MỸ BẤT NGỜ ĐẢO CHIỀU GIÓ Ở BIỂN ĐÔNG, CHÍNH QUYỀN TRUMP ỦNG HỘ ĐÀI LOAN ĐỘC LẬP?

MỸ BẤT NGỜ ĐẢO CHIỀU GIÓ Ở BIỂN ĐÔNG, CHÍNH QUYỀN TRUMP ỦNG HỘ ĐÀI LOAN ĐỘC LẬP?


Lịch sử hiếm khi lặp lại một cách hoàn hảo, nhưng nó thường để lại những dấu vết mờ ảo trên con đường tiến hóa của các cường quốc. Và ngay lúc này, chúng ta đang chứng kiến một bước ngoặt địa chính trị chưa từng có: chính quyền Tổng thống Donald Trump vừa thực hiện một động thái có thể thay đổi vĩnh viễn cán cân quyền lực ở Châu Á. Mỹ đã xóa bỏ lập trường không ủng hộ Đài Loan độc lập, một quyết định tưởng chừng chỉ là điều chỉnh ngôn từ nhưng thực chất là một đòn mạnh giáng vào tham vọng bá chủ của Trung Quốc. Bắc Kinh chấn động. Thế giới nín thở chờ xem Washington sẽ hành động ra sao.

Liệu đây có phải là dấu hiệu cho thấy Mỹ sắp công khai ủng hộ Đài Loan như một quốc gia độc lập? Hay chính quyền Trump đang sử dụng Đài Loan như một quân cờ chiến lược để đẩy Trung Quốc vào thế bí? Từ chính sách mập mờ kéo dài hơn nửa thế kỷ đến tuyên bố mang tính cách mạng, chính quyền Trump đang vẽ lại bản đồ quyền lực tại khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương. Không chỉ vậy, động thái này còn báo hiệu một thay đổi chiến lược lớn trong cách Mỹ đối phó với Trung Quốc tại Biển Đông. Liệu đây có phải là điềm báo của một cuộc đối đầu không thể tránh khỏi giữa hai siêu cường?

Hãy cùng chúng tôi giải mã nước cờ táo bạo của Donald Trump – nước cờ mà cả thế giới đang dõi theo sát sao.

Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ mới đây đã cập nhật tình hình hiện tại của quan hệ Mỹ - Đài Loan trên trang web chính thức của mình. Vào ngày 13 tháng 2, phía Mỹ đã xóa bỏ lập trường lâu nay là không ủng hộ Đài Loan độc lập và thêm vào kỳ vọng rằng những khác biệt giữa hai bờ eo biển có thể được giải quyết một cách hòa bình, không cưỡng ép, và được người dân ở cả hai bên chấp nhận. Động thái này cho thấy dưới sự lãnh đạo của Tổng thống Trump, nước Mỹ đã chính thức chấm dứt chính sách mập mờ về vấn đề Đài Loan và Biển Đông.

Trước đây, Mỹ luôn duy trì chính sách "Một Trung Quốc", không công nhận Đài Loan là một quốc gia độc lập và giữ lập trường trung lập về các vấn đề độc lập của hòn đảo này. Tuy nhiên, lần này, việc xóa bỏ lập trường này có thể xem là một thái độ mềm dẻo hơn của Mỹ đối với tương lai chính trị của Đài Loan. Dù vẫn chưa trực tiếp công nhận Đài Loan là một quốc gia độc lập, điều này cho thấy Washington sẵn sàng ủng hộ những bước tiến tự do và chủ quyền của Đài Loan, miễn là điều đó được giải quyết hòa bình và được cả hai bờ eo biển đồng thuận.

