Phải Chăng Trung Quốc Sẽ Thay Đổi Triều Đại Vào Năm 2025?


Nhiều chuyên gia và nhà tiên tri phong thủy đã nói về khả năng sụp đổ của Trung Quốc, dù không dễ dàng nhìn thấy những dấu hiệu rõ ràng bên ngoài. Trung Quốc vẫn duy trì hình ảnh một quốc gia mạnh mẽ, đang tăng cường chi tiêu quốc phòng để cạnh tranh với Hoa Kỳ và thực hiện giấc mộng đế vương. Mặc dù có người lo lắng về sự suy tàn của chế độ Bắc Kinh, việc Liên Xô sụp đổ chỉ sau 30 năm trước đây là một ví dụ điển hình. Có khả năng Trung Quốc cũng sẽ đối mặt với nguy cơ tương tự trong tương lai gần. Theo các lời tiên tri cổ, năm Giáp Thìn 2024 được cho là mang theo nhiều biến cố, và Trung Quốc có thể phải đối diện với nguy cơ sụp đổ.

Khí vận của Hồng Chiều vào năm 1948 bắt đầu từ một sự kiện quan trọng. Theo Tiên Tri Hoàng Bách Thiền sư, khí vận này bắt đầu từ năm 0,5194 95 theo lịch Trung Quốc, trước khi Đảng Cộng sản Trung Quốc lên nắm quyền. Trong năm 1948, Thiền sư Thi đã dự đoán rằng Trung Nguyên sẽ trải qua những biến cố lớn, với việc quân đội phương Tây tái xuất hiện và gặp gỡ quân nam quân trí cang đáo. Rắn vàng đã hết, thể hiện sự thay đổi trong vận mệnh của đất nước. Năm Mậu Tý, Mao Trạch Đông chiếm được nhiều thành phố và lãnh thổ, mở đầu cho cuộc tranh đoạt quyền lực tại Bắc Kinh.

Trên thực tế, từ vài năm trước khi chiến tranh chống Nhật kết thúc, Đại sứ Chương Gia, được biết đến như là quốc sư của chính phủ, đã dự đoán tương lai. Ông đã đề xuất Tưởng Giới Thạch cụ thể tám chữ: Thắng, không rời an bại, không rời Loan. Ông khuyên Chính phủ Dân quốc di chuyển trụ sở về Tây An để ổn định chính quyền. Có người cho rằng nếu Tưởng Giới Thạch tuân theo lời khuyên của Đại sứ Chương Gia, tình hình ở Trung Quốc lục địa không giống như hiện tại. Đáng tiếc rằng trong cuộc sống, mọi việc đều có thể xảy ra, trừ việc không xảy ra. Nếu nói về Đại sứ Chương Gia, ông là một người có uy tín cao. Chương gia không chỉ là một cái tên, mà còn là một danh hiệu cao quý trong tôn giáo Phật giáo.

Chuyển đổi tôn giáo của Phái Cách Lỗ trong Phật giáo Tây Tạng, tương tự như việc trở thành Đại Quốc Sư Trương Gia từ thế hệ thứ hai khi Hoàng đế Khang Hy Phong trao danh hiệu này, đã làm cho các đời sau đều trở thành Đại Quốc Sư của các vị hoàng đế nhà Thanh. Năm 1912, khi nước Trung Hoa Dân quốc được thành lập, một chương mới ra đời và người đứng đầu chỉ mới 22 tuổi đã sớm tuyên bố ủng hộ chế độ cộng hòa. Chính phủ Đảng Quốc dân cũng hân hạnh chấp nhận vị Đại Quốc Sư này. Sau đó, Đại sứ tiếp tục đưa ra các đề xuất với chính phủ và nhân dân trong cuộc chiến chống Nhật. Ông cũng đi khắp Mông Cổ để ổn định lòng dân đối với chính phủ và Đảng Quốc dân. Sau sự kiện ngày 7/7/1937, khi Nhật Bản xâm lược toàn bộ Trung Quốc, sức mạnh quân sự giữa hai bên có sự chênh lệch rất lớn. Quân đội quốc gia do Tưởng Giới Thạch lãnh đạo đang rút lui và gặp nhiều thất bại. Thậm chí vụ thảm sát Nam Kinh vào cuối năm đã gây chấn động toàn cầu. Lúc này, Đại sứ Trương Ra đã đưa ra ý tưởng rằng rút quân về Trùng Khánh để tiến hành chiến đấu chống lại quân Nhật có thể mang lại chiến thắng trong tương lai.

Một chuyên gia chiêm tinh đã phân tích rằng chiến lược của Đại sứ Trương Gia rất khôn ngoan và đã giúp Tưởng Giới Thạch vượt qua Đại kiếm đạn. Năm 1937, có hiện tượng thiên văn Huỳnh hoặc Thủ Tâm xảy ra, khi sao Hỏa di chuyển vào vị trí sao Tâm là Điềm Đại Hùng, dự báo thảm họa cho hoàng đế. Người sẽ chịu trách nhiệm cho thảm họa này là Tường Giới Thạch, người đang thực sự lãnh đạo Trung Hoa vào thời điểm đó. Chuyên gia chiêm tinh tin rằng nếu không có biện pháp phòng ngừa, Tưởng Giới Thạch có thể sẽ hy sinh trong trận đánh năm đó, và sau khi ông mất, quân Nhật sẽ chiếm lấy Trung Nguyên. Đại sứ Trương Gia có lẽ đã dự đoán được kết quả này, vì vậy đã thông minh giúp Tưởng Giới Thạch thoát khỏi nguy cơ bằng cách rời khỏi thủ đô, đồng thời bảo vệ đất nước Trung Hoa khỏi sự xâm lược từ bên ngoài.

Chính phủ và nhân dân Trung Quốc đã có tiến bộ trong lĩnh vực quân sự khi chuyển đến Trung Khánh và được hỗ trợ bởi Mỹ để đánh đuổi quân Nhật. Tuy nhiên, trước khi chiến thắng quân Nhật, đại sứ và chuyên gia lại đề xuất rằng nên đi đến Tây An thay vì quay về Nam Kinh hoặc ở lại Trùng Khánh. Lý do cho sự thay đổi này là do hiện tượng thiên thể bắt đầu thay đổi, sao Thổ - biểu tượng của người Trung Nguyên cổ đại, bắt đầu có ảnh hưởng. So sánh giữa 28 chòm sao trên bầu trời và các khu vực trên mặt đất tin rằng sự thay đổi trong thiên thể sẽ ảnh hưởng đến các khu vực tương ứng trên trái đất. Vậy, khu vực tương ứng với sao Cảnh Tú là đất Tần, một phần của Thiểm Tây. Mao Trạch Đông đã bắt đầu nhận được phúc khí từ sao Thổ khi lập quyền lực ở Diên An, tỉnh Thiểm Tây. Tuy nhiên, đại sứ và chuyên gia không tin vào điều này và cho rằng chính phủ và nhân dân mới là chính quyền chính thống ở Trung Quốc.

Do đó, ông đã đề xuất với Tưởng Giới Thạch rằng chúng ta nên rời khỏi thủ đô và đi về phía Tây An để đàn áp Diên An. Người ta cho biết rằng Chính phủ quốc dân đã xem xét đề xuất này và đã lên kế hoạch thành lập Tây Kinh ở Tây An. Tuy nhiên, đáng tiếc là kế hoạch cuối cùng không được thực hiện và họ đã chuyển sang Nam Kinh. Kết quả là họ đã gặp phải lời nguyền phong thủy Nam Kinh, rằng Dictardo Nam Kinh sẽ ngắn ngủi và nhanh chóng mất quyền thống trị tại Diên An, Thiểm Tây từ năm 1944 đến năm 1948. Sao Thổ luôn ở vị trí giao cảnh túc nên luôn là cục diện phúc tinh cao chiếu. Với sự ưu ái này, Đảng Cộng sản Trung Quốc bắt đầu trở nên không thể bị đánh bại trên chiến trường nội chiến. Đến năm Tí Thổ, tức là năm 1948, sự ưu ái này đạt đến đỉnh cao với quân đội của chính phủ.

