GIẢI MÃ THAM VỌNG CỦA MỸ, NGA VÀ UKRAINE TRONG CUỘC ĐẠI CHIẾN Ở ĐÔNG ÂU

GIẢI MÃ THAM VỌNG CỦA MỸ, NGA VÀ UKRAINE TRONG CUỘC ĐẠI CHIẾN Ở ĐÔNG ÂU


Thưa quý vị, nỗ lực nhằm chấm dứt cuộc chiến Nga-Ukraine tiếp tục gặp phải những trở ngại mới. Theo tờ *Wall Street Journal*, vào ngày 22 tháng 2, Hoa Kỳ đã thúc đẩy việc hủy bỏ một nghị quyết của Liên Hợp Quốc mà Ukraina soạn thảo với sự hỗ trợ từ châu Âu để đánh dấu ba năm cuộc xung đột. Thay vào đó, Mỹ đệ trình dự thảo nghị quyết riêng, tái khẳng định các lập trường trước đây và đổ lỗi cho Nga về nguyên nhân dẫn đến chiến tranh, đồng thời kêu gọi giải pháp hòa bình trong năm nay.

Nghị quyết do Ukraina đề xuất, dài 21 đoạn, lên án mạnh mẽ "tác động tàn khốc" của cuộc xâm lược Nga đối với Ukraina cũng như hậu quả nghiêm trọng của nó đối với an ninh lương thực, năng lượng và hạt nhân. Văn bản nhấn mạnh yêu cầu Nga rút quân toàn bộ và vô điều kiện khỏi lãnh thổ quốc tế công nhận của Ukraina. Trong khi đó, bản dự thảo của Hoa Kỳ ngắn gọn hơn, chỉ gồm ba đoạn, bày tỏ mong muốn kết thúc nhanh chóng cuộc xung đột và thương tiếc sự mất mát sinh mạng trong suốt quá trình này.

Tuy nhiên, sự va chạm quan điểm không dừng lại ở đó. Một số sửa đổi từ phía Nga liên quan đến văn bản của Mỹ đã ám chỉ rằng giải pháp hòa bình cần giải quyết "nguyên nhân gốc rễ" của cuộc chiến – cụ thể là sự mở rộng của NATO vào Đông Âu sau Chiến tranh Lạnh. Các nhà ngoại giao châu Âu cho biết những sửa đổi này chưa được chấp thuận. Đến ngày 24 tháng 2, Đại Hội đồng Liên Hợp Quốc tiến hành bỏ phiếu về dự thảo nghị quyết do Ukraina và châu Âu đệ trình, cáo buộc Nga châm ngòi xung đột và yêu cầu Moscow rút quân ngay lập tức. Dự thảo được thông qua, nhưng với sự ủng hộ ít hơn so với các nghị quyết trước đó: 93 phiếu thuận, 18 phiếu chống và 65 phiếu trắng. Đáng chú ý, Hoa Kỳ bất ngờ bỏ phiếu trắng, cùng quan điểm với Nga – một bước ngoặt lớn trong lập trường của Washington dưới thời Tổng thống Donald Trump.

Đằng sau những va chạm quan điểm này là hàng loạt toan tính chiến lược phức tạp. Để hiểu rõ hơn, chúng ta cần nhìn lại lịch sử mối quan hệ Nga-Ukraine từ thời cổ đại đến khi Ukraina giành độc lập năm 1991. Nga, Ukraine và Belarus từng là "anh em một nhà", bắt nguồn từ nhà nước Kievan Rus' ở khu vực hiện nay. Tuy nhiên, dòng chảy lịch sử đã khiến họ dần tách rời. Từ thế kỷ 14 đến thế kỷ 18, Ukraina nằm dưới ảnh hưởng của Công quốc Litva, rồi bị sáp nhập vào Đế chế Nga. Trong Thế chiến I, dân Ukraina chia thành hai phe: một bên theo Áo-Hung, bên kia đứng về phía Nga. Năm 1917, khi cả Đế quốc Nga và Đế quốc Áo-Hung sụp đổ, Ukraina có được độc lập ngắn ngủi trước khi bị chia cắt lần nữa – phần tây thuộc Ba Lan, phần đông trở thành Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Xô viết Ukraina, một thành viên sáng lập Liên bang Xô viết.