Đây cũng là thông điệp mạnh mẽ về việc khuyến khích hòa bình và đối thoại trong khu vực, đồng thời giảm bớt nguy cơ căng thẳng giữa Bắc Kinh và Đài Bắc, cũng như giữa Washington và Bắc Kinh. Một sự thay đổi đáng chú ý, bởi trước đây, Mỹ thường hạn chế để Đài Loan tham gia các tổ chức quốc tế lớn như Liên Hợp Quốc, do Trung Quốc luôn phản đối. Nhưng giờ đây, với việc Mỹ khẳng định ủng hộ sự tham gia quốc tế của Đài Loan, có thể thấy Washington đang muốn thúc đẩy sự công nhận của Đài Loan trên trường quốc tế, làm giảm sự cô lập mà hòn đảo này phải đối mặt từ phía Bắc Kinh.

Không dừng lại ở đó, việc chính quyền Trump đề cập đến sự hợp tác quân sự giữa Đài Loan và Ngũ Giác Đài cũng cho thấy mối quan hệ quân sự chặt chẽ hơn giữa hai bên. Đây có thể là tín hiệu rõ ràng rằng Mỹ dưới thời Trump sẽ tiếp tục hỗ trợ Đài Loan trong việc duy trì khả năng tự vệ, đặc biệt trong bối cảnh tình hình an ninh khu vực đang có những biến động do sự gia tăng căng thẳng giữa Mỹ và Trung Quốc.

Quý vị hẳn còn nhớ, chính sách "Một Trung Quốc" từng được Tổng thống Richard Nixon công nhận và chấp nhận trong chuyến thăm lịch sử đến Trung Quốc năm 1972. Đây là bước ngoặt quan trọng trong quan hệ Mỹ - Trung, đánh dấu sự chuyển đổi từ lập trường đối đầu sang mối quan hệ đối tác chiến lược, nhất là trong bối cảnh Mỹ muốn làm suy yếu Liên Xô. Tuy nhiên, chính sách này cũng đặt Mỹ vào một chiếc bẫy ngoại giao tinh vi, nơi khái niệm chủ quyền và thực tế chính trị bị hoán đổi một cách khéo léo.

Trên lý thuyết, Washington thừa nhận Đài Loan là một phần của Trung Quốc. Nhưng trên thực tế, Mỹ hiểu rằng Đài Loan vẫn vận hành với chính quyền riêng, không chịu sự kiểm soát từ Bắc Kinh. Sự nhập nhằng này khiến Mỹ rơi vào tình thế mâu thuẫn: công nhận chủ quyền Trung Quốc nhưng vẫn duy trì cam kết bảo vệ Đài Loan. Chính sách này buộc Washington phải giữ một thế cân bằng mong manh, vừa bảo vệ lợi ích chiến lược của mình, vừa ứng phó với một Trung Quốc ngày càng quyết đoán.

Khi Bắc Kinh gia tăng áp lực lên Đài Loan, Hồng Kông, Tây Tạng và Biển Đông, Mỹ không thể can thiệp mà không làm tổn hại đến mối quan hệ với Bắc Kinh. Điều này khiến uy thế của Mỹ bị giảm sút, tạo điều kiện cho Trung Quốc mở rộng tuyên bố chủ quyền gần như toàn bộ Biển Đông, bao gồm yêu sách đường chín đoạn. Mỹ không công nhận chủ quyền của Trung Quốc đối với Biển Đông, dẫn đến các cuộc đối đầu ngoại giao và quân sự. Nhưng họ cũng không thể can thiệp mạnh mẽ vì phải giữ lập trường không can thiệp vào các vấn đề chủ quyền của Trung Quốc theo chính sách "Một Trung Quốc". Rõ ràng, đây là một thế lưỡng nan đối với Washington.

