Có những thời khắc trong lịch sử mà chỉ một cuộc gặp gỡ cũng đủ làm thay đổi hoàn toàn cán cân quyền lực thế giới. Một cái bắt tay có thể mở ra cánh cửa hòa bình, hoặc đẩy thế giới đến bờ vực của một trật tự mới đầy bất ổn. Và hôm nay, giữa ánh đèn chói lọi tại Riyadh, dưới những ánh mắt dò xét và lời đàm phán đầy ẩn ý, Mỹ và Nga đã ngồi lại với nhau lần đầu tiên sau nhiều năm đối đầu căng thẳng. Nhưng điều gây kinh ngạc hơn cả chính là phản ứng của Trung Quốc, khi Moscow bất ngờ phát đi tín hiệu muốn cải thiện quan hệ với Washington. Bắc Kinh – người đồng minh từng được Nga coi là thân thiết trên danh nghĩa – lại lặng lẽ thay đổi thái độ.
Phải chăng đây là dấu hiệu của một cuộc đảo chiều chính trị lớn? Liệu Nga đã nhìn thấy viễn cảnh nơi Mỹ trở thành đối tác đáng tin cậy hơn cả Trung Quốc? Còn Ukraina thì sao, khi Tổng thống Trump và Tổng thống Zelensky đang lao vào một cuộc khẩu chiến không khoan nhượng, biến từng lời nói sắc bén thành vũ khí trong cuộc chiến chính trị? Câu hỏi đặt ra là: Liệu sự thay đổi trong mối quan hệ Mỹ - Nga có đồng nghĩa với việc Ukraina sẽ bị bỏ rơi, hay đây chỉ là nước cờ chiến lược cuối cùng để chấm dứt cuộc chiến kéo dài suốt ba năm qua?
Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu tất cả những vấn đề này ngay bây giờ.
Ngày 18 tháng 2, Ngoại trưởng Hoa Kỳ Marco Rubio và Ngoại trưởng Nga Sergei Lavrov đã dẫn đầu các phái đoàn đến Ả Rập Saudi. Cuộc gặp này đã diễn ra trong vô vàn bình luận trái chiều từ giới truyền thông. Nhiều người thắc mắc: Nếu đàm phán hòa bình ở Ukraina, sao lại không có sự tham gia trực tiếp của Ukraina và EU? Tuy nhiên, nội dung chính của cuộc đối thoại cấp cao này không phải là giải pháp cho xung đột Ukraina, mà là thay đổi cách tiếp cận trong quan hệ Mỹ - Nga. Vấn đề Ukraine chỉ là thứ yếu, dù nó cũng là điều kiện để cải thiện đối thoại giữa hai bên.
Trên thực tế, trong suốt quá trình chiến tranh ở Ukraina, đã có những cuộc đàm phán mà không cần sự tham gia trực tiếp của cả Nga hoặc Ukraina. Dưới thời Tổng thống Biden, các cuộc đàm phán này chủ yếu do các quốc gia và tổ chức khác tổ chức, chẳng hạn như các quốc gia thuộc EU, NATO, hoặc các tổ chức quốc tế khác nhằm tìm kiếm giải pháp hòa bình. Do đó, dù cuộc đối thoại Mỹ - Nga có trọng tâm là thỏa thuận hòa bình mà không có mặt Ukraina, điều này vẫn không đáng để trở thành tâm điểm chỉ trích chính quyền Trump.
Điều mọi người quan tâm nhất chính là kết quả của cuộc đàm phán cấp cao giữa Nga và Hoa Kỳ, được đánh giá là đã đi vào lịch sử. Thứ nhất, hai bên đã nhất trí khôi phục đầy đủ chức năng của các đại sứ quán tại Washington và Moscow, đánh dấu bước đầu tiên trong việc bình thường hóa quan hệ sau nhiều năm căng thẳng. Thứ hai, Mỹ và Nga đồng ý thành lập các nhóm đàm phán cấp cao nhằm tìm kiếm giải pháp bền vững cho xung đột Ukraina, với sự tham gia của các chuyên gia và quan chức từ hai bên. Hai bên cũng bắt đầu thảo luận về khả năng hợp tác trong các lĩnh vực địa chính trị và kinh tế sau khi xung đột ở Ukraina được giải quyết, mở ra triển vọng cho mối quan hệ hợp tác trong tương lai. Thứ ba, Mỹ và Nga cam kết tôn trọng lợi ích của nhau trong quá trình thúc đẩy quan hệ song phương, thể hiện sự sẵn sàng hợp tác và giải quyết các vấn đề còn tồn đọng.
Người phát ngôn Bộ Ngoại giao Nga, bà Maria Zakharova, gọi cuộc đàm phán là "khúc dạo đầu" cho nỗ lực cải thiện quan hệ song phương và giải quyết các vấn đề toàn cầu. Trong khi đó, Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump bày tỏ sự tự tin hơn về khả năng đạt được thỏa thuận chấm dứt xung đột ở Ukraina sau cuộc đàm phán, cho thấy sự lạc quan trong việc giải quyết vấn đề này. Bản thân ông Trump đã đề xuất một cuộc gặp trực tiếp với Tổng thống Nga Putin vào tháng 2 năm 2025 nhằm thúc đẩy quá trình đàm phán và tìm kiếm giải pháp cho xung đột ở Ukraina.
Như vậy, cuộc đàm phán này được xem là bước tiến quan trọng trong việc cải thiện quan hệ giữa Nga và Hoa Kỳ, đồng thời mở ra cơ hội cho việc giải quyết xung đột ở Ukraina. Tuy nhiên, việc đạt được một thỏa thuận hòa bình bền vững đòi hỏi sự nhượng bộ và cam kết từ cả hai bên, và đó vẫn còn là một con đường rất dài.