Dân tộc ta, dù đã chiến đấu mạnh mẽ nhưng vẫn thất bại. Một điều đáng ngạc nhiên đã xảy ra khi Quốc Dân Đảng bị đánh bại hoàn toàn, thay đổi hoàn toàn tình hình trên đảo Kim Môn, Phúc Kiến vào tháng 10/1949 và giành chiến thắng Cổ Linh. Trận đánh Kim Môn này nổi tiếng trong lịch sử Sư đoàn 201 của Quân đội Thanh niên do tướng Tôn Lập Nhân huấn luyện và đã đánh bại quân đảng Cộng sản Trung Quốc sau ba ngày chiến đấu ác liệt. Ban đầu, Giới Thạch không tin vào chiến thắng vì suốt một năm qua luôn thua, nhưng sau khi xác nhận rằng đã giành chiến thắng, ông rơi nước mắt và cho biết Đài Loan đã an toàn. Từ đó, việc phân chia eo biển Đài Loan bắt đầu và lời tiên tri của Đại sứ chương gia rằng bại không rời Loan đã thành hiện thực. Tóm lại, vào năm 1948, Đảng Cộng sản Trung Quốc đã đánh đuổi chính phủ, Quốc Dân Đảng và thiết lập quyền lực chính trị ở Trung Quốc đại lục.

Tuy nhiên, sau 72 năm, vào năm Canh Tý, một loại virus Corona mới đã lan rộng dưới các biện pháp phong tỏa nghiêm ngặt, khiến cuộc sống của người dân trở nên khốn khổ hơn cả cái chết. Các công trình xây dựng bị bỏ hoang, nguồn cung vật tư và thiết bị quan trọng bị gián đoạn, và các trận giông bão liên tiếp xuất hiện. Những cuộc biểu tình dân sự cũng nổi lên. Do đó, năm Canh Tý là một bước ngoặt quan trọng đối với Trung Nam Hải, nơi đang đối diện với nguy cơ suy thoái nghiêm trọng và sụp đổ. Điều này cho thấy rằng không có triều đại nào tồn tại mãi mãi trong lịch sử hàng nghìn năm, và câu hỏi đặt ra là liệu chế độ Bắc Kinh sẽ kết thúc vận mệnh của mình vào lúc nào.

Ở phương Tây, dự báo về năm quân đã đến và rắn vàng đã kết thúc. Dự báo này được phát biểu một cách trực tiếp. Nói về năm con rắn. Phân tích phổ biến nhất trên internet hiện nay cho rằng đó là năm tị tiếp theo, tức là năm 2025. Vậy ai sẽ là người kết thúc nó? Quân Nam quân năm này có thể là ai, hãy xem những dự báo khác nói gì. Hoa đỏ nở hết, hoa trắng nở. Trước hết, chúng ta hãy xem Kim Lăng Tháp Bi Văn. Kim Lăng Tháp Bi Văn được cho là của Lưu Bá Ôn vì ông là quân sư khai quốc công thần của nhà Minh và được phát hiện tại chùa Kim Lăng ở Nam Kinh vào năm thứ 16 của Trung Hoa Dân Quốc, tức là năm 1937. Trên văn bia có viết: "Hồng Hoa khai tận, Bạch Hoa Khai từ Kim Sơn. Thượng mỹ nhân lai tạm dịch hoa đỏ nở hết, hoa trắng nở trên núi Tử Kim, mỹ nhân đến." Một số người giải thích rằng hoa màu đỏ và trắng có thể hiểu là hai quốc huy, quốc huy của Trung Quốc đại lục và quốc huy của Đài Loan. Quốc huy của Trung Quốc đại lục có màu đỏ, còn quốc huy của Đài Loan là bầu trời xanh và mặt trời trắng.

Màu xanh lam biểu trưng cho sự trong sáng và thuần khiết của dân tộc cũng như ý nghĩa về tự do. Trong khi đó, màu trắng thể hiện sự thẳng thắn và lòng vị tha trong việc bảo vệ quyền dân quyền và bình đẳng. 12 tia sáng mặt trời tượng trưng cho 12H, giống như 12 cánh hoa giống hoa trắng trên núi Từ Kim. Địa điểm này là Nam Kinh, thủ đô cũ của Chính phủ quốc dân, với khả năng người mỹ nhân có thể là người Mỹ gốc da trắng. Dựa vào thông tin này, ta có thể suy luận rằng có thể nhờ sự hòa giải hoặc hỗ trợ từ Hoa Kỳ và Trung Quốc, Dân Quốc đã tái chiếm kiểm soát lục địa Trung Quốc và chuyển thủ đô về Nam Kinh một lần nữa. Khi đó, Quốc huy năm sao màu đỏ của Trung Nam Hải sẽ không còn xuất hiện trên lãnh thổ Trung Quốc, thay vào đó là Quốc huy Đài Loan với bầu trời xanh thẳm và mặt trời trắng.

Hoa đỏ đã nở hết, hoa trắng cũng đã nở. Thông báo về việc Nanking sẽ trở thành thủ đô mới của Trung Quốc đã được đề cập trong bài thơ tiên tri của Đại sứ Bộ Hư tại Thiên Thai. Các bài thơ tiên tri của Đại sứ Bộ Hư được phổ biến trên Internet được gọi là nô thi. Tổng cộng có 12 bài thơ, trong đó bài thơ thứ 11 dự đoán về tương lai của eo biển Đài Loan. Bài thơ thứ 10 mô tả Hồng Hà úy Bạch Vân, Trưng Lạc hoa, lưu thủy lưỡng, vô tình, tứ hải thủy trong giai xích sắc bạch cốt như Khâu Mãn cương, lăng tướng tướng Ngọc Thố, tiệm đông Thăng Zing, với ý nghĩa là dáng đỏ sẫm, mây trắng bay, nước chảy hoa rơi. Cả hai vô tình bốn bể trong nước đều màu đỏ, xương trắng thành đống khắp núi đồi. Quan tướng Thỏ Ngọc, phía đông nổi. Một số người trên Internet giải thích rằng dáng đỏ sẫm, mây trắng bay có thể ám chỉ đám mây hình nấm sau khi bom hạt nhân phát nổ, hai bên chiến tranh tan tác, cảnh tượng đau lòng. Bốn bể trong nước đều màu đỏ, xương trắng thành đống khắp núi đồi. Tuy nhiên, một số người giải thích rằng mây đỏ có thể tượng trưng cho chế độ Bắc Kinh với màu đỏ, còn mây trắng có thể liên quan đến bầu trời xanh và mặt trời trắng của Trung Hoa Dân quốc.

Cả hai đều không thể ép buộc đối phương phải tuân theo, đây chính là sự luồng nước hoa rơi. Cả hai vô tình còn khiến bốn biển trong nước đều nhuốm màu đỏ, xác trắng thành đống trải khắp núi non. Điều này chỉ cho thấy rằng dưới sự chi phối của Bắc Kinh, có thể gây ra những cái chết kinh hoàng trên toàn thế giới, ví dụ như dịch bệnh virus Corona mới. Tuy nhiên sau đó quan tướng Thỏ Ngọc ở phía Đông đã nổi lên và mang lại hòa bình, như được mô tả trong câu thơ của bài thơ thứ 11 "Cái quan định công tội phân mang mang". Hải Vũ Kiến Thừa Bình niên, đại sự hồn như Mộc Nam, triều Kim Phấn, Thái Bình, Xuân Vạn, Lý Sơn Hà từng nơi đều tạm dịch đóng quan tài. Định công tội biển trời mênh mông.