Tuy nhiên, với động thái rõ ràng của chính quyền Trump về vấn đề Đài Loan, có thể mang lại những thay đổi quan trọng không chỉ đối với vấn đề Đài Loan mà còn cả các vấn đề khác trong khu vực, đặc biệt là Biển Đông. Việc Mỹ chính thức ủng hộ Đài Loan nhiều hơn tạo ra một sự thay đổi đáng kể trong cách Mỹ đối phó với các tranh chấp và yêu sách của Trung Quốc tại Biển Đông. Trước đây, dù không trực tiếp công nhận Đài Loan là một quốc gia độc lập, Mỹ vẫn giữ lập trường không ủng hộ Trung Quốc sử dụng vũ lực để thay đổi hiện trạng khu vực. Bây giờ, sự việc đã thay đổi. Mỹ sẽ thể hiện lập trường mạnh mẽ hơn trong việc bảo vệ quyền lợi của các đồng minh và đối tác khu vực, bao gồm việc kiên quyết chống lại các yêu sách chủ quyền phi lý của Trung Quốc ở Biển Đông.

Thứ hai, Mỹ và Trung Quốc từ lâu đã có quan hệ căng thẳng về vấn đề Biển Đông. Với việc Bộ Ngoại giao Mỹ thay đổi lập trường đối với Đài Loan, điều này có thể dẫn đến sự gia tăng trong các hoạt động của Mỹ tại Biển Đông, bao gồm các hoạt động tuần tra tự do hàng hải và các cuộc đối đầu quân sự không chính thức. Các quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt là những nước có tranh chấp với Trung Quốc về chủ quyền Biển Đông, sẽ có cái nhìn khác về vai trò của Mỹ trong khu vực. Khi Mỹ thể hiện sự ủng hộ mạnh mẽ hơn đối với Đài Loan, các quốc gia này cảm thấy an tâm hơn trong việc tiếp tục đối đầu với các yêu sách chủ quyền của Trung Quốc. Đồng thời, điều này có thể khuyến khích các quốc gia trong khu vực đẩy mạnh hợp tác quân sự và chính trị với Mỹ, nhất là trong bối cảnh Trung Quốc tiếp tục gia tăng ảnh hưởng và quân sự hóa Biển Đông.

Việc thay đổi lập trường của Mỹ đối với Đài Loan không chỉ ảnh hưởng đến Biển Đông mà còn làm tăng căng thẳng ngoại giao giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc. Trung Quốc đã nhiều lần cảnh báo Hoa Kỳ về việc can thiệp vào vấn đề Đài Loan và Biển Đông, coi đó là những vấn đề nội bộ không thể đụng đến. Sự thay đổi trong lập trường của Mỹ khiến Trung Quốc cảm thấy bị đe dọa hơn và họ có thể sẽ đáp trả bằng những biện pháp mạnh mẽ hơn.

Trong khi đó, Việt Nam cũng đang trở thành một mắt xích quan trọng trong chiến lược của Mỹ nhằm đối trọng với Trung Quốc. Mấy ngày qua, truyền thông trong và ngoài nước đều đưa tin về việc Việt Nam sẵn sàng đàm phán với Hoa Kỳ về thuế quan, và rằng Việt Nam tìm cách xoa dịu Donald Trump bằng cách cam kết không giới hạn hàng hóa của Hoa Kỳ. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh chiến tranh thương mại và cuộc chiến chống Trung Quốc của Mỹ. Khi căng thẳng thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc kéo dài, Hoa Kỳ đã tìm kiếm các đối tác và đồng minh để giảm bớt sự phụ thuộc vào Bắc Kinh, đặc biệt trong các chuỗi cung ứng toàn cầu.

Việc Việt Nam sẵn sàng đàm phán và cam kết không giới hạn hàng hóa Mỹ được xem là một động thái nhằm củng cố quan hệ thương mại với Mỹ và tăng cường vai trò của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu, thay thế cho Trung Quốc. Đây là tín hiệu rằng Việt Nam có thể trở thành một người chơi quan trọng trong chiến lược đưa chuỗi cung ứng ra khỏi Trung Quốc của Mỹ. Thực tế, trong những năm qua, Việt Nam không ít lần bị Mỹ chỉ trích vì thặng dư thương mại lớn, đặc biệt trong các ngành điện tử, dệt may và đồ sản xuất. Washington thậm chí từng nghi ngờ rằng Việt Nam có thể trở thành trạm trung chuyển cho hàng hóa Trung Quốc nhằm né thuế trừng phạt của Mỹ.