Điều gây sốc nhất chính là phản ứng của Tổng thống Zelensky. Ngày 19 tháng 2, ông Zelensky cáo buộc Tổng thống Mỹ Donald Trump đang ở trong "bong bóng thông tin sai lệch" do Nga tạo ra. Ông Zelensky chỉ trích Trump vì các tuyên bố liên quan đến cuộc chiến ở Ukraina, cho rằng Trump đã không hiểu đúng tình hình. Zelensky khẳng định Trump dựa vào thông tin sai lệch và tuyên bố rằng chiến tranh ở Ukraina là một phần của chiến lược do Nga tạo ra.
Đáp lại, Tổng thống Mỹ đã viết trên mạng xã hội: “Hãy nghĩ về điều này: Một diễn viên hài với chút thành công khiêm tốn, Vladimir Zelensky, đã thuyết phục Hoa Kỳ chi 350 tỷ đô la để tham gia vào một cuộc chiến tranh không thể thắng. Cuộc chiến này lẽ ra không bao giờ cần phải khai hỏa, nhưng nếu không có Hoa Kỳ và Trump, ông ta sẽ không bao giờ có thể giải quyết được. Hoa Kỳ đã chi nhiều hơn châu Âu tới 200 tỷ đô la, và tiền của châu Âu được bảo đảm, trong khi Hoa Kỳ sẽ không nhận lại được gì. Tại sao Joe Biden buồn ngủ lại không yêu cầu sự bình đẳng? Cuộc chiến này quan trọng với châu Âu hơn nhiều so với chúng ta. Chúng ta có một đại dương lớn xinh đẹp ngăn cách.”
Trump tiếp tục: “Zelensky thừa nhận rằng một nửa số tiền chúng ta gửi cho ông ta đã mất. Ông ta từ chối bầu cử, có tỉ lệ ủng hộ rất thấp trong các cuộc thăm dò. Điều duy nhất ông ta giỏi là lợi dụng Biden. Ông ta là một nhà độc tài không qua bầu cử. Zelensky tốt hơn nên hành động nhanh chóng, nếu không ông ta sẽ không còn quốc gia nữa.”
Ông Trump nhấn mạnh rằng mình đang đàm phán thành công để chấm dứt chiến tranh với Nga, điều mà “tất cả đều thừa nhận là chỉ có Trump và chính quyền Trump mới có thể làm được.” Biden chưa bao giờ cố gắng, châu Âu đã không mang lại hòa bình, và Zelensky có lẽ chỉ muốn duy trì "ngôi mát ăn bát vàng" từ Ukraina.
Nhưng Zelensky đã làm một công việc tồi tệ. Quốc gia của ông ta đã tan vỡ, và hàng triệu người đã chết một cách không cần thiết. Và cứ thế, cuộc khẩu chiến tiếp tục leo thang.
Tuyên bố gây chú ý nhất của Trump là khi ông gọi Tổng thống Zelensky là “kẻ độc tài.” Khi đưa ra cáo buộc này, Trump nói rằng ông có đầy đủ thông tin tình báo về vấn đề này. Vậy tại sao lại như vậy?
Có những báo cáo cho thấy Zelensky bị chỉ trích vì các hành động hạn chế quyền tự do báo chí tại Ukraina. Một trong những quyết định gây tranh cãi là việc ông ra lệnh đóng cửa một số kênh truyền hình và đài phát thanh được cho là có liên quan đến các tổ chức chính trị và lợi ích đối lập với chính quyền của ông. Đặc biệt, vào năm 2021, chính quyền đã đình chỉ phát sóng ba kênh truyền hình lớn ở Ukraina vì cáo buộc liên quan đến việc phát tán thông tin giả và hỗ trợ cho các nhóm thân Nga. Quyết định này bị cho là hành động kiểm soát truyền thông và vi phạm quyền tự do ngôn luận.
Dưới thời Tổng thống Zelensky, Ukraina đã hợp nhất tất cả các nền tảng truyền hình lớn thành một kênh tin tức 24 giờ do nhà nước kiểm soát vào tháng 3 năm 2022, nhằm thống nhất thông điệp trong cuộc chiến với Nga, đồng thời loại bỏ các kênh đối lập. Cơ quan Phát triển Quốc tế Hoa Kỳ (USAID) tài trợ cho phần lớn các phương tiện truyền thông độc lập của Ukraina, nhưng một số cơ quan truyền thông như B.B.C. và Detector Media đã bị cáo buộc che giấu những câu chuyện về chế độ nghĩa vụ quân sự cưỡng bức và phù hợp với các tường thuật của chính phủ.
Theo The Free Press đưa tin vào tháng 2 năm 2025, kể từ khi Nga sáp nhập Crimea vào năm 2014, chính quyền Nga cũng đã áp dụng biện pháp kiểm soát truyền thông chặt chẽ tương tự, đóng cửa các kênh truyền hình Ukraina và yêu cầu đăng ký với các cơ quan quản lý của Nga, tạo nên sự thống trị gần như hoàn toàn của truyền thông Nga trong khu vực. Cuộc chiến đang diễn ra đã dẫn đến nguy cơ gia tăng đối với các nhà báo, với những hạn chế về quyền tiếp cận tuyến đầu, các cuộc tấn công thực tế và tấn công mạng. Trong khi chính phủ bảo vệ các biện pháp này là cần thiết để chống lại thông tin sai lệch của Nga, Tổng thống Zelensky còn bị cáo buộc lạm dụng quyền lực của mình để đàn áp phe đối lập, đặc biệt là trong bối cảnh chiến tranh với Nga.
Năm 2022, ông Zelensky đã thông qua luật cấm 11 đảng phái chính trị và hạn chế phương tiện truyền thông, bao gồm luật hình sự hóa việc biện minh cho hành động xâm lược của Nga, với hình phạt lên tới 8 năm tù. Điều này gây ra sự chỉ trích từ các nhóm nhân quyền, các đảng đối lập và các nhà hoạt động chính trị, cho rằng chính quyền của ông đã gia tăng sự kiểm soát và đàn áp những tiếng nói bất đồng.