Thấy như một giấc mộng với lịch sử lâu dài của Thái Bình, nơi được mô tả như một cảnh đẹp với màu vàng của chiều Nam, xuân rực rỡ. Quan tài Định Công có vẻ giống như một sự phán xét cuối cùng, như trong các tiên tri phương Tây, trước khi hòa bình đến trên thế giới rộng lớn. Một số người hiểu rằng cụm từ "Đại sứ trăm năm" có thể liên quan đến việc thống nhất eo biển Đài Loan, mặc dù việc này có vẻ như chỉ là một giấc mộng không thể thành hiện thực. Dù sao, việc thống nhất eo biển Đài Loan có thể xảy ra dưới chế độ mới. Không rõ liệu chế độ mới này có phải là Trung Hoa Dân quốc hay không, nhưng có thể thủ đô của nó sẽ là Nam Kinh, một thành phố đã từng rất thịnh vượng và được biết đến với danh xưng "phấn hồng Bắc Địa, vàng son năm chiều".

Do đó, từ nhận định này, chúng ta có thể thấy rằng Nam Kinh đã phục hồi sự thịnh vượng trước đây, vùng đất non sông của Trung Quốc đang thể hiện sức sống mạnh mẽ và mọi điều đang diễn ra theo hướng tích cực. Việc Kim Lăng được khôi phục lại là một sự trùng hợp đáng chú ý. Bài thơ tiên tri của Lưu Bồi, một nhà thơ và quan chức kiêm thiên tài, đã dự đoán rằng Trung Hoa dân quốc sẽ trở về Nam Kinh vào cuối thời kỳ nhà Thanh. Bài thơ tiên tri này mô tả về thời kỳ huy hoàng của Thiên thời, với nỗi buồn lẫn niềm vui, khi Ma Hu Mã Quy Cựu Tào đánh bại ác ma, vượt qua sông Trường Giang và Kim Lăng tái sinh ở cố hương.

Dọn sạch, đưa ma yên trở về Trung Quốc để xác định chế độ ác ma quốc gia trong bài thơ đã được giải nghĩa theo nhiều cách, có lẽ chính chế độ Akman ở Trung Quốc Đại lục đã gây ra một thảm họa cho thế giới. Tuy nhiên, thảm họa này không kéo dài như đã được tiên tri, mọi chuyện có thể kết thúc vào năm Giáp Thìn 2024 và năm Ất Tị 2025, khi ác ma rắn đầu rồng sẽ rời khỏi Trung Hoa Dân Quốc và trở về Nam Kinh, sau đó sẽ bị tiêu diệt hoàn toàn. Thế giới sẽ trở lại hòa bình và xã hội Trung Quốc sẽ ổn định, trở lại làm chủ Trung Nguyên. Liệu Trung Hoa Dân Quốc có thể một lần nữa trở thành chủ nhân của Trung Nguyên hay không? Có người cho rằng điều này được viết rất rõ ràng trong bài thơ, đặc biệt là hình ảnh thứ 43. Hình ảnh này nói về quan hệ eo biển Đài Loan, đặc biệt là về thời điểm quan trọng khi thỏ đen xuất hiện. Việc bước vào hang Rồng Xanh vào năm máu 2023, theo lịch Trung Quốc tương ứng với năm Thìn 2 không 24, đã được ghi chép trong lời tiên tri hàng nghìn năm trước. Vì sao thời điểm này lại quan trọng? Bây giờ, khi nhìn lại, mọi người đã hiểu rõ về sự quan trọng của cuộc bầu cử ở Đài Loan và tại sao kết quả của nó có thể ảnh hưởng lớn đến tương lai. Chúng ta vẫn chưa biết chính xác tương lai sẽ ra sao, nhưng hãy tiếp tục quan sát.

Có thể một tương lai hứa hẹn sẽ bắt đầu từ khoảnh khắc ấy. Hơn nữa, trong quẻ số 43 có một chi tiết đáng suy ngẫm. Đó là mối quan hệ giữa một người lớn và một đứa trẻ. Người lớn đứng ở phía tây bắc, vươn tay như muốn trừng phạt đứa trẻ, tượng trưng cho chế độ Bắc Kinh, luôn muốn xâm lược Đài Loan. Tuy nhiên, đứa trẻ không sợ hãi mà nhìn thẳng về phía trước và tiến lên mạnh mẽ. Điều thú vị là trẻ em mặc quần áo quân phục còn người lớn mặc quần áo dân dã.

Một số người đã giải thích rằng Trung Hoa Dân Quốc, mặc dù hiện nay yếu đuối, vẫn được coi là chính quyền chính thống của Trung Quốc. Có người cho rằng, mặc dù là một quốc gia dân chủ, Trung Hoa Dân Quốc vẫn kế thừa nền văn hóa cổ xưa hàng nghìn năm của Trung Quốc, và Ngọc Tỉnh của họ được coi là biểu tượng của hệ thống pháp luật của đất nước. Trung Hoa Dân Quốc sử dụng niên hiệu, chữ Hán truyền thống và cách ghi chép năm truyền thống, những điều này không có ở Trung Quốc đại lục. Vì vậy, nếu có bất kỳ thay đổi nào xảy ra và Bắc Kinh không còn kiểm soát, việc Đài Loan trở về với Trung Quốc hoặc Tây Tạng trở thành một vấn đề nhạy cảm, về cả lịch sử và tình hình hiện tại. Tháng 10/1950, chỉ sau một năm chiếm lĩnh Trung Quốc lục địa, quân đội Trung Quốc đã tiến vào Tây Tạng và trong vòng một năm, họ đã kiểm soát thủ đô Lasa. Trong bối cảnh đó, việc biến Tây Tạng thành vùng đất trung lập trở nên khó khăn hơn bao giờ hết.

Năm 1954, Đạt Lai Lạt Ma Thân Chinh đã đến Bắc Kinh để gặp lãnh tụ Trung Quốc Mao Trạch Đông. Ông ở lại Bắc Kinh suốt một tháng để tìm kiếm giải pháp hòa bình cho Tây Tạng. Mặc dù không quen với việc sử dụng vũ khí, chuyến đi của vị lãnh tụ tinh thần Tây Tạng không mang lại kết quả tích cực cho vùng đất lạnh giá này. Khi trở về Tây Tạng, ông cảm thấy lo lắng và nặng trĩu vì mùi chiến tranh lan tỏa khắp thủ đô Lasa. Vào tháng 3/1959, quân đội Bắc Kinh đã tấn công Lasa một cách dồn dập, đánh bại sự kháng cự yếu ớt của binh sĩ Tây Tạng.

Trước khi xảy ra xung đột, Đạt Lai Lạt Ma 14 đã kịp thay đổi trang phục và rời khỏi LASA cùng với đoàn tùy tùng sau một chuyến đi bộ kéo dài nửa tháng qua dãy núi Himalaya. Ngài đã đến Dam Shah, một vùng ở đông bắc Ấn Độ và hiện đang sống trong lưu vong cho đến ngày nay. Đó là câu chuyện bi thương của vùng đất được gọi là "nóc nhà thế giới" hay "tháp nước của châu Á" này. Hiện nay, Trung Quốc nhận thấy tiềm năng lớn về mặt chính trị tại Tây Tạng và họ muốn kiểm soát khu vực này một cách chặt chẽ. Tại đây, không có sự tự do ngôn luận ngoài ý kiến của Bắc Kinh, nhưng có thể một ngày nào đó, người dân Tây Tạng sẽ được quyền lựa chọn tương lai của họ. Trước khi tiếp tục, hãy dành ba giây để like, đăng ký kênh và bật thông báo để không bỏ lỡ bất kỳ tin tức nào từ chúng tôi. Bây giờ chúng ta sẽ bắt đầu nói về việc áp đặt kiểm soát ở Tây Tạng. Trung Quốc đã xâm lược quân sự vào Tây Tạng vào năm 1950 và thiết lập chính quyền và quân đội tại khu vực này.

