Ảnh vệ tinh ngày 13 tháng 8 cho biết tàu nghiên cứu Hải Dương địa chất Sha của Trung Quốc đã xâm nhập vào vùng đặc quyền kinh tế của Malaysia để tiến hành nghiên cứu trái phép tại vùng biển đó. Việc tàu Trung Quốc tiến hành hoạt động khảo sát trong EEZ của Malaysia mà không có sự cho phép từ chính phủ Malaysia là một hành động xâm phạm chủ quyền.
Điều này có thể dẫn đến việc Malaysia bị suy yếu trong việc bảo vệ quyền tài phán của mình đối với các nguồn tài nguyên bên trong EEZ. Sự hiện diện của tàu Trung Quốc trong vùng đặc quyền kinh tế của Malaysia có thể gây căng thẳng trong quan hệ ngoại giao giữa Malaysia và Trung Quốc. Nó cũng có thể dẫn đến căng thẳng trong khu vực khi các nước ASEAN khác cũng có tranh chấp với Trung Quốc về Biển Đông. Hành động này có thể khiến các cường quốc ngoài khu vực như Mỹ, Nhật Bản và Australia tăng cường can thiệp vào Biển Đông để bảo vệ quyền lợi của các nước nhỏ hơn như Malaysia, dẫn đến gia tăng căng thẳng khu vực.
Vậy thì Trung Quốc nhòm ngó gì ở vùng biển đặc quyền kinh tế của Malaysia? Thứ nhất, EEZ của Malaysia, đặc biệt là khu vực ngoài khơi Sarawak và Sabah, có trữ lượng dầu mỏ và khí đốt đáng kể. Trung Quốc quan tâm đến việc tiếp cận và khai thác các nguồn tài nguyên này để đáp ứng nhu cầu năng lượng ngày càng tăng trong nước. Việc kiểm soát các nguồn tài nguyên này cũng giúp Trung Quốc củng cố an ninh năng lượng và giảm bớt sự phụ thuộc vào các nguồn cung cấp năng lượng từ bên ngoài. Biển Đông, bao gồm vùng EEZ của Malaysia, là nơi có nguồn lợi thủy sản rất phong phú. Bắc Kinh có nhu cầu lớn về thủy sản để đáp ứng nhu cầu trong nước, và việc khai thác các nguồn tài nguyên thủy sản trong EEZ của Malaysia có thể mang lại lợi ích kinh tế lớn.
Thứ hai, EEZ của Malaysia nằm trong khu vực Biển Đông, một trong những tuyến đường hàng hải quan trọng nhất thế giới. Việc kiểm soát các vùng biển này giúp Trung Quốc củng cố quyền kiểm soát và ảnh hưởng đối với các tuyến đường vận tải quốc tế, từ đó nâng cao vị thế chiến lược của Trung Quốc trong khu vực. Trung Quốc tuyên bố chủ quyền trên phần lớn Biển Đông thông qua đường chín đoạn, bao gồm cả những khu vực nằm trong EEZ của Malaysia. Việc xâm phạm và tiến hành các hoạt động trong EEZ của Malaysia là cách để Bắc Kinh khẳng định và mở rộng phạm vi yêu sách chủ quyền của mình, bất chấp sự phản đối của cộng đồng quốc tế.
Thứ ba, tàu nghiên cứu của Trung Quốc như Hải Dương địa chất Sha có thể tiến hành các hoạt động khảo sát địa chất để thu thập thông tin về cấu trúc địa chất và tiềm năng tài nguyên dưới đáy biển trong vùng đặc quyền kinh tế của Malaysia. Những thông tin này có thể được sử dụng cho các mục đích khai thác tài nguyên hoặc phục vụ các mục tiêu quân sự.
Thứ tư, Trung Quốc sử dụng các hành động thăm dò, nghiên cứu và khai thác trong EEZ của Malaysia như một phần của chiến lược vùng xám, tức là các hoạt động gây hấn mà không đến mức gây ra chiến tranh. Điều này giúp Trung Quốc từng bước mở rộng kiểm soát mà không kích động phản ứng quân sự mạnh mẽ từ các nước liên quan.