Trong Thế chiến II, Ukraina tiếp tục chia rẽ nội bộ. Một bộ phận người dân hợp tác với phát xít Đức, trong khi nhóm khác chiến đấu bên cạnh Hồng quân Liên Xô. Sau khi Liên Xô sụp đổ, Ukraina giành lại độc lập vào năm 1991, nhưng kho vũ khí hạt nhân trên đất nước này được chuyển về Nga theo hiệp ước START-1. Đổi lại, Nga cam kết không xâm lược Ukraina và bảo vệ quốc gia này nếu bị tấn công. Tuy nhiên, lịch sử chứng minh rằng Ukraina luôn là nơi bị giằng xé bởi các thế lực từ phương Đông và phương Tây.

Vậy tại sao Nga lại tấn công Ukraina? Một lý do mang tính lịch sử ít được nhắc đến chính là tâm lý phòng thủ đặc trưng của người Nga. Địa hình nước Nga trải rộng dễ bị tấn công, khó phòng thủ, khiến họ thường chọn cách tấn công trước để tự bảo vệ mình. Khi NATO không giải tán sau Chiến tranh Lạnh mà tiếp tục bành trướng về phía Đông Âu, Nga cảm thấy bị đe dọa. Họ chỉ còn cách NATO bởi hai quốc gia vùng đệm là Ukraina và Belarus. Nếu biết rằng Nga thường tấn công trước khi bị đe dọa, thì liệu phương Tây có chủ đích gì khi để khối quân sự này áp sát biên giới Nga?

Sau cuộc cách mạng lật đổ Tổng thống thân Nga Viktor Yanukovych năm 2014 – với bàn tay can thiệp của phương Tây – Ukraina dần nghiêng về phía Mỹ và NATO. Họ công khai chống Nga, trực tiếp đe dọa an ninh lãnh thổ Nga. Một lý do khác mà ông Putin nêu ra là sự xuất hiện của các nhóm Tân Phát xít ở Ukraina, những kẻ đe dọa người gốc Nga tại một số khu vực. Điều này gợi nhớ đến lịch sử Ukraina trong Thế chiến II, khi một bộ phận người dân hợp tác với Đức Quốc xã. Thậm chí, đầu năm 2025, hàng trăm người Ukraina đã diễu hành qua trung tâm Lviv, phất cờ đỏ đen và hô vang khẩu hiệu tôn vinh Stepan Bandera – thủ lĩnh nhóm quân sự thân Đức Quốc xã.

Cuộc chiến hiện tại không chỉ đơn thuần là câu chuyện giữa Nga và Ukraina. Nó là đỉnh điểm của hàng loạt mâu thuẫn lịch sử và địa chính trị kéo dài. Mỗi bên đều ôm ấp những tham vọng riêng. Nga muốn Ukraina không gia nhập NATO mà trở thành vùng đệm trung lập, đồng thời giữ lại các vùng lãnh thổ chiến lược như Crimea, Donetsk và Lugansk. Ukraina, ngược lại, kiên quyết đòi lại toàn bộ lãnh thổ và quyền tự do gia nhập NATO. Còn Mỹ và châu Âu thì có những ưu tiên chiến lược riêng: Mỹ muốn đảm bảo lợi ích kinh tế thông qua khai thác tài nguyên, trong khi châu Âu lo ngại về sự phụ thuộc năng lượng vào Nga.

Ba năm chiến tranh đã khiến cả Nga và Ukraina kiệt quệ. Hàng triệu người thương vong, cơ sở hạ tầng bị phá hủy, và nhân loại chịu ảnh hưởng nặng nề từ giá dầu và lương thực tăng cao. Dù vậy, triển vọng hòa bình vẫn mờ mịt. Mỗi bên đều không tin tưởng lẫn nhau, và mỗi thỏa thuận đạt được đều dễ dàng bị phá vỡ. Cuộc chiến này không chỉ là bài toán về quyền lực hay lãnh thổ, mà còn là một ván cờ chính trị phức tạp với vô số toan tính từ các cường quốc.

Liệu hòa bình có thể đạt được? Hay cuộc chiến sẽ tiếp tục kéo dài với những toan tính mới? Chúng ta hãy cùng chờ xem điều gì sẽ xảy ra tiếp theo.
Mới hơn Cũ hơn

نموذج الاتصال