Một số vụ việc khiến ông bị cáo buộc có tính chất độc tài là các cuộc điều tra hình sự đối với các chính trị gia và doanh nhân có quan điểm phản đối hoặc chỉ trích chính phủ của ông. Trong suốt cuộc chiến tranh với Nga, ông Zelensky đã ban hành các biện pháp khẩn cấp để duy trì trật tự và bảo vệ đất nước, bao gồm việc giới thiệu các luật hạn chế quyền tự do, như lệnh cấm biểu tình, hạn chế quyền tự do di chuyển và các biện pháp nhằm bảo vệ an ninh quốc gia. Mặc dù các biện pháp này có thể được hiểu là cần thiết trong thời gian chiến tranh, một số nhà phê bình cho rằng chúng là cách để củng cố quyền lực của ông và hạn chế quyền tự do của người dân.
Một trong những chỉ trích lớn nhất đối với ông Zelensky là việc không tổ chức bầu cử trong suốt cuộc chiến với Nga. Mặc dù lý do chính của việc này là bảo vệ sự ổn định và an ninh quốc gia, nhiều người cho rằng việc không tổ chức bầu cử trong bối cảnh này là một dấu hiệu của sự tập trung quyền lực vào tay chính quyền và có thể bị xem là hành động độc tài. Một số chính trị gia đối lập và tổ chức dân sự đã yêu cầu tổ chức bầu cử để đảm bảo tính dân chủ và sự tham gia của người dân vào quá trình quản lý đất nước.
Ông Zelensky còn bị chỉ trích vì can thiệp vào hệ thống tư pháp của Ukraina, đặc biệt là trong việc thay đổi và hạn chế quyền hạn của Tòa án Hiến pháp Ukraina. Vào năm 2020, ông đã ký sắc lệnh sa thải các thẩm phán của Tòa án Hiến pháp sau khi họ ra phán quyết không có lợi cho chính phủ. Động thái này bị các nhà phê bình cho là sự can thiệp vào hệ thống tư pháp độc lập và gây lo ngại về việc tập trung quyền lực vào tay hành pháp.
Một trong những chỉ trích lớn nhất đối với ông Zelensky là việc không tổ chức bầu cử trong suốt cuộc chiến với Nga. Mặc dù lý do chính của việc này là bảo vệ sự ổn định và an ninh quốc gia, nhiều người cho rằng việc không tổ chức bầu cử trong bối cảnh này là một dấu hiệu của sự tập trung quyền lực vào tay chính quyền và có thể bị xem là hành động độc tài. Một số chính trị gia đối lập và tổ chức dân sự đã yêu cầu tổ chức bầu cử để đảm bảo tính dân chủ và sự tham gia của người dân vào quá trình quản lý đất nước.
Ông Zelensky còn bị chỉ trích vì can thiệp vào hệ thống tư pháp của Ukraina, đặc biệt là trong việc thay đổi và hạn chế quyền hạn của Tòa án Hiến pháp Ukraina. Vào năm 2020, ông đã ký sắc lệnh sa thải các thẩm phán của Tòa án Hiến pháp sau khi họ ra phán quyết không có lợi cho chính phủ. Động thái này bị các nhà phê bình cho là sự can thiệp vào hệ thống tư pháp độc lập và gây lo ngại về việc tập trung quyền lực vào tay hành pháp.
Ông Zelensky còn bị chỉ trích vì đã tập trung quyền lực vào tay tổng thống, hạn chế quyền lực của các cơ quan khác trong hệ thống chính trị. Các cuộc cải cách hiến pháp và thay đổi trong hệ thống chính trị đã tạo điều kiện cho Tổng thống Zelensky mở rộng ảnh hưởng và kiểm soát trực tiếp hơn đối với các cơ quan nhà nước, đồng thời giảm bớt ảnh hưởng của quốc hội và các cơ quan đối lập.
Như chúng ta đã thấy trong 48 giờ qua, cuộc chiến ngôn từ giữa hai nhà lãnh đạo Mỹ - Ukraina đang diễn ra với những lời lẽ gay gắt nhất. Phó Tổng thống Hoa Kỳ Jens đã cảnh báo Tổng thống Zelensky vào ngày 19 tháng 2 rằng việc công khai bôi nhọ Tổng thống Trump là một động thái cực kỳ tồi tệ và sẽ phản tác dụng. Những phát biểu của Trump không dựa trên thông tin sai lệch của Nga, mà dựa trên thông tin tình báo có căn cứ.
Như vậy, có thể thấy sóng gió chính trường quốc tế đang liên tục đảo chiều. Sau những dấu hiệu ấm lên gần đây cho quan hệ Mỹ - Nga, lãnh đạo Ukraina và Mỹ lại rơi vào một cuộc khẩu chiến nghiêm trọng. Thế còn Trung Quốc và Nga thì cũng bắt đầu có những dấu hiệu thay đổi đáng chú ý.
Truyền thông tiếng Trung ngày 19 tháng 2 viết rằng Alexander Lev, thành viên đoàn chủ tịch Hội đồng Chính sách Đối ngoại và Quốc phòng Nga, gần đây đã có lời chỉ trích hiếm hoi và gay gắt đối với Bắc Kinh trên đài truyền hình công cộng Nga VOA. Ông nói: “Không thể chấp nhận được việc ăn mừng Tết Nguyên đán của Trung Quốc tại Nga. Vô số máy bay không người lái của Trung Quốc đang tàn sát binh lính của chúng ta, và máu của những người lính Nga đã nhuộm đỏ những chiếc đèn lồng đỏ của Tết Nguyên đán.”