Trước áp lực đó, cam kết của Việt Nam về việc không giới hạn hàng hóa Mỹ không chỉ là một bước đi nhằm xoa dịu căng thẳng thương mại mà còn thể hiện nỗ lực duy trì quan hệ ổn định với nền kinh tế hàng đầu thế giới. Bằng cách này, Việt Nam không chỉ cải thiện vị thế trên bàn đàm phán với Mỹ mà còn tránh được nguy cơ bị áp đặt các biện pháp thuế quan khắc nghiệt. Đồng thời, động thái này cũng giúp Việt Nam củng cố hình ảnh một đối tác thương mại đáng tin cậy không chỉ với Mỹ mà còn với các nền kinh tế lớn khác.

Việc Việt Nam cam kết không giới hạn hàng hóa Hoa Kỳ cũng phản ánh một chiến lược khéo léo của Hà Nội trong việc duy trì quan hệ với cả Mỹ và Trung Quốc. Việt Nam không muốn đứng về phía Trung Quốc trong cuộc chiến thương mại này, nhưng đồng thời cũng không muốn làm mất lòng Bắc Kinh, đặc biệt trong bối cảnh quan hệ kinh tế và chính trị giữa hai nước vẫn còn nhiều điểm nhạy cảm. Việc đàm phán với Mỹ về thuế quan và cam kết duy trì dòng hàng hóa từ Mỹ giúp Việt Nam giữ vững vị thế trung lập và tiếp tục tận dụng các cơ hội kinh tế từ cả hai phía.

Một phần của chiến lược chống Trung Quốc của Mỹ là tìm kiếm các đối tác thương mại mới để đa dạng hóa nguồn cung và giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc. Việt Nam, với vị trí địa lý thuận lợi và một nền kinh tế đang phát triển, trở thành một đối tác hấp dẫn trong chuỗi cung ứng thay thế Trung Quốc. Việc đàm phán với Mỹ có thể giúp Việt Nam thu hút thêm đầu tư từ Mỹ, tạo ra các cơ hội phát triển kinh tế và gia tăng ảnh hưởng của Việt Nam trong khu vực ASEAN và trên thế giới.

Việt Nam không chỉ là một đối tác quan trọng trong quan hệ với Mỹ mà còn có ảnh hưởng đối với các quốc gia trong khu vực Đông Nam Á và châu Á. Việt Nam là một trong những quốc gia có mức tăng trưởng kinh tế nhanh chóng trong khu vực, và các quyết định của Việt Nam có thể tạo ra làn sóng ảnh hưởng đến các quốc gia khác, nhất là những quốc gia cũng đang tìm cách cân bằng quan hệ giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc. Nếu Việt Nam thành công trong việc duy trì quan hệ tốt với Mỹ và không để mối quan hệ này ảnh hưởng đến quan hệ với Trung Quốc, điều này sẽ tạo ra một mô hình cho các quốc gia khác trong khu vực học tập.

Việc Việt Nam duy trì quan hệ tốt với Mỹ sẽ giúp tạo ra một mặt trận đoàn kết giữa các quốc gia có lợi ích chung trong việc bảo vệ tự do hàng hải và kêu gọi giải quyết tranh chấp thông qua biện pháp hòa bình dựa trên luật pháp quốc tế. Hợp tác quân sự và chiến lược giữa Việt Nam và Mỹ giúp Việt Nam nâng cao khả năng phòng thủ, đồng thời làm tăng sự hiện diện của các lực lượng Mỹ và các đồng minh trong khu vực, làm giảm sự tự do hành động của Trung Quốc. Đồng thời, điều này có thể thúc đẩy hợp tác với các quốc gia khác trong khu vực như Nhật Bản, Australia và các quốc gia ASEAN, từ đó hình thành một mạng lưới đồng minh chiến lược để kiềm hãm tham vọng của Bắc Kinh tại Biển Đông.