Cuộc xâm lược đã khiến Tây Tạng trở thành một phần của Trung Quốc. Ngay khi chính quyền Bắc Kinh đặt chân tại Tây Tạng, Trung Quốc đã thực hiện các biện pháp nhằm hòa nhập và kiểm soát Tây Tạng vào lãnh thổ Trung Quốc. Điều này bao gồm việc xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông, đưa người Trung Quốc đến sinh sống trong khu vực và hạn chế quyền tự trị cũng như ảnh hưởng đến văn hóa của người Tây Tạng. Trung Quốc không chỉ chiếm đóng chính trị mà còn can thiệp vào tư tưởng, bao gồm việc kiểm soát các hoạt động tôn giáo, ngôn ngữ và văn hóa của người Tây Tạng. Nếu có ai phản đối chính sách của chính phủ,

Họ phải đối mặt với việc bị truy quét và bị giam giữ để người Tây Tạng trong nhiều thế hệ sau không quên lịch sử và lãnh thổ của mình. Chính phủ Trung Quốc đã áp dụng chính sách Hán hóa vào ngày 10/3/1989. Các cuộc biểu tình bắt đầu ở Tây Tạng phản đối sự can thiệp của Bắc Kinh. Sau đó là cuộc đàn áp tàn bạo từ phía Trung Quốc và Đức Đạt Lai Lạt Ma, nhà lãnh đạo tinh thần của Tây Tạng, buộc phải rời khỏi quê hương. Người Tây Tạng đã chọn ngày 10/3 làm ngày kỷ niệm ngày nổi dậy quốc gia. Đến ngày 10/3/2024, họ đã tổ chức các cuộc biểu tình tại Ấn Độ. Đây là ngày mà 65 năm trước, tổ tiên của họ đã cùng nhau đứng lên chống lại sự áp bức từ phía Trung Quốc. Hàng trăm người Tây Tạng đã ra đường để phản đối việc Trung Quốc chiếm đóng bất hợp pháp Tây Tạng. Người Tây Tạng ở nước ngoài cũng đã biểu tình để bày tỏ quan điểm của mình, và trong những thập kỷ qua, đã có nhiều cuộc biểu tình khác nhau ở Tây Tạng. Mặc dù việc này rất khó khăn vì tất cả các cuộc biểu tình và biểu hiện của sự không hài lòng đều bị đối mặt với sự bạo lực, bao gồm bắn, bắt giữ, tra tấn, giam giữ, thậm chí hành quyết và các hành động tàn bạo khác, nhưng chế độ cường quyền vẫn chưa bao giờ đánh bại được họ.

Ngày 10/3 đánh dấu một sự kiện quan trọng trong lịch sử người Tây Tạng. Vào ngày này năm 1987, đã diễn ra những cuộc biểu tình lớn tại Tây Tạng, khi hàng nghìn người dân nơi đây kháng đối chính quyền Trung Quốc. Sự kiện này đã gây ra cái chết của 10 người trong số 1000 người tham gia cuộc nổi dậy. Đáng tiếc hơn, kể từ khi bị Trung Quốc chiếm đóng, khoảng 1,2 triệu người Tây Tạng đã thiệt mạng do tra tấn hoặc đói khát. Đây là thông tin được tổ chức báo chí Thống nhất quốc tế công bố.

Con số này tương đương với khoảng một phần năm dân số của Tây Tạng và vẫn có nhiều hành động khủng khiếp đang diễn ra, nhưng thông tin này không được phản ánh rõ ràng trên các phương tiện truyền thông. Cuối tháng 2 vừa qua, báo Telegraph đưa tin hơn 1000 người bị bắt giữ khi chính quyền Trung Quốc đàn áp các cuộc biểu tình hiếm hoi tại Tây Tạng. Đáng chú ý là hàng trăm nhà sư và người biểu tình đã xuống đường phản đối kế hoạch phá hủy hai ngôi làng và sáu tu viện để xây dựng đập thủy điện. Những người này không mang vũ khí, không phải lực lượng vũ trang hay quân đội, nhưng lại bị đàn áp mạnh tay. Điều này vi phạm nghiêm trọng quyền con người vì họ không có vũ khí, không thuộc lực lượng quân đội mà chỉ là người dân bình thường. Theo báo cáo, chính quyền Trung Quốc đã bắt giữ hơn 1000 người Tây Tạng trong một ngày, sau cuộc đàn áp lớn sau khi các cuộc biểu tình gay gắt xảy ra gần hai tuần trước. Nguyên nhân của cuộc biểu tình này là do Trung Quốc ép buộc hàng nghìn người dân di dời để xây dựng đập thủy điện, nhưng người dân đã không chấp nhận và tổ chức biểu tình ôn hòa để phản đối việc phá hủy hai ngôi làng và sáu tu viện.

Tuy nhiên, cảnh sát Trung Quốc đã phản ứng với người biểu tình bằng việc sử dụng súng điện, vòi rồng và bình xịt hơi cay, sau đó bắt giữ ít nhất 100 người. Ngày tiếp theo, Trung Quốc bắt giữ hơn 1000 người Tây Tạng tại Đê Dê, một trung tâm văn hóa và lịch sử quan trọng. Tây Tạng, nơi mà con đập đang gây tranh cãi trên mạng xã hội, đã xuất hiện các video ngắn ghi lại cảnh cảnh sát Trung Quốc hành động c

Có tin đồn rằng người dân địa phương đã bị tịch thu điện thoại di động và các cụm từ tìm kiếm. Cuộc biểu tình đập đề chảy quan trọng đã bị chặn trên các công cụ tìm kiếm Internet của Trung Quốc. Việc tổ chức cuộc biểu tình công khai như vậy được coi là hiếm thấy ở Trung Quốc, do sự giám sát nghiêm ngặt từ Chính phủ cả về mặt vật lý và kỹ thuật số, khiến cho việc tổ chức các nhóm trở nên khó khăn và có nguy cơ bị bắt giữ, tra tấn hoặc thậm chí là tử vong.

Cuộc biểu tình tại Deir là chưa từng có và có thể là cuộc biểu tình lớn nhất kể từ sau những cuộc biểu tình rầm rộ đã gây sóng gió ở Trung Quốc vào cuối năm 2022, khi người dân xuống đường biểu tình một cách ôn hòa để phản đối. Sự hạn chế nghiêm ngặt về Covid-19 tại ĐD là một minh chứng cho chính sách phá hoại của Bắc Kinh đối với Tây Tạng.

Chế độ Trung Quốc đã vi phạm quyền của người dân Tây Tạng và phá hủy một cách tàn nhẫn các tài sản văn hóa quý giá tại đây. Các dự án hạ tầng và phát triển của Bắc Kinh không chỉ đe dọa đến người dân Tây Tạng mà còn ảnh hưởng đến an ninh khu vực, đặc biệt là trong việc cung cấp nước cho các quốc gia châu Á.