Trên thực tế, Trung Quốc luôn đặt mình ở vị thế cao hơn trong quan hệ với Nga. Từ năm 2022, Trung Quốc đã liên tục o ép Nga do nước này đang lâm vào thế yếu vì những đòn trừng phạt từ phương Tây. Bắc Kinh liên tục chặn các khoản thanh toán và chuyển khoản ngân hàng của Nga trong nhiều tháng. Cùng lúc đó, Trung Quốc từ chối cung cấp thiết bị cho dự án Arctic LNG-2 và đơn phương hủy bỏ hợp đồng, khiến dự án thất bại. Mặt khác, Bắc Kinh cũng từ chối mua dầu của Nga, chủ yếu vì sợ lệnh trừng phạt. Thực ra, đây là chiêu ép giá. Những diễn biến này vốn dĩ đã khiến Moscow không hài lòng, nhưng trong bối cảnh quan hệ Mỹ - Nga bắt đầu tan băng với những tín hiệu tích cực cho thấy sẽ có đối thoại và hợp tác, giới chức Nga nay đã tỏ ra mạnh dạn hơn khi lên tiếng về vấn đề Trung Quốc.
Đây có thể xem là dấu hiệu đầu tiên cho thấy chiến lược của Tổng thống Trump đang dần phát huy hiệu quả, đó là làm suy yếu mối liên kết vốn vô cùng mong manh giữa Trung Quốc và Nga.
Bây giờ chúng ta sẽ nói tới châu Âu. Trong khi Hoa Kỳ và Nga đã đạt được cuộc tiếp xúc cấp bộ trưởng ngoại giao đầu tiên sau hơn 3 năm tại Ả Rập Saudi, mở đường cho cuộc gặp giữa Tổng thống Trump và Tổng thống Putin, thì cùng lúc đó, Chủ tịch Ủy ban châu Âu Ursula von der Leyen đã gặp một phái viên khác của Tổng thống Trump tại Ukraina, Trung tướng đã nghỉ hưu Keith Kellogg. Sau đó, ngày 18 tháng 2, bà Von der Leyen đã đăng trên mạng xã hội rằng EU hy vọng sẽ hợp tác với Hoa Kỳ để đạt được nền hòa bình lâu dài và công bằng tại Ukraina.
Bà Von der Leyen đã sử dụng cụm từ "hợp tác với" trong dòng trạng thái của mình, có nghĩa là hợp tác với tư cách là đối tác, thể hiện mong muốn mạnh mẽ và không muốn tách khỏi Hoa Kỳ trong quá trình đàm phán hòa bình. Đây là diễn biến quan trọng và cũng là biện pháp gây sức ép lên Tổng thống Nga Putin. EU vừa được khuyến khích tăng viện trợ quân sự cho Ukraina. Điều này tự nó đã là một tín hiệu tích cực cho Tổng thống Zelensky.
Đúng là đã đến lúc châu Âu phải tự mình gánh trách nhiệm về an ninh của mình. Thật khó chịu khi bị ép buộc hoặc bị đe dọa, nhưng việc bước ra khỏi vùng an toàn và đối mặt với trách nhiệm của mình chắc chắn cũng không phải là một trải nghiệm dễ chịu. Các hành động của EU thực chất chủ yếu tập trung vào một số quốc gia lớn như Pháp, Đức và Ý. Chúng ta không thể trông cậy vào Pháp và Ý, vì vậy chủ yếu phải trông cậy vào Đức. Vương quốc Anh là quốc gia rất quan ngại về các vấn đề của châu Âu, nhưng hiện tại họ đã không còn là thành viên của EU nữa.
Ngày 18 tháng 2, chính phủ Đức đã ban hành danh sách viện trợ vũ khí mới cho Ukraina. Ngày 24 tháng 2, Ủy ban châu Âu sẽ cử một phái đoàn đến thăm Ukraina, mang theo một kế hoạch viện trợ trị giá 6 tỷ Euro. Bề mặt là vậy, nhưng phần lớn hàng viện trợ lại chỉ là đạn pháo, một phần nhỏ là vũ khí phòng không, một số xe bọc thép và máy bay không người lái. Trên thực tế, điều mà Ukraina cần nhất lúc này đó là bổ sung nhân lực quân đội, vũ khí tấn công tầm xa và cấp thiết nhất chính là máy bay chiến đấu hiện đại, chẳng hạn như F-15 hoặc F-16. Ưu thế trên không trên chiến trường có thể ngăn chặn đáng kể lợi thế về sức mạnh của quân đội Nga, đồng thời phạm vi hoạt động rộng của máy bay chiến đấu có thể tấn công các mục tiêu kinh tế và chiến lược sâu hơn của Nga.
Nếu việc sở hữu máy bay chiến đấu đã khó, thì việc sở hữu tên lửa hành trình hoặc tên lửa đạn đạo cũng khó khăn không kém. Tuy nhiên, châu Âu vẫn không thể cung cấp cho Ukraina ba thứ này: quân đội, máy bay chiến đấu và vũ khí tầm xa. Xét theo danh sách viện trợ mới, chúng vẫn là vật liệu tiêu hao thông thường và phòng thủ nhiều nhất có thể duy trì mức tiêu thụ của tiền tuyến. Cho nên, những khoản viện trợ này, thú thực, không thể giúp Ukraina chiến thắng trong cuộc chiến chống Nga, thậm chí còn mang thêm nhiều đau khổ cho người dân nơi đây, bởi cuộc chiến còn phải kéo dài.
Chúng ta biết rằng phần lớn lãnh thổ Ukraina nằm trong phạm vi 1.000 km tính từ Moscow, và một phần đáng kể nền kinh tế Nga tập trung ở khu vực Moscow và Saint Petersburg. Tỉnh Moscow và thành phố Moscow chiếm hơn 20% tổng nền kinh tế của Nga trước khi chiến tranh nổ ra, cùng với vùng Saint Petersburg, nó chiếm hơn 30% nền kinh tế của Nga. Do đó, chỉ cần Ukraina tấn công bằng tên lửa tầm xa vào các cơ sở kinh tế và cơ sở hạ tầng năng lượng hiện diện ở những nơi này, sẽ gây ra rắc rối lớn cho Tổng thống Putin.