Khi các quốc gia này đoàn kết và hợp tác cùng nhau, họ sẽ có khả năng tạo ra một lực lượng ngoại giao và quân sự mạnh mẽ hơn, ảnh hưởng đến hành động của Trung Quốc. Việc Việt Nam duy trì quan hệ tốt với Mỹ có thể đóng vai trò quan trọng trong việc kiềm hãm tham vọng độc chiếm Biển Đông của Trung Quốc. Sự hợp tác này không chỉ giúp Việt Nam tăng cường năng lực quốc phòng và ngoại giao mà còn tạo cơ hội để hình thành một mặt trận đồng minh mạnh mẽ hơn trong khu vực, góp phần vào việc bảo vệ tự do hàng hải và quyền lợi quốc gia của các quốc gia ven biển.

Mặc dù vậy, sự thành công của chiến lược này còn phụ thuộc vào khả năng duy trì sự đoàn kết khu vực và mức độ tham gia của các quốc gia đồng minh trong cuộc đối đầu với Trung Quốc. Có một yếu tố cực kỳ quan trọng: Việt Nam sở hữu một trong những trữ lượng đất hiếm lớn nhất thế giới. Các loại khoáng sản này như neodymium, praseodymium, lanthanum và cerium có vai trò rất quan trọng trong các ngành công nghiệp công nghệ cao, từ sản xuất pin xe điện, các thiết bị điện tử như điện thoại thông minh, máy tính, đến các công nghệ quốc phòng và năng lượng tái tạo.

Sự cạnh tranh gia tăng giữa các quốc gia, đặc biệt là Hoa Kỳ và Trung Quốc, đã khiến Việt Nam trở thành đối tác chiến lược quan trọng trong việc cung cấp đất hiếm, giúp Hoa Kỳ giảm sự phụ thuộc vào Bắc Kinh – quốc gia đang chiếm ưu thế trong việc sản xuất và chế biến tài nguyên này. Mỹ đang tìm cách đa dạng hóa nguồn cung đất hiếm để bảo vệ chuỗi cung ứng và đảm bảo an ninh kinh tế trong bối cảnh Trung Quốc kiểm soát phần lớn nguồn cung đất hiếm toàn cầu. Việt Nam, với trữ lượng lớn và chiến lược khai thác, có thể trở thành một đối tác quan trọng trong chuỗi cung ứng này.

Điều này cho thấy chính quyền Trump sẽ theo sát từng bước đi của Hà Nội để cân nhắc điều chỉnh chính sách đối ngoại. Mỹ đang gửi đi một thông điệp rõ ràng đến các nước quan sát viên trong khu vực: dưới thời Trump, Washington sẽ cứng rắn và không khoan nhượng với Trung Quốc trên mọi mặt trận. Tuy nhiên, cơ hội không bao giờ là miễn phí. Nếu các quốc gia lựa chọn hợp tác, họ sẽ nhận được cam kết từ Mỹ. Chính vì vậy, sự thay đổi mạnh mẽ trong chính sách đối với Đài Loan và Biển Đông không chỉ là một động thái chiến lược mà còn là lời khẳng định về sự hiện diện của Hoa Kỳ trong khu vực. Đây chính là thông điệp thiện chí mà chính quyền Trump muốn gửi đến các đối tác tại một trong những điểm nóng địa chính trị quan trọng nhất trong cuộc đối đầu với Trung Quốc.

Cơn sóng ngầm đang càn quét kinh tế Trung Quốc. Bloomberg ngày 14 tháng 2 đưa tin, dựa trên số liệu do Cục Quản lý Ngoại hối Nhà nước Trung Quốc công bố, tính đến tháng 12 năm 2024, các nhà đầu tư Trung Quốc đã đầu tư 173 tỷ đô la Mỹ ra nước ngoài, trong khi đầu tư trực tiếp nước ngoài vào Trung Quốc chỉ là 17,5 tỷ đô la Mỹ, và đầu tư trực tiếp nước ngoài cả năm chỉ đạt 4,5 tỷ đô la Mỹ. Sự sụt giảm của đầu tư trực tiếp nước ngoài là một dấu hiệu cho thấy nền kinh tế Trung Quốc có thể đang phải đối mặt với những khó khăn trong việc thu hút đầu tư nước ngoài.