Tây Tạng đóng vai trò quan trọng trong chiến lược thống trị châu Á của Trung Quốc. Vùng này là nguồn gốc của nhiều con sông quan trọng và dài nhất châu Á, đó là lý do vì sao nó có tầm quan trọng đặc biệt đối với hệ thống sông châu Á. Một trong những con sông quan trọng bắt nguồn từ Tây Tạng là sông Mekong, một trong những con sông dài nhất châu Á, chảy qua nhiều quốc gia như Trung Quốc, Myanmar, Lào, Thái Lan, Campuchia và Việt Nam. Sông Dương Tử cũng bắt nguồn từ Tây Tạng, là một trong những con sông dài nhất Trung Quốc và đóng vai trò quan trọng trong hệ thống sông của nước này khi chảy qua nhiều tỉnh và thành phố lớn như Thanh Đảo.

Tứ Xuyên và Quảng Đông, cùng với nhiều địa danh khác, là những vùng đất quan trọng ở Trung Quốc. Sông Hoàng Hà, một trong những con sông lớn nhất Trung Quốc và thế giới, bắt nguồn từ Tây Tạng và chảy qua nhiều tỉnh thành như Quảng Tây, Hà Bắc và Hà Nam. Sông Bờ Ra, Ma Pu Tra, là một con sông quan trọng ở Ấn Độ, chảy qua nhiều quốc gia như Ấn Độ, Bangladesh và Trung Quốc, cũng có nguồn gốc từ Tây Tạng. Các con sông này đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước, tài nguyên kinh tế và du lịch cho nhiều quốc gia trong khu vực và châu Á. Trong số các con sông lớn này, sông Mê Kông là con sông quan trọng nhất, chảy qua nhiều quốc gia và có lưu vực rộng lớn nhất. Việc kiểm soát nguồn nước ở Tây Tạng được xem là yếu tố quan trọng để thống trị khu vực, đặc biệt là khi Trung Quốc muốn đối phó với Ấn Độ. Điều này đã tạo ra mối quan tâm lớn đối với khu vực và các quốc gia lân cận, đặc biệt là Tây Tạng, nơi được xem là thiên đường nước của châu Á, là nguồn cung cấp cho nhiều con sông lớn.

Trong quá khứ và hiện tại, Trung Quốc đã triển khai nhiều dự án thủy điện quan trọng trên các con sông bắt nguồn từ Tây Tạng như sông Mê Kông, sông Dương Tử và sông Hoàng Hà. Những dự án này không chỉ cung cấp nguồn năng lượng mà còn ảnh hưởng đến luồng chảy tự nhiên của các con sông, gây ra tác động đến nguồn nước và cuộc sống của hàng triệu người dân sinh sống ven sông. Ngoài ra, Trung Quốc cũng đang lên kế hoạch phát triển các hệ thống chuyển dòng nước, bao gồm việc chuyển nước từ các vùng lân cận vào khu vực khô cằn ở miền Bắc Trung Quốc. Hành động này có thể gây ra xung đột và căng thẳng với các quốc gia láng giềng như Ấn Độ, Việt Nam, Lào và Campuchia, vì nguồn nước của họ cũng phụ thuộc vào các con sông bắt nguồn từ Tây Tạng.

Các tổ chức và nhóm quyền lợi đã bày tỏ lo ngại về ảnh hưởng của các dự án thủy điện và hoạt động kiểm soát tài nguyên nước của Trung Quốc đối với môi trường sống và quyền lợi của cộng đồng dân cư trong khu vực. Việc kiểm soát nguồn nước không chỉ đơn thuần là việc quản lý tài nguyên mà còn mang lại cho Trung Quốc một số lợi thế chiến lược và quân sự quan trọng hơn trong khu vực rộng lớn. Như chúng ta đã biết, Tây Tạng đóng vai trò quan trọng ở trung tâm của các khu vực như Nam Á, Đông Nam Á và Trung Á. Việc kiểm soát Tây Tạng giúp Trung Quốc có vị trí chiến lược trong việc quản lý các tuyến đường thương mại và quân sự trong khu vực, cũng như ưu thế trong việc xây dựng và kiểm soát các con đường qua núi cao. Ngoài ra, Tây Tạng giáp ranh với các quốc gia như Ấn Độ, Nepal và Bhutan, vùng đất chiến lược quan trọng đối với Trung Quốc. Việc kiểm soát Tây Tạng giúp Trung Quốc duy trì và mở rộng ưu thế quân sự và an ninh ở các khu vực biên giới này. Tây Tạng có nguồn tài nguyên tự nhiên phong phú, bao gồm nước, khoáng sản và năng lượng. Việc kiểm soát Tây Tạng cho phép Trung Quốc khai thác và quản lý các tài nguyên này theo ý muốn của họ, đồng thời cung cấp sức mạnh trong việc quản lý môi trường và nguồn nước cho các khu vực lân cận.

Việc quản lý Tây Tạng là điều rất quan trọng đối với Trung Quốc vì nó cung cấp cái nhìn chiến lược về các quốc gia và vùng lãnh thổ xung quanh, giúp họ theo dõi và can thiệp vào các hoạt động chính trị, kinh tế và quân sự trong khu vực. Tóm lại, việc kiểm soát Tây Tạng mang lại cho Trung Quốc nhiều lợi thế chiến lược và quân sự, từ việc kiểm soát địa lý và quân sự đến tài nguyên và môi trường cũng như cái nhìn chiến lược đối với các quốc gia lân cận. Vì vậy, nếu Tây Tạng độc lập, thì toàn bộ mục tiêu của Bắc Kinh sẽ không còn khả thi.

Tất nhiên, việc sử dụng vấn đề nước làm vũ khí để kiểm soát khu vực châu Á cũng không phải là giải pháp lâu dài. Nếu Tây Tạng trở thành độc lập, họ sẽ kiểm soát nguồn nước của hai con sông quan trọng của Trung Quốc, mà được xem là cột mốc quan trọng cho nền nông nghiệp của đất nước này. Tuy nhiên, nếu Trung Quốc mất kiểm soát với Tây Tạng, có thể gây ra bất ổn nội bộ và tranh chấp trong nước, đặc biệt từ các nhóm dân tộc thiểu số và các phong trào yêu cầu độc lập như Tân Cương, Đài Loan, Nội Mông, và Duyên hải Quảng Tây. Do đó, một Trung Quốc bị chia rẽ sẽ dễ dàng trở thành mục tiêu của các cuộc xung đột. Điều này sẽ tạo ra biến động trong khu vực và ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế của Trung Quốc, đặc biệt với các quốc gia láng giềng như Ấn Độ, Nepal và Bhutan. Như đã đề cập, Tây Tạng đóng vai trò chiến lược quan trọng đối với Trung Quốc về mặt địa lý và quân sự. Việc mất kiểm soát với Tây Tạng có thể làm giảm sức mạnh quân sự và ảnh hưởng của Trung Quốc trong khu vực. Lịch sử đã chứng minh nhiều dự báo về việc Trung Quốc có thể bị chia rẽ hoặc chịu ảnh hưởng từ các yêu sách độc lập của các khu vực nội bộ.

Tuy nhiên, vấn đề này vẫn còn rất nhạy cảm và chưa được chấp nhận rộng rãi trong các tài liệu chính thống. Người xưa có câu "Người không chị thì chơi chị" và một hệ thống tồn tại bằng cường quyền và thành tựu được viết bằng máu của người dân vô tội thì khó mà tồn tại. Đó là sự thật mà chúng ta cần nhớ.

Về việc Tây Tạng có phải là lãnh thổ của Trung Quốc từ thời cổ đại hay không, Trung Quốc luôn khẳng định rằng Tây Tạng là một phần của họ từ thời cổ đại, nhưng thực tế lại hoàn toàn khác. Tây Tạng là một quốc gia độc lập, có chính phủ, tôn giáo, ngôn ngữ, luật pháp và văn hóa riêng biệt. Lịch sử của Tây Tạng bắt đầu từ năm 127 trước Công nguyên và sau đó nó đã được cai trị bởi các triều đại khác nhau.

