàng như điện tử, dệt may, giày dép, gỗ được hưởng lợi khi Mỹ hạn chế nhập khẩu từ Trung Quốc. Việt Nam đã trở thành một trong những đối tác thương mại lớn nhất của Hoa Kỳ trong khu vực, đồng thời trở thành trung tâm sản xuất thay thế Trung Quốc, thu hút đầu tư và xuất khẩu mạnh hơn sang Mỹ.
Ấn Độ, đối thủ tiềm năng lớn nhất của Trung Quốc, cũng đang hưởng lợi. Apple đang chuyển một phần sản xuất iPhone sang Ấn Độ, giảm sự phụ thuộc vào Bắc Kinh. Ấn Độ có lực lượng lao động đông đảo và chi phí thấp hơn Trung Quốc, giúp thu hút đầu tư dài hạn. Trong khi Hoa Kỳ tìm kiếm nguồn cung ứng chip, dược phẩm, phần mềm, Ấn Độ lại có thể thay thế Trung Quốc. Ấn Độ đang dần trở thành trung tâm công nghệ và dịch vụ toàn cầu.
Mexico, quốc gia gần Hoa Kỳ nhất, cũng không nằm ngoài cuộc. Mỹ đang chuyển sản xuất từ Trung Quốc sang Mexico để giảm chi phí vận chuyển và thuế quan. Hàng loạt công ty đa quốc gia mở nhà máy tại Mexico để tận dụng Hiệp định USMCA (Hoa Kỳ-Mexico-Canada). Ngành ô tô, điện tử, linh kiện công nghiệp phát triển nhanh chóng. Theo số liệu công bố, Mexico đã vượt qua Trung Quốc để trở thành đối tác thương mại lớn nhất của Hoa Kỳ vào năm 2023. Các công ty Mỹ muốn giảm phụ thuộc vào Trung Quốc đang chọn Mexico làm điểm đến sản xuất.
Mexico biết mình được hưởng lợi từ thương chiến Mỹ-Trung, nên khi Tổng thống Trump tuyên bố áp thuế đối với hàng hóa từ Mexico, Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ đã thúc dục Canada và Mexico áp dụng mức thuế tương đương với Hoa Kỳ đối với Trung Quốc. Khi thời hạn đang đến gần, nếu Mexico và Canada cũng áp thuế lên Trung Quốc, Bắc Kinh sẽ càng bị cô lập hơn trên thị trường Bắc Mỹ. Hàng hóa của họ sẽ khó thâm nhập vào thị trường Mexico và Canada, đồng thời mất đi cơ hội tiếp cận thị trường tiêu dùng lớn của Hoa Kỳ thông qua USMCA.
Hiện tại, một số công ty Trung Quốc đang tận dụng Mexico làm trung gian để xuất khẩu vào Mỹ và tránh thuế quan. Nếu Mexico cũng áp thuế, chiến lược này sẽ thất bại, gây thêm khó khăn cho xuất khẩu Trung Quốc. Đó là lý do Tổng thống Trump nói rằng ông sẽ gặp lãnh đạo Mexico và Canada lần nữa để thảo luận về vấn đề thuế quan này. Thực chất, Trump đang cố gắng xây dựng liên minh thuế quan chống Trung Quốc. Các nước Đông Nam Á, bao gồm Malaysia, Thái Lan, Indonesia, cũng đang hưởng lợi vì họ có thể trở thành trung tâm sản xuất linh kiện điện tử, ô tô. Malaysia và Thái Lan đang thu hút các nhà sản xuất chip bán dẫn và linh kiện điện tử từ Hoa Kỳ và Nhật Bản. Indonesia thu hút đầu tư vào ngành xe điện và khai thác tài nguyên khoáng sản. Nói chung, Đông Nam Á đang có cơ hội trở thành "công xưởng mới" cho các chuỗi cung ứng toàn cầu khi Trung Quốc gặp khó khăn.