Điều này có thể do căng thẳng thương mại và địa chính trị với các quốc gia phương Tây, đặc biệt là Mỹ, đã tạo ra sự bất ổn trong môi trường đầu tư tại Trung Quốc. Thêm vào đó là sự chuyển dịch trong chuỗi cung ứng toàn cầu khi các công ty đang tìm cách giảm bớt sự phụ thuộc vào Trung Quốc. Điều này ảnh hưởng đến việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài. Đồng thời, câu chuyện này cũng phơi bày khó khăn trong cải cách kinh tế và môi trường pháp lý, có thể là một yếu tố khiến các nhà đầu tư nước ngoài dè dặt hơn trong việc rót vốn vào Trung Quốc.

Bất chấp tuyên bố hùng hồn của các nhà lãnh đạo Bắc Kinh về kỷ nguyên phát triển hai con số, số liệu kinh tế đã nói lên tất cả. Nó cho thấy một bức tranh kinh tế Trung Quốc đầy thách thức: sự chững lại trong thu hút đầu tư nước ngoài, sự chuyển hướng sang đầu tư ra nước ngoài để giảm thiểu rủi ro và tìm kiếm cơ hội tăng trưởng mới. Đây là tín hiệu của một nền kinh tế đang phải đối mặt với khó khăn trong việc duy trì sự hấp dẫn đối với các nhà đầu tư quốc tế, trong khi vẫn phải duy trì chiến lược toàn cầu hóa và mở rộng ảnh hưởng.

Trên thực tế, có một điều khác đang diễn ra âm thầm tại Trung Quốc: một lượng lớn các ngân hàng nhỏ đang được sáp nhập thành các ngân hàng lớn. Mục tiêu của Bắc Kinh là giảm rủi ro nợ xấu của các ngân hàng nhỏ bằng cách tăng quy mô của các ngân hàng này. Trong những trường hợp bình thường, các ngân hàng nhỏ nên được phép phá sản. Tuy nhiên, Trung Quốc lại không cho phá sản mà tiến hành sáp nhập. Tất cả đều có lý do.

Thứ nhất, nếu Trung Quốc để các ngân hàng nhỏ giải thể mà không có biện pháp hỗ trợ, điều này sẽ gây ra một cuộc khủng hoảng tín dụng và tác động tiêu cực đến hàng triệu khách hàng và doanh nghiệp nhỏ. Các ngân hàng nhỏ đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp tín dụng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, đặc biệt là ở các khu vực nông thôn và tỉnh lẻ, nơi các ngân hàng lớn thường không có sự hiện diện mạnh mẽ. Việc giải thể những ngân hàng này có thể dẫn đến sự mất niềm tin trong hệ thống tài chính, tăng trưởng tín dụng chậm lại và làm tổn thương nền kinh tế ở những khu vực này. Việc sáp nhập giúp duy trì ổn định xã hội và tránh được tác động tiêu cực trực tiếp đối với các khách hàng và cộng đồng kinh tế, đồng thời hạn chế nguy cơ bất ổn chính trị khi nhiều người dân và doanh nghiệp bị ảnh hưởng bởi sự sụp đổ của ngân hàng.