Trong quá khứ, Tây Tạng tồn tại như một quốc gia độc lập và tự trị trong một thời kỳ kéo dài. Vào thế kỷ 7, Tây Tạng thành lập đế chế riêng và phát triển mạnh mẽ với văn hóa Phật giáo đặc trưng. Trong thời kỳ này, Tây Tạng kiểm soát lãnh thổ của mình mà ít bị ảnh hưởng bởi Trung Quốc. Tuy nhiên, từ thế kỷ 13, sau khi Mông Cổ của Thành Cát Tư Hãn chiếm đóng nhiều vùng đất, Tây Tạng trở thành một phần của đế quốc Mông Cổ. Quyền lực của Tây Tạng giảm sút và Trung Quốc can thiệp vào vấn đề nội bộ của nước này. Trong thế kỷ 18 và 19, quân đội Trung Quốc tiến vào Tây Tạng và thiết lập chính quyền tại đây. Điều này khiến Tây Tạng trở thành một phần của lãnh thổ Trung Quốc và cuối cùng được hợp nhất chính thức vào năm 1951 sau cuộc xâm lược của quân đội Trung Quốc. Do đó, theo quan điểm của Trung Quốc, Tây Tạng là một phần không thể tách rời của lãnh thổ Trung Quốc từ thời cổ đại.

Trong quan điểm của một số người và quốc gia khác, Tây Tạng từng là một quốc gia độc lập và tự trị trước khi bị Trung Quốc chiếm đóng. Câu hỏi được đặt ra là tại sao cộng đồng quốc tế không ngăn chặn sự xâm lược của Trung Quốc vào Tây Tạng. Điều này liên quan đến nhiều yếu tố như chính trị, kinh tế và quốc tế. Chúng ta sẽ xem xét các khía cạnh cụ thể như sau: Về mặt chính trị, một số quốc gia, đặc biệt là những quốc gia có quan hệ mật thiết với Trung Quốc hoặc có quan điểm chính trị khác biệt, có thể không muốn can thiệp vào vấn đề Tây Tạng vì lợi ích chính trị hoặc kinh tế của họ, cũng như về sức mạnh quân sự của Trung Quốc. Trung Quốc là một trong những quốc gia có quân đội mạnh mẽ hàng đầu thế giới và có khả năng tiềm ẩn đối với bất kỳ quốc gia nào muốn tham gia vào một cuộc xung đột quân sự.

Điều này có thể tạo khó khăn cho nhiều quốc gia muốn tham gia vào các biện pháp ngăn chặn về kinh tế và thương mại. Trung Quốc, một trong những quốc gia có nền kinh tế lớn nhất thế giới, đang duy trì mối quan hệ thương mại quan trọng với nhiều quốc gia. Việc áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế có thể ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế và thương mại của các quốc gia khác. Một điểm quan trọng là vấn đề Tây Tạng không được bàn thảo trong các cuộc họp chính trị, do đó việc tìm kiếm độc lập và tự do cho vùng đất này còn rất mơ hồ. Trong suốt 65 năm qua, vi phạm nhân quyền vẫn diễn ra tại đây mà không có sự can thiệp. Những cuộc đàn áp vẫn tiếp diễn, nhưng thông tin về chúng không được công bố công khai. Sự yếu đuối của cộng đồng quốc tế đã khiến Bắc Kinh táo bạo hơn, nhưng vấn đề Tây Tạng vẫn là một điểm yếu mà Ấn Độ có thể tận dụng. New Delhi có thể hỗ trợ các phong trào tự trị và các dân tộc thiểu số ở Tây Tạng, đặc biệt là những nhóm mà Trung Quốc coi là nhạy cảm.

Có thể phát sinh áp lực chính trị và tâm lý đối với chính phủ Bắc Kinh từ việc này. Thay vào đó, Ấn Độ có thể tìm kiếm cơ hội hợp tác với các quốc gia có lợi ích và quan ngại chung về sự mở rộng của Trung Quốc trong khu vực. Việc hợp tác này có thể gia tăng áp lực quốc tế đối với Trung Quốc và hỗ trợ tổ chức quốc tế hoạt động trong lãnh thổ của Tây Tạng, đồng thời nâng cao nhận thức quốc tế về tình hình ở đó, đặc biệt là về nhân quyền và tự trị. Ấn Độ có thể sử dụng vai trò của mình trong cộng đồng quốc tế để khuyến khích thảo luận và hợp tác quốc tế về vấn đề Tây Tạng và tạo áp lực đối với Bắc Kinh. Tuy nhiên, việc thực hiện những hành động này cũng có thể khiến căng thẳng với Trung Quốc leo thang và gây ra bất ổn trong khu vực.

Không có lực lượng bên ngoài nào có thể giải phóng các dân tộc sống dưới chế độ áp bức của một chính quyền, chỉ có sức mạnh của những người dân Trung Quốc mới có thể tìm ra con đường tự do và dân chủ cho chính họ, và tất nhiên họ phải tỉnh táo. Một vụ việc xảy ra vào tối ngày 10/3 khi một chiếc ô tô lao vào Phủ Chủ tịch của Tập Cận Bình tại Bắc Kinh, đêm trước khi kỳ họp Quốc hội kết thúc, có thông tin rằng một người lái xe đã đâm vào Trung Nam Hải vào ban đêm. Video được quay bằng điện thoại di động và được đăng tải trên mạng. Trong video, chúng ta thấy một chiếc ô tô màu đen đậu trước cổng chính Tân Hoa Xã ở Trung Nam Hải và một nhóm nhân viên bảo vệ đang tiến lại gần. Chúng ta cũng nghe thấy một người đàn ông la hét chửi bới đảng Cộng sản là sát nhân, sau đó có người khác hét lên rằng anh ta đã bị cảnh sát vũ trang kiểm soát. Có vẻ như một người bảo vệ tại hiện trường đang sử dụng bộ đàm để báo cáo và giọng nói của anh ta đã được ghi âm. Sau đó, người lái xe đã bị kéo ra khỏi ghế lái và nhanh chóng bị lôi đi. Các bảo vệ cũng kiểm tra các ghế khác trên xe nhưng không tìm thấy ai khác trên xe.

Người quay video đã nhanh chóng lái xe rời khỏi hiện trường. Khi bị dẫn đi, tài xế không còn hô khẩu hiệu hoặc có thể đã bị đánh bất tỉnh. Đoạn video về sự việc này được đăng lên mạng ngay sau khi xảy ra và có nghi ngờ rằng nó đã được phát trực tiếp trên internet. Có khả năng người quay video đã kế hoạch cùng người xâm nhập vào Trung Nam Hải. Đây không phải là lần đầu tiên có người xông vào Phủ Chủ tịch để gây rối. Vào năm 1960, Lưu Quý Dương từ Hồ Nam đã đến Bắc Kinh để yêu cầu Mao Chủ tịch giải thích về tình hình đói kém của người dân, nhưng cô đã bị ngăn chặn khi đến Trung Nam Hải.