Thứ năm, bằng cách liên tục thách thức chủ quyền của Malaysia trong EEZ của mình, Trung Quốc có thể gây áp lực buộc Malaysia và các nước ASEAN khác phải chấp nhận các yêu sách của họ hoặc ít nhất là không chống đối mạnh mẽ. Điều này có thể dẫn đến sự chia rẽ trong ASEAN và giảm khả năng phản đối tập thể đối với Bắc Kinh. Điều đáng nói là chính phủ Malaysia có thể không phản ứng mạnh mẽ trước hành động xâm phạm trái phép của Trung Quốc vào vùng đặc quyền kinh tế của mình. Tại sao lại thế? Vì sự phụ thuộc kinh tế của nước này vào Trung Quốc là quá lớn. Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Malaysia với các mối quan hệ kinh tế sâu rộng. Malaysia có thể lo ngại rằng việc phản ứng mạnh mẽ sẽ làm tổn hại đến mối quan hệ kinh tế này, dẫn đến các biện pháp trả đũa từ phía Trung Quốc như hạn chế thương mại, đầu tư hoặc các dự án cơ sở hạ tầng trong khuôn khổ sáng kiến vành đai và con đường (BRI). Malaysia cũng có thể không muốn đẩy tình hình đến mức đối đầu quân sự với Trung Quốc, một cường quốc quân sự lớn hơn rất nhiều. Chính phủ có thể lựa chọn các biện pháp ngoại giao và thương lượng thay vì đối đầu để tránh làm leo thang căng thẳng và gây nguy hiểm cho an ninh quốc gia. Malaysia thường áp dụng chiến lược ngoại giao cân bằng, không muốn quá phụ thuộc vào một cường quốc nào. Phản ứng mạnh mẽ với Trung Quốc có thể khiến Malaysia rơi vào tình thế phải dựa nhiều hơn vào các cường quốc khác như Mỹ, điều mà chính phủ có thể muốn tránh để giữ sự độc lập trong chính sách đối ngoại. Một yếu tố quan trọng là Malaysia có một cộng đồng người Hoa lớn và có ảnh hưởng. Chính phủ nước này có thể lo ngại rằng việc phản ứng quá mạnh mẽ với Trung Quốc có thể gây ra căng thẳng nội bộ hoặc làm tổn hại đến mối quan hệ giữa các sắc tộc trong nước. Ngay trong chính nội bộ, chính phủ Malaysia có thể không đồng nhất về cách tiếp cận đối với vấn đề Biển Đông. Một số lãnh đạo có thể ủng hộ một cách tiếp cận mềm mỏng hơn, trong khi những người khác có thể muốn hành động quyết liệt hơn. Điều này có thể dẫn đến sự do dự hoặc phản ứng không nhất quán trước các hành động của Trung Quốc. Chính vì thế, Malaysia đang áp dụng chiến lược chờ đợi và quan sát, tìm cách tận dụng sự phản đối của các quốc gia khác như Việt Nam, Philippines, Mỹ và các nước ASEAN trước các hành động của Trung Quốc, thay vì tự mình đối đầu trực tiếp.
Hôm 14 tháng 8, truyền thông Việt Nam cũng đưa tin tư lệnh lực lượng quốc phòng Malaysia đã thăm chính thức Việt Nam, sau đó là báo cáo về việc Việt Nam và Malaysia tăng cường hợp tác quốc phòng, nhất là về hải quân và không quân. Tại sao Malaysia lại chọn hợp tác với Việt Nam về quốc phòng, nhất là về hải quân và không quân? Cả Malaysia và Việt Nam đều có yêu sách chủ quyền và lợi ích trong vùng đặc quyền kinh tế EEZ của mình ở Biển Đông, nơi đang đối mặt với các hành động xâm phạm và yêu sách mở rộng từ Trung Quốc. Hợp tác quốc phòng, nhất là trong lĩnh vực hải quân và không quân, giúp cả hai nước tăng cường khả năng bảo vệ chủ quyền và duy trì an ninh hàng hải trong khu vực này. Trung Quốc là một cường quốc quân sự có sức mạnh vượt trội trong khu vực, và các nước nhỏ hơn như Malaysia và Việt Nam có thể gặp khó khăn khi đối phó đơn lẻ với các thách thức từ Bắc Kinh. Hợp tác quốc phòng giữa Malaysia và Việt Nam giúp cả hai nước củng cố sức mạnh quân sự, nâng cao khả năng phòng thủ và tạo ra một lực lượng đáng kể hơn để đối phó với các hoạt động quân sự của Trung Quốc ở Biển Đông.
Hơn nữa, Malaysia và Việt Nam là thành viên của ASEAN, tổ chức khu vực có mục tiêu thúc đẩy hòa bình, ổn định và hợp tác trong khu vực Đông Nam Á. Hợp tác quốc phòng giữa hai nước không chỉ giúp bảo vệ lợi ích riêng mà còn đóng góp vào sự đoàn kết và sức mạnh tập thể của ASEAN, làm giảm nguy cơ bị chia rẽ trước các thách thức khu vực. Đặc biệt, Việt Nam có kinh nghiệm đáng kể trong việc đối phó với các mối đe dọa an ninh trên biển, đặc biệt là từ Trung Quốc. Hợp tác với Việt Nam cho phép Malaysia học hỏi và chia sẻ kinh nghiệm trong các hoạt động quân sự, đồng thời cùng nhau phát triển các chiến lược và kế hoạch phòng thủ hiệu quả hơn trong một môi trường an ninh phức tạp như Biển Đông. Khả năng tương tác và phối hợp quân sự giữa các nước là vô cùng quan trọng. Hợp tác trong hải quân và không quân giúp Malaysia và Việt Nam cải thiện khả năng phối hợp tác chiến, chia sẻ thông tin tình báo và thực hiện các hoạt động tuần tra chung, tăng cường hiệu quả của các hoạt động quân sự. Mặt khác, cả Malaysia và Việt Nam đều có quan hệ với các cường quốc như Mỹ, Nga và Trung Quốc.
Tuy nhiên, hợp tác quân sự chặt chẽ với nhau cho phép hai nước giữ vững sự độc lập trong chính sách quốc phòng, tránh bị phụ thuộc quá nhiều vào bất kỳ cường quốc nào, đồng thời tạo ra một thế cân bằng chiến lược trong khu vực. Do đó, Malaysia và Việt Nam hiện đang thúc đẩy mối quan hệ quốc phòng gần gũi hơn, nhắm đến việc duy trì hòa bình, ổn định và an ninh trong khu vực Biển Đông, đồng thời tăng cường khả năng ứng phó với các thách thức từ Trung Quốc."
Trích Nội dung từ Kênh Tri Thức Mới