Thứ hai, các ngân hàng nhỏ của Trung Quốc, đặc biệt là các ngân hàng hoạt động ở các khu vực nông thôn hoặc ít phát triển, thường phải đối mặt với tỉ lệ nợ xấu cao, chủ yếu do các khoản vay không thể thu hồi từ các doanh nghiệp và cá nhân gặp khó khăn tài chính. Việc giải thể các ngân hàng này có thể không giải quyết được các vấn đề nợ xấu mà thay vào đó sẽ làm gia tăng gánh nặng đối với hệ thống tài chính quốc gia khi các khoản nợ này vẫn chưa được xử lý. Sáp nhập các ngân hàng nhỏ vào các ngân hàng lớn hơn sẽ giúp các ngân hàng này có đủ tiềm lực tài chính và nguồn lực để xử lý các khoản nợ xấu và giảm thiểu rủi ro cho cả hệ thống. Các ngân hàng lớn hơn có thể cung cấp các nguồn lực để tái cấu trúc và xử lý nợ xấu một cách hiệu quả hơn.

Hệ thống ngân hàng của Trung Quốc rất phức tạp và gắn liền với các ngành công nghiệp lớn và doanh nghiệp nhà nước. Nếu để các ngân hàng nhỏ giải thể, điều này sẽ gây ra rủi ro hệ thống cho toàn bộ nền kinh tế. Các ngân hàng lớn có thể sử dụng các biện pháp bảo vệ tốt hơn, từ quản lý rủi ro tín dụng đến quản lý tài chính vĩ mô, và điều này sẽ giúp đảm bảo rằng hệ thống tài chính Trung Quốc sẽ không gặp phải những cú sốc mạnh mẽ từ các ngân hàng nhỏ gặp khó khăn.

Nếu Trung Quốc để các ngân hàng nhỏ giải thể mà không có sự can thiệp, các ngân hàng nước ngoài hoặc các tổ chức tài chính quốc tế có thể thâm nhập và chiếm lĩnh thị trường ngân hàng Trung Quốc. Điều này dẫn đến việc mất quyền kiểm soát của chính phủ Trung Quốc đối với hệ thống tài chính và sự phụ thuộc vào các tổ chức tài chính quốc tế – điều mà Trung Quốc không mong muốn, đặc biệt trong bối cảnh căng thẳng thương mại và kinh tế toàn cầu. Sáp nhập các ngân hàng nhỏ giúp Bắc Kinh duy trì quyền kiểm soát nội bộ trong lĩnh vực ngân hàng và củng cố sự độc lập tài chính của mình.

Tuy nhiên, vấn đề nằm ở chỗ giải pháp này chỉ có tính ngắn hạn nhưng không có tác dụng trong dài hạn. Trung Quốc vẫn phải đối mặt với sự phụ thuộc vào đầu tư và sản xuất, sự thiếu hụt tiêu dùng trong nước và những vấn đề liên quan đến cải cách kinh tế. Nếu việc sáp nhập không đi kèm với các cải cách vĩ mô và giải quyết các vấn đề cơ cấu trong nền kinh tế, Trung Quốc có thể trở nên quá phụ thuộc vào tín dụng để thúc đẩy tăng trưởng. Điều này sẽ dẫn đến một vòng luẩn quẩn của nợ nần và suy giảm năng suất trong dài hạn.

Quý vị có thể thấy rõ, Tổng thống Trump đang đẩy Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình vào một thế cờ chiến lược, buộc Bắc Kinh phải lựa chọn: hoặc chấp nhận đàm phán và điều chỉnh các chính sách thương mại bất công, giảm thiểu can thiệp vào các quốc gia khác, hoặc tiếp tục đối mặt với những biện pháp trừng phạt mạnh mẽ từ Hoa Kỳ. Đây không chỉ đơn thuần là một đòn bẩy thương mại mà còn là nước cờ kiềm chế ảnh hưởng toàn cầu của Bắc Kinh. Hệ quả của chiến lược này không chỉ dừng lại ở lĩnh vực kinh tế mà còn có thể làm gia tăng căng thẳng trên nhiều mặt trận, ví dụ như an ninh hay địa chính trị.

Nhưng hãy nhớ, đây chỉ là màn dạo đầu mà thôi – một bước chuẩn bị cho cuộc đàm phán mang tính quyết định giữa hai cường quốc trong thời gian tới. Chúng ta hãy cùng chờ xem.
Mới hơn Cũ hơn

نموذج الاتصال