Nếu EU có thể cung cấp cho Ukraina mức độ hỗ trợ này, tình hình của Ukraina mới hy vọng là được cải thiện đáng kể. Chẳng phải châu Âu, đặc biệt là Anh và Pháp, đã tuyên bố gửi quân tới Ukraina sao? Đúng vậy, nhưng đó chỉ là lời nói xã giao mà thôi. Vì NATO là một cơ chế phòng thủ, họ chỉ phản ứng tập thể khi các nước NATO bị tấn công. Nếu một số quốc gia thành viên thành lập một nhóm và chủ động can thiệp vào cuộc xung đột, các nước khác sẽ không gửi quân. Cơ chế của NATO có một điểm: Không kết nạp thành viên đang có xung đột vào liên minh. Do đó, khi còn chiến tranh, Ukraina không thể vào được NATO.
Hơn nữa, nếu cung cấp vũ khí tầm xa, sẽ khiến châu Âu tự đặt mình vào nguy cơ bị lôi kéo vào cuộc chiến. Ukraina cũng sẽ phải gánh chịu đòn trả đũa bằng không quân dữ dội hơn của Nga. Khi đó, EU sẽ cần tiếp tục cung cấp cho Ukraina khả năng bảo vệ phòng không mạnh hơn, và điều này lại càng tốn kém hơn. Đây là lý do tại sao EU không muốn hỗ trợ Ukraina những loại vũ khí tầm xa.
Suy đi tính lại, rõ ràng EU không giải quyết được xung đột ở Ukraina. Hành động họ làm chỉ khiến Ukraina rơi vào tình trạng tồi tệ hơn mà thôi. Ngoài ra, EU vẫn phụ thuộc vào một phần năng lượng lớn của Nga. Theo báo cáo của Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng và Không khí Sạch, EU là bên mua nhiên liệu hóa thạch lớn thứ tư của Nga vào tháng 1 năm 2025, với lượng nhập khẩu chiếm 10%, tương đương 1,6 tỷ Euro. Gần một nửa lượng nhập khẩu này bao gồm khí hóa lỏng (LNG) của Nga, có giá trị 796 triệu Euro.
Sau 3 năm xung đột, EU buộc phải đối mặt với một thực tế không thể phủ nhận: Họ không thể từ bỏ nguồn năng lượng từ Nga, vì vẫn chưa có một giải pháp thay thế đủ bền vững. Càng cố xiết chặt các biện pháp trừng phạt nhằm ngăn chặn dòng chảy dầu mỏ của Nga ra thị trường quốc tế, giá dầu thế giới lại càng leo thang.
Khi phân tích kỹ lưỡng các gói viện trợ quân sự của EU, có thể thấy rằng chúng chưa đủ để giúp Ukraina giành được lợi thế rõ rệt. Nói cách khác, đó là một sự hỗ trợ mang tính nửa vời. Nếu EU thực sự quyết liệt, họ sẽ thực hiện các biện pháp khẩn cấp, chấm dứt hoàn toàn việc nhập khẩu dầu và khí đốt từ Nga. Đó mới là dấu hiệu cho thấy họ nghiêm túc trong việc hỗ trợ Ukraina. Tuy nhiên, đến thời điểm hiện tại, vẫn chưa có dấu hiệu nào cho thấy điều đó sẽ xảy ra. Do đó, tiến trình hòa bình trong tương lai vẫn phải dựa vào vai trò của Hoa Kỳ.
Vậy thì tại sao EU lại vẫn thể hiện sự nhiệt thành của mình để ủng hộ Ukraina? Họ vẫn ôm nỗi ám ảnh về Nga như thời Chiến tranh Lạnh. Họ nói rằng họ muốn bảo vệ nền tự do, dân chủ của mình, nhưng trên thực tế, EU đã lệch tả từ lâu trong hệ tư tưởng của mình. Đây không phải là cáo buộc vô cớ. EU, đặc biệt là các quốc gia Bắc Âu, đã thực hiện các chính sách xã hội mạnh mẽ, bao gồm hệ thống bảo hiểm y tế toàn dân, giáo dục miễn phí hoặc chi phí thấp, trợ cấp thất nghiệp và các phúc lợi xã hội khác. Điều này tưởng chừng là tốt đẹp, nhưng trên thực tế, họ đang cố gắng ràng buộc người dân phụ thuộc vào các gói an sinh xã hội. Từ đó, tăng tiền thuế của người dân. Đặc trưng của xã hội lệch tả đó là thuế cao, quyền lực của chính phủ quá lớn, và quyền hạn của người dân thì lại quá ít.
EU thúc đẩy chương trình nghị sự xanh để chống biến đổi khí hậu và phát triển kinh tế bền vững, nhưng các công nghệ thay thế như pin lithium, sắt và điện mặt trời, điện gió đòi hỏi phải khai thác khối lượng lớn tài nguyên thiên nhiên như lithium, coban, kim loại hiếm. Điều này gây ra ô nhiễm môi trường tại các khu vực khai thác. Chính sách hội nhập và đa văn hóa của EU đã tạo ra một sự pha trộn văn hóa, nhưng cũng làm mờ nhạt bản sắc truyền thống của các quốc gia thành viên, gây lo ngại trong những nhóm bảo thủ. Bên cạnh đó, nhập cư ồ ạt tạo áp lực lên hệ thống phúc lợi và cơ sở hạ tầng, khiến nhiều quốc gia gặp khó khăn trong việc cung cấp dịch vụ công như y tế, giáo dục và việc làm.