Đối với châu Á mà nói, Trung Quốc là nền kinh tế lớn nhất và có ảnh hưởng lớn đến thương mại khu vực. Nếu kinh tế của họ suy giảm, cả khu vực châu Á sẽ chịu tác động, nhưng không đồng đều. Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan sẽ gặp rủi ro lớn vì Trung Quốc là thị trường xuất khẩu chính của các nước này, đặc biệt trong lĩnh vực chip bán dẫn, ô tô, linh kiện điện tử. Nếu nhu cầu tiêu dùng ở Trung Quốc suy giảm, các tập đoàn lớn như Samsung, Sony, TSMC sẽ bị ảnh hưởng. Xuất khẩu chip từ Hàn Quốc sang Trung Quốc đã giảm tới 30% trong năm 2024. Nhật Bản và Đài Loan cũng gặp khó khăn khi Trung Quốc giảm nhập khẩu linh kiện công nghệ.
Nếu truyền thông khẳng định rằng Tổng thống Trump là người châm ngòi cho cuộc chiến thương mại, khiến kinh tế toàn cầu rơi vào hỗn loạn, thì đó chỉ là một góc nhìn thiên lệch nhằm công kích chính sách của ông. Trên thực tế, ông Trump nhận ra rằng Hoa Kỳ đã bị lợi dụng trong thương mại quốc tế suốt nhiều năm. Những biện pháp thuế quan mà ông áp dụng không phải là hành động khiêu chiến, mà là sự đáp trả cần thiết để lấy lại công bằng cho nước Mỹ.
Trước thời của Trump, Hoa Kỳ đã chấp nhận những thỏa thuận thương mại bất lợi với nhiều nước, cả đồng minh và đối thủ. NAFTA (Hiệp định Thương mại Bắc Mỹ) có lợi cho Canada và Mexico nhiều hơn Mỹ. WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) cho phép Trung Quốc hưởng lợi nhưng lại trừng phạt Mỹ trong nhiều trường hợp. Nhiều quốc gia đánh thuế cao lên hàng hóa Mỹ, nhưng Mỹ lại không có biện pháp đáp trả. Ví dụ, EU đánh thuế 10% lên ô tô Mỹ, trong khi Mỹ chỉ đánh thuế 2,5% lên ô tô châu Âu. Trung Quốc áp thuế nặng lên hàng hóa Mỹ, trong khi hàng Trung Quốc vào Mỹ lại ít bị đánh thuế. Trung Quốc đánh cắp công nghệ Mỹ, trợ cấp doanh nghiệp nhà nước và thao túng tiền tệ để dành lợi thế trong thương mại. Các chính quyền trước đó hầu như không làm gì để ngăn chặn điều này, nhưng Trump là người đầu tiên dám đứng lên đối đầu với Trung Quốc.
Nói một cách thẳng thắn, Hoa Kỳ không phải là bên châm ngòi trong cuộc chiến thuế quan với Trung Quốc, mà chính Bắc Kinh là bên đã thao túng thương mại suốt nhiều năm. Khi Tổng thống Trump áp thuế lên hàng trăm tỷ USD hàng hóa Trung Quốc, đó không phải là hành động gây hấn, mà là một biện pháp phòng vệ để bảo vệ nền kinh tế Hoa Kỳ. Trên thực tế, Trung Quốc đã áp dụng thuế trả đũa lên Mỹ trước khi ông Trump có những động thái quyết liệt. Vì vậy, cuộc chiến thương mại Mỹ-Trung không phải do ông khởi xướng, mà là phản ứng trước sự thao túng kéo dài của Trung Quốc. Và ông Trump là người đầu tiên mạnh mẽ đứng lên đáp trả.
Về bản chất, Tổng thống Trump không phản đối thương mại tự do, mà ông đấu tranh để đảm bảo thương mại công bằng. Hoa Kỳ vẫn muốn hợp tác với các quốc gia khác, nhưng mọi thỏa thuận phải dựa trên nguyên tắc đôi bên cùng có lợi. Việc áp thuế của ông không nhằm hủy hoại quan hệ thương mại, mà để buộc các nước điều chỉnh chính sách bất công. Bằng chứng là khi đạt được các thỏa thuận công bằng hơn, ông Trump sẵn sàng dỡ bỏ thuế quan. Sau khi đàm phán lại USMCA, ông đã gỡ thuế thép và nhôm với Canada. Khi ký kết thỏa thuận thương mại giai đoạn 1 với Trung Quốc, ông cũng đã nới lỏng một số mức thuế về hàng hóa Trung Quốc.
Vì vậy, thay vì chỉ tiếp nhận thông tin từ truyền thông, chúng ta cần có một tư duy phân tích và đánh giá khách quan để hiểu rõ bản chất của vấn đề, phải không?