Nhân viên bảo vệ nghe thấy ai đó muốn gặp Chủ tịch Bảo Đại, họ tỏ ra không hài lòng và tự hỏi người đó nghĩ mình là ai. Trung ương Đảng và Quốc vụ, Viện Chủ tịch Mao hàng ngày đều rất bận rộn, không thể gặp ai vào bất kỳ lúc nào cũng được. Thực tế là vào thời điểm đó, Mao Trạch Đông không có mặt ở Trung Nam Hải. Cuối tháng 7, ông đã đến Bắc Đới Hà để nghỉ dưỡng, nhưng Lưu Quý Dương chỉ nhìn thấy cửa Trung Nam Hải và bị đuổi về. Càng suy nghĩ, cô ấy càng tức giận và quyết định viết hai tấm biển lên bìa cứng, một tấm viết về việc xóa bỏ các hợp tác xã và nhân dân. Toàn bộ gia đình sáu người của họ đã chết đói. Một tấm biển khác ghi về việc Chủ tịch Mao Bành Đức Hoài muôn năm. Sự việc này đã gây chấn động trong xã hội Trung Quốc, vì đây là lần đầu tiên một phụ nữ nông thôn dám làm điều đó. Và sự kiện vào tối 10/3 một lần nữa khiến xã hội Trung Quốc dậy sóng. Hiện vẫn chưa rõ chủ nhân của chiếc xe ô tô đen là ai và nguyên nhân của vụ việc là gì, nhưng mạng xã hội ích đã bị cấm ở Trung Quốc và Internet bị kiểm duyệt nghiêm ngặt ở đất nước này.

Tại sao video này lại lan truyền mạnh mẽ trên mạng xã hội? Điều này đang phản ánh sự khó khăn ngày càng tăng của người dân Trung Quốc, họ đang trải qua những thay đổi và điều này sẽ là một thách thức lớn đối với chính phủ của Tập Cận Bình. Dù đối thủ chính trị có sử dụng sự việc này để kích động trong nước hay sự bất mãn từ phía người dân, hậu quả của nó đều không thể dự đoán được. Như câu nói đầu tiên trong tác phẩm Tam Quốc diễn nghĩa của La Quán Trung: "Thế lớn trong thiên hạ cứ tan lâu rồi lại hợp hợp lâu rồi lại tan xem", cho thấy không có vương triều nào tồn tại mãi mãi, dù người cai trị luôn mong muốn quyền lực kéo dài vô tận. Hiện nay, Tây Tạng và Tân Cương đều là những vùng đất nhạy cảm đối với chính quyền Bắc Kinh.

Chỉ cần một trong hai khu vực này thoát khỏi sự kiểm soát của chính phủ trung ương, Trung Quốc có thể phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng chính trị lớn nhất thế kỷ, có thể nghiêm trọng hơn cả việc Liên Xô sụp đổ vào năm 1991. Tân Cương đã lâu được xem là một vùng đệm an ninh quan trọng vô cùng ở phía Tây của Trung Quốc, với tài nguyên phong phú và vị trí chiến lược. Kinh tế của Tân Cương đã phát triển mạnh mẽ trong những năm 90, nhưng hiện nay lại là một điểm yếu lớn của Trung Quốc với các vấn đề phức tạp về dân tộc, nhân quyền và nhiều vấn đề khác. Các quốc gia phương Tây và Mỹ liên tục chỉ trích những vấn đề nhạy cảm này của Bắc Kinh, tạo ra một tình hình tranh chấp không thể giải quyết. Trong video hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá vùng đất cực Tây của Trung Quốc và tìm hiểu về những câu chuyện xung quanh nó. Địa vị chiến lược của Tân Cương Tân Cương, hay còn gọi là Duy Ngô Nhĩ Tân Cương, là một vùng biên giới mới nằm gần sa mạc lạnh. Đây là một trong những tỉnh ít phát triển nhất Trung Quốc, nhưng lại có tiềm năng phát triển kinh tế cao, với diện tích tổng cộng 1,6 triệu hecta.

Với diện tích 5600 km vuông, Tân Cương có tổng chiều dài biên giới trên đất liền là 5600 km với tám quốc gia bao gồm Mông Cổ, Tajikistan, Croatia, Kazakhstan, Afghanistan, Ấn Độ và Pakistan. Thành phố Urumqi, là thủ đô của Tân Cương, nằm trong vùng Turkistan cận biên giới của nó. Ngoại ô Urumqi có một vị trí chiến lược được coi là trung tâm của châu Á, xa nhất khỏi ảnh hưởng của đại dương từ cả hai hướng. Điều này khiến Urumqi trở thành thành phố cách xa biển nhất trên thế giới. Vùng Tân Cương, cùng với Nội Mông, Tây Tạng và Mãn Châu, đóng vai trò quan trọng là vùng đệm và mang lại chiều sâu chiến lược cho Trung Quốc bằng cách ngăn chặn kẻ tấn công hoặc xâm lược từ phía bắc của Hành lang Kinh tế Trung Quốc (CBEC).

Pakistan, Kaka nằm ở Tân Cương như một phần của dự án đường sắt Nam Tân Cương. Nó liên kết cảng Gada, phía nam của Pakistan trên biển Arab với khu vực phía tây Tân Cương của Trung Quốc, đóng vai trò là cửa ngõ vào Afghanistan, Trung Á và Iran. Tân Cương được xem là vùng đất năng lượng tiềm năng của Trung Quốc, bao gồm các nguồn năng lượng mặt trời, thủy điện và năng lượng gió lớn, hỗ trợ cho Sáng kiến Vành đai và con đường này.

Tân Cương có khí hậu khô khan, nông nghiệp phụ thuộc nhiều vào thủy lợi, ngô Kê và cao. Lương vẫn là cây trồng chính và nguồn lương thực chủ yếu trong khu vực. Bông cũng quan trọng. Tân Cương giàu hydrocarbon, khí đốt và các tài nguyên thiên nhiên khác như mô li đen, vold, sắt, đồng, kẽm, chrome và nikel.

Khu tự trị Tân Cương có ba căn cứ không quân quan trọng của Trung Quốc là Hô tan Kaka, Nga và Rigusa. Không quân của Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc đã triển khai máy bay chiến đấu tiên tiến nhất của quốc gia trên các căn cứ này, bao gồm máy bay ném bom H-6, J-20 và J-10. Quân khu Tân Cương cũng có trụ sở tại Urum, liên kết chặt chẽ với lực lượng tên lửa Trung Quốc và Bộ Tư lệnh Chiến khu miền Tây của PCA hoạt động ở khu vực lân cận.

Bốn trong số sáu con đường chính của dự án vòng xoay giao thông. Con đường đi qua Tân Cương, Trung Quốc đã biến thành khu kinh tế đặc biệt và muốn kết nối với dự án vòng xoay. Đường này đang thúc đẩy sự phát triển khu vực, nhưng không phải là ưu tiên hàng đầu theo quan điểm của Chủ tịch Trung Quốc, Tập Cận Bình. Ông Tập đã nhấn mạnh rằng Tân Cương là điểm an ninh quan trọng ở phía tây bắc Trung Quốc.

Khu vực Tân Cương có vị trí chiến lược đặc biệt và đối mặt với những thách thức riêng. Việc hoàn thành tốt nhiệm vụ tại đây là rất quan trọng, vì Tân Cương được coi là điểm then chốt trong việc thực hiện chiến lược phát triển Đại Tây của Trung Quốc. Đây không chỉ là cửa ngõ để mở rộng về phía Tây mà còn là trung tâm năng lượng và giao thông quan trọng của đất nước.

Tầm quan trọng của việc làm việc hiệu quả tại Tân Cương được xác định bởi vai trò của khu vực này là tiền tuyến và chiến trường chính trong cuộc chiến chống khủng bố, xâm nhập và ly khai. Cuộc đấu tranh chống chủ nghĩa ly khai ở đây kéo dài, căng thẳng và phức tạp. Vấn đề khó khăn và kéo dài nhất tại Tân Cương là sự đoàn kết dân tộc, chủ nghĩa cực đoan và tôn giáo lan rộng trong khu vực.