Ngoài ra, EU cũng đi đầu trong việc thúc đẩy quyền LGBTQ+ và quyền phụ nữ, bao gồm hôn nhân đồng giới, quyền sinh sản và bình đẳng giới. Tuy nhiên, những chính sách này đôi khi bị xem là thiên về cánh tả, đối lập với giá trị bảo thủ tại một số quốc gia thành viên.
Quý vị có thể thấy, những giá trị phổ quát mà EU từng tự hào đã bị sói mòn từ lâu. Và đây cũng chính là lý do khiến Phó Tổng thống Mỹ J.D. Vance lên tiếng chỉ trích mạnh mẽ EU. Dưới góc nhìn của chính quyền Tổng thống Trump, nước Mỹ phải kiên định bảo vệ các giá trị cốt lõi của mình: tự do, dân chủ và nhân quyền. Nhưng liệu họ có thể tiếp tục bảo vệ các đồng minh khi chính những đồng minh đó đang đi ngược lại với giá trị nền tảng của nhân loại? Nếu Mỹ không đánh thức EU, hệ tư tưởng của châu Âu liệu có khác gì so với Trung Quốc – một thế lực chủ chốt của thế giới thứ ba? Đây chính là nghịch lý khiến Washington khó lòng bảo vệ châu Âu.
Vấn đề đặt ra là: Nếu EU tuyên bố bảo vệ Ukraina trước Nga hay chống lại chủ nghĩa độc tài, thì liệu việc bảo vệ một quốc gia đang bị coi là độc tài có ý nghĩa gì? Họ thực sự đang chiến đấu vì điều gì? Và chống lại ai? Sự mâu thuẫn này phản ánh sự lệch lạc trong nhận thức của các chính trị gia EU hiện tại. Rất có thể, trong tương lai không xa, châu Âu sẽ chứng kiến những biến động lớn trong giới lãnh đạo cầm quyền. Hoặc nếu không, chính họ sẽ phải đối mặt với nguy cơ sụp đổ không thể tránh khỏi.
Như chúng ta đã thấy trong 48 giờ qua, cuộc chiến ngôn từ giữa hai nhà lãnh đạo Mỹ - Ukraina đang diễn ra với những lời lẽ gay gắt nhất. Phó Tổng thống Hoa Kỳ Jens đã cảnh báo Tổng thống Zelensky vào ngày 19 tháng 2 rằng việc công khai bôi nhọ Tổng thống Trump là một động thái cực kỳ tồi tệ và sẽ phản tác dụng. Những phát biểu của Trump không dựa trên thông tin sai lệch của Nga, mà dựa trên thông tin tình báo có căn cứ.
Như vậy, có thể thấy sóng gió chính trường quốc tế đang liên tục đảo chiều. Sau những dấu hiệu ấm lên gần đây cho quan hệ Mỹ - Nga, lãnh đạo Ukraina và Mỹ lại rơi vào một cuộc khẩu chiến nghiêm trọng. Thế còn Trung Quốc và Nga thì cũng bắt đầu có những dấu hiệu thay đổi đáng chú ý.
Truyền thông tiếng Trung ngày 19 tháng 2 viết rằng Alexander Lev, thành viên đoàn chủ tịch Hội đồng Chính sách Đối ngoại và Quốc phòng Nga, gần đây đã có lời chỉ trích hiếm hoi và gay gắt đối với Bắc Kinh trên đài truyền hình công cộng Nga VOA. Ông nói: “Không thể chấp nhận được việc ăn mừng Tết Nguyên đán của Trung Quốc tại Nga. Vô số máy bay không người lái của Trung Quốc đang tàn sát binh lính của chúng ta, và máu của những người lính Nga đã nhuộm đỏ những chiếc đèn lồng đỏ của Tết Nguyên đán.”
Trên thực tế, Trung Quốc luôn đặt mình ở vị thế cao hơn trong quan hệ với Nga. Từ năm 2022, Trung Quốc đã liên tục o ép Nga do nước này đang lâm vào thế yếu vì những đòn trừng phạt từ phương Tây. Bắc Kinh liên tục chặn các khoản thanh toán và chuyển khoản ngân hàng của Nga trong nhiều tháng. Cùng lúc đó, Trung Quốc từ chối cung cấp thiết bị cho dự án Arctic LNG-2 và đơn phương hủy bỏ hợp đồng, khiến dự án thất bại. Mặt khác, Bắc Kinh cũng từ chối mua dầu của Nga, chủ yếu vì sợ lệnh trừng phạt. Thực ra, đây là chiêu ép giá. Những diễn biến này vốn dĩ đã khiến Moscow không hài lòng, nhưng trong bối cảnh quan hệ Mỹ - Nga bắt đầu tan băng với những tín hiệu tích cực cho thấy sẽ có đối thoại và hợp tác, giới chức Nga nay đã tỏ ra mạnh dạn hơn khi lên tiếng về vấn đề Trung Quốc.
Đây có thể xem là dấu hiệu đầu tiên cho thấy chiến lược của Tổng thống Trump đang dần phát huy hiệu quả, đó là làm suy yếu mối liên kết vốn vô cùng mong manh giữa Trung Quốc và Nga.
Bây giờ chúng ta sẽ nói tới châu Âu. Trong khi Hoa Kỳ và Nga đã đạt được cuộc tiếp xúc cấp bộ trưởng ngoại giao đầu tiên sau hơn 3 năm tại Ả Rập Saudi, mở đường cho cuộc gặp giữa Tổng thống Trump và Tổng thống Putin, thì cùng lúc đó, Chủ tịch Ủy ban châu Âu Ursula von der Leyen đã gặp một phái viên khác của Tổng thống Trump tại Ukraina, Trung tướng đã nghỉ hưu Keith Kellogg. Sau đó, ngày 18 tháng 2, bà Von der Leyen đã đăng trên mạng xã hội rằng EU hy vọng sẽ hợp tác với Hoa Kỳ để đạt được nền hòa bình lâu dài và công bằng tại Ukraina.
Bà Von der Leyen đã sử dụng cụm từ "hợp tác với" trong dòng trạng thái của mình, có nghĩa là hợp tác với tư cách là đối tác, thể hiện mong muốn mạnh mẽ và không muốn tách khỏi Hoa Kỳ trong quá trình đàm phán hòa bình. Đây là diễn biến quan trọng và cũng là biện pháp gây sức ép lên Tổng thống Nga Putin. EU vừa được khuyến khích tăng viện trợ quân sự cho Ukraina. Điều này tự nó đã là một tín hiệu tích cực cho Tổng thống Zelensky.
Đúng là đã đến lúc châu Âu phải tự mình gánh trách nhiệm về an ninh của mình. Thật khó chịu khi bị ép buộc hoặc bị đe dọa, nhưng việc bước ra khỏi vùng an toàn và đối mặt với trách nhiệm của mình chắc chắn cũng không phải là một trải nghiệm dễ chịu. Các hành động của EU thực chất chủ yếu tập trung vào một số quốc gia lớn như Pháp, Đức và Ý. Chúng ta không thể trông cậy vào Pháp và Ý, vì vậy chủ yếu phải trông cậy vào Đức. Vương quốc Anh là quốc gia rất quan ngại về các vấn đề của châu Âu, nhưng hiện tại họ đã không còn là thành viên của EU nữa.
Ngày 18 tháng 2, chính phủ Đức đã ban hành danh sách viện trợ vũ khí mới cho Ukraina. Ngày 24 tháng 2, Ủy ban châu Âu sẽ cử một phái đoàn đến thăm Ukraina, mang theo một kế hoạch viện trợ trị giá 6 tỷ Euro. Bề mặt là vậy, nhưng phần lớn hàng viện trợ lại chỉ là đạn pháo, một phần nhỏ là vũ khí phòng không, một số xe bọc thép và máy bay không người lái. Trên thực tế, điều mà Ukraina cần nhất lúc này đó là bổ sung nhân lực quân đội, vũ khí tấn công tầm xa và cấp thiết nhất chính là máy bay chiến đấu hiện đại, chẳng hạn như F-15 hoặc F-16. Ưu thế trên không trên chiến trường có thể ngăn chặn đáng kể lợi thế về sức mạnh của quân đội Nga, đồng thời phạm vi hoạt động rộng của máy bay chiến đấu có thể tấn công các mục tiêu kinh tế và chiến lược sâu hơn của Nga.
Nếu việc sở hữu máy bay chiến đấu đã khó, thì việc sở hữu tên lửa hành trình hoặc tên lửa đạn đạo cũng khó khăn không kém. Tuy nhiên, châu Âu vẫn không thể cung cấp cho Ukraina ba thứ này: quân đội, máy bay chiến đấu và vũ khí tầm xa. Xét theo danh sách viện trợ mới, chúng vẫn là vật liệu tiêu hao thông thường và phòng thủ nhiều nhất có thể duy trì mức tiêu thụ của tiền tuyến. Cho nên, những khoản viện trợ này, thú thực, không thể giúp Ukraina chiến thắng trong cuộc chiến chống Nga, thậm chí còn mang thêm nhiều đau khổ cho người dân nơi đây, bởi cuộc chiến còn phải kéo dài.
Chúng ta biết rằng phần lớn lãnh thổ Ukraina nằm trong phạm vi 1.000 km tính từ Moscow, và một phần đáng kể nền kinh tế Nga tập trung ở khu vực Moscow và Saint Petersburg. Tỉnh Moscow và thành phố Moscow chiếm hơn 20% tổng nền kinh tế của Nga trước khi chiến tranh nổ ra, cùng với vùng Saint Petersburg, nó chiếm hơn 30% nền kinh tế của Nga. Do đó, chỉ cần Ukraina tấn công bằng tên lửa tầm xa vào các cơ sở kinh tế và cơ sở hạ tầng năng lượng hiện diện ở những nơi này, sẽ gây ra rắc rối lớn cho Tổng thống Putin.
Nếu EU có thể cung cấp cho Ukraina mức độ hỗ trợ này, tình hình của Ukraina mới hy vọng là được cải thiện đáng kể. Chẳng phải châu Âu, đặc biệt là Anh và Pháp, đã tuyên bố gửi quân tới Ukraina sao? Đúng vậy, nhưng đó chỉ là lời nói xã giao mà thôi. Vì NATO là một cơ chế phòng thủ, họ chỉ phản ứng tập thể khi các nước NATO bị tấn công. Nếu một số quốc gia thành viên thành lập một nhóm và chủ động can thiệp vào cuộc xung đột, các nước khác sẽ không gửi quân. Cơ chế của NATO có một điểm: Không kết nạp thành viên đang có xung đột vào liên minh. Do đó, khi còn chiến tranh, Ukraina không thể vào được NATO.
Hơn nữa, nếu cung cấp vũ khí tầm xa, sẽ khiến châu Âu tự đặt mình vào nguy cơ bị lôi kéo vào cuộc chiến. Ukraina cũng sẽ phải gánh chịu đòn trả đũa bằng không quân dữ dội hơn của Nga. Khi đó, EU sẽ cần tiếp tục cung cấp cho Ukraina khả năng bảo vệ phòng không mạnh hơn, và điều này lại càng tốn kém hơn. Đây là lý do tại sao EU không muốn hỗ trợ Ukraina những loại vũ khí tầm xa.
Suy đi tính lại, rõ ràng EU không giải quyết được xung đột ở Ukraina. Hành động họ làm chỉ khiến Ukraina rơi vào tình trạng tồi tệ hơn mà thôi. Ngoài ra, EU vẫn phụ thuộc vào một phần năng lượng lớn của Nga. Theo báo cáo của Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng và Không khí Sạch, EU là bên mua nhiên liệu hóa thạch lớn thứ tư của Nga vào tháng 1 năm 2025, với lượng nhập khẩu chiếm 10%, tương đương 1,6 tỷ Euro. Gần một nửa lượng nhập khẩu này bao gồm khí hóa lỏng (LNG) của Nga, có giá trị 796 triệu Euro.
Sau 3 năm xung đột, EU buộc phải đối mặt với một thực tế không thể phủ nhận: Họ không thể từ bỏ nguồn năng lượng từ Nga, vì vẫn chưa có một giải pháp thay thế đủ bền vững. Càng cố xiết chặt các biện pháp trừng phạt nhằm ngăn chặn dòng chảy dầu mỏ của Nga ra thị trường quốc tế, giá dầu thế giới lại càng leo thang.
Khi phân tích kỹ lưỡng các gói viện trợ quân sự của EU, có thể thấy rằng chúng chưa đủ để giúp Ukraina giành được lợi thế rõ rệt. Nói cách khác, đó là một sự hỗ trợ mang tính nửa vời. Nếu EU thực sự quyết liệt, họ sẽ thực hiện các biện pháp khẩn cấp, chấm dứt hoàn toàn việc nhập khẩu dầu và khí đốt từ Nga. Đó mới là dấu hiệu cho thấy họ nghiêm túc trong việc hỗ trợ Ukraina. Tuy nhiên, đến thời điểm hiện tại, vẫn chưa có dấu hiệu nào cho thấy điều đó sẽ xảy ra. Do đó, tiến trình hòa bình trong tương lai vẫn phải dựa vào vai trò của Hoa Kỳ.
Vậy thì tại sao EU lại vẫn thể hiện sự nhiệt thành của mình để ủng hộ Ukraina? Họ vẫn ôm nỗi ám ảnh về Nga như thời Chiến tranh Lạnh. Họ nói rằng họ muốn bảo vệ nền tự do, dân chủ của mình, nhưng trên thực tế, EU đã lệch tả từ lâu trong hệ tư tưởng của mình. Đây không phải là cáo buộc vô cớ. EU, đặc biệt là các quốc gia Bắc Âu, đã thực hiện các chính sách xã hội mạnh mẽ, bao gồm hệ thống bảo hiểm y tế toàn dân, giáo dục miễn phí hoặc chi phí thấp, trợ cấp thất nghiệp và các phúc lợi xã hội khác. Điều này tưởng chừng là tốt đẹp, nhưng trên thực tế, họ đang cố gắng ràng buộc người dân phụ thuộc vào các gói an sinh xã hội. Từ đó, tăng tiền thuế của người dân. Đặc trưng của xã hội lệch tả đó là thuế cao, quyền lực của chính phủ quá lớn, và quyền hạn của người dân thì lại quá ít.
EU thúc đẩy chương trình nghị sự xanh để chống biến đổi khí hậu và phát triển kinh tế bền vững, nhưng các công nghệ thay thế như pin lithium, sắt và điện mặt trời, điện gió đòi hỏi phải khai thác khối lượng lớn tài nguyên thiên nhiên như lithium, coban, kim loại hiếm. Điều này gây ra ô nhiễm môi trường tại các khu vực khai thác. Chính sách hội nhập và đa văn hóa của EU đã tạo ra một sự pha trộn văn hóa, nhưng cũng làm mờ nhạt bản sắc truyền thống của các quốc gia thành viên, gây lo ngại trong những nhóm bảo thủ. Bên cạnh đó, nhập cư ồ ạt tạo áp lực lên hệ thống phúc lợi và cơ sở hạ tầng, khiến nhiều quốc gia gặp khó khăn trong việc cung cấp dịch vụ công như y tế, giáo dục và việc làm.
Ngoài ra, EU cũng đi đầu trong việc thúc đẩy quyền LGBTQ+ và quyền phụ nữ, bao gồm hôn nhân đồng giới, quyền sinh sản và bình đẳng giới. Tuy nhiên, những chính sách này đôi khi bị xem là thiên về cánh tả, đối lập với giá trị bảo thủ tại một số quốc gia thành viên.
Quý vị có thể thấy, những giá trị phổ quát mà EU từng tự hào đã bị sói mòn từ lâu. Và đây cũng chính là lý do khiến Phó Tổng thống Mỹ J.D. Vance lên tiếng chỉ trích mạnh mẽ EU. Dưới góc nhìn của chính quyền Tổng thống Trump, nước Mỹ phải kiên định bảo vệ các giá trị cốt lõi của mình: tự do, dân chủ và nhân quyền. Nhưng liệu họ có thể tiếp tục bảo vệ các đồng minh khi chính những đồng minh đó đang đi ngược lại với giá trị nền tảng của nhân loại? Nếu Mỹ không đánh thức EU, hệ tư tưởng của châu Âu liệu có khác gì so với Trung Quốc – một thế lực chủ chốt của thế giới thứ ba? Đây chính là nghịch lý khiến Washington khó lòng bảo vệ châu Âu.
Vấn đề đặt ra là: Nếu EU tuyên bố bảo vệ Ukraina trước Nga hay chống lại chủ nghĩa độc tài, thì liệu việc bảo vệ một quốc gia đang bị coi là độc tài có ý nghĩa gì? Họ thực sự đang chiến đấu vì điều gì? Và chống lại ai? Sự mâu thuẫn này phản ánh sự lệch lạc trong nhận thức của các chính trị gia EU hiện tại. Rất có thể, trong tương lai không xa, châu Âu sẽ chứng kiến những biến động lớn trong giới lãnh đạo cầm quyền. Hoặc nếu không, chính họ sẽ phải đối mặt với nguy cơ sụp đổ không thể tránh khỏi.