Phát triển được xem là chìa khóa giải quyết mọi vấn đề tại Tân Cương, vì khu vực này là cửa ngõ quan trọng vào sáng kiến Vành đai và Con đường của Trung Quốc. Do đó, chính phủ Trung Quốc sẵn sàng áp đặt biện pháp tàn bạo để kiểm soát dân chúng ở đây. Sự đàn áp và diệt chủng của chính quyền Trung Quốc đối với người Hồi giáo Duy Ngô Nhĩ tại Tân Cương đã được nhìn nhận chủ yếu từ góc độ nhân đạo, nhưng cần phải nhìn vào khía cạnh chính trị để hiểu rõ hơn về hành động của Bắc Kinh và tìm ra giải pháp phù hợp.

Dưới góc độ chính trị, Hoa Kỳ đã lên án hành vi tàn bạo của Bắc Kinh đối với người Duy Ngô Nhĩ như một hành vi diệt chủng. Điều này bao gồm việc giám sát, giam giữ lao động, cưỡng bức và triệt sản, thể hiện sự độc tài và thiếu tôn trọng các nguyên tắc quốc tế. Tuy nhiên, phương Tây vẫn chưa hiểu rõ hoàn toàn vấn đề này, dẫn đến khả năng ngăn chặn cuộc đàn áp vô nhân tính lên người Duy Ngô Nhĩ không cao.

Việc họ nỗ lực chấm dứt tội ác diệt chủng ở Tân Cương không chỉ đơn giản là hành động bề ngoài. Đối với Bắc Kinh, Tân Cương có vị trí chiến lược giữa Kazakhstan, Croatistan, Tjakistan, Pakistan, Afghanistan, Mông Cổ và Nga, tạo cơ hội cho Trung Quốc mở rộng ảnh hưởng kinh tế và chính trị sang lục địa Á Âu mà không gặp nguy cơ bị các đối thủ can thiệp. Tân Cương đã mang lại lợi ích thương mại, kinh tế và chính trị lớn cho Bắc Kinh trong nhiều thập kỷ, và sự quan tâm này càng gia tăng khi kinh tế Trung Quốc phát triển, nhu cầu năng lượng tăng cao và việc mở rộng hành lang đường bộ mới với Trung Đông, châu Âu và Trung Quốc trở nên cần thiết. Với tham vọng mở rộng ảnh hưởng ở Biển Đông, việc đối thủ đe dọa đóng cửa eo biển Malacca đang tạo ra rủi ro lớn cho kinh tế Trung Quốc. Do đó, Ấn Độ Dương trở thành một lựa chọn hữu ích hơn so với Tân Cương, và Tân Cương là một trong những điểm chính để Trung Quốc đối phó với Ấn Độ và tiếp cận Ấn Độ Dương.

Một điểm quan trọng là Tân Cương đóng vai trò trung tâm hậu cần của dự án vành đai. Đường này chiếm ba trong số sáu hành lang kinh tế của dự án từ những năm 1950. Chính sách của Trung Quốc tại Tân Cương nhằm giảm thiểu sự phản đối và sự hiện diện của người Duy Ngô Nhĩ bằng cách khuyến khích người Hán định cư ở tỉnh này. Chính sách này đã khiến dân số người Hán ở Tân Cương tăng từ 6,7% vào năm 1949 lên trên 40% vào năm 1980, và đến năm 2018 đã đạt 60% trước khi Liên Xô sụp đổ. Tân Cương cũng được xem là vùng đệm quan trọng đối với Bắc Kinh, để cách ly khu vực trung tâm dân cư người Hán của Trung Quốc và do đó cần phải thuộc chủ quyền của Trung Quốc. Sau vụ tấn công vào ngày 11/9, Bắc Kinh đã gặp phải sự phản kháng từ khu vực có tổ chức phiến quân Hồi giáo.

Sự chống đối của người Duy Ngô Nhĩ và tình cảm ly khai mà họ cố gắng vượt qua đã tạo nên câu chuyện về chống khủng bố liên quan đến Tân Cương do việc thực hiện dự án Vành đai và Con đường Trung Quốc. Bắc Kinh đã tiếp tục đầu tư và tăng cường áp lực lên các quốc gia Trung Á trước một thế lực lớn mạnh, đồng thời im lặng trước những việc ngược đãi dân tộc Kazakhstan, Croatia và các công dân nước ngoài khác trong các cuộc truy quét an ninh ở Tân Cương. Chính phủ Kazakhstan và cư dân Vít Tan đã ủng hộ các trung tâm giam giữ của Trung Quốc, mô tả nỗ lực của Bắc Kinh như một cuộc chiến chống khủng bố và tách biệt khi Tổng thống Mỹ Biden quyết định rút quân khỏi Afganistan, tạo ra khoảng trống an ninh ngày càng lớn tại khu vực này. Đồng thời, việc đầu tư vào các hành lang Vành đai và Con đường Trung Á cũng như tăng cường hợp tác an ninh Xê-cộng C5 sẽ giúp củng cố sự đoàn kết giữa Trung Á và Trung Quốc tại Tân Cương. Điều này sẽ tạo ra một liên kết giữa cộng đồng người Hồi giáo Duy Ngô Nhĩ, sự lan rộng của bạo lực tại Afghanistan và tình hình bất ổn an ninh trong khu vực để bào chữa cho việc đàn áp người Duy Ngô Nhĩ.

Trên thực tế, các quốc gia phương Tây có khả năng can thiệp để ngăn chặn tội ác diệt chủng đối với người Duy Ngô Nhĩ bằng cách tăng cường áp lực đối với các đối tác của Vành đai và Con đường, từ đó khiến Trung Quốc nhận thức rằng dự án này khó thực hiện. Điều này sẽ giúp bảo vệ người Duy Ngô Nhĩ. Nhìn chung, cần xem xét động cơ chính trị để đối phó với ambisious của Bắc Kinh. Nếu nói về lợi ích, chính phủ Biden sẽ có lợi ích khi bảo vệ cộng đồng người Duy Ngô Nhĩ, là một trong những trụ cột của chính sách nhân quyền của chính phủ và cam kết duy trì an ninh con người theo Công ước Diệt chủng năm 1948.

Tuy nhiên, chính phủ đã không nhận ra vai trò chiến lược quan trọng của Trung Quốc đối với người Duy Ngô Nhĩ trong các kế hoạch chiến lược toàn cầu của họ tại Trung Á và tầm quan trọng chiến lược của Trung Á trong chiến lược tổng thể của Hoa Kỳ để đối phó với ảnh hưởng của Trung Quốc khi Nhà Trắng công bố tài liệu hướng dẫn chiến lược an ninh quốc gia tạm thời, trong đó chỉ rõ cách thức chính phủ này. Việc thiếu sự giao tiếp với khu vực Trung Á vẫn chưa được thấy, tạo ra một khoảng trống quan trọng trong chiến lược chống lại Bắc Kinh của đất nước này. Mặc dù Chiến lược Vành đai và Con đường không phải là yếu tố duy nhất đứng sau các nỗ lực chống lại việc diệt chủng đang diễn ra đối với cộng đồng người Duy Ngô Nhĩ, nhưng điều quan trọng là Hoa Kỳ cần phải liên kết giữa Tân Cương và các kế hoạch kinh tế quan trọng hơn của Trung Quốc tại Trung Á và nhận thức được sự quan tâm và nỗ lực gia tăng từ phía Trung Quốc trong khu vực. Chính phủ Biden nên tận dụng mạng lưới của mình để chống lại Chiến lược Vành đai, Con đường của Trung Quốc và cải thiện khả năng phục hồi của chuỗi cung ứng của họ trong cuộc chiến chống lại việc diệt chủng. Việc bảo vệ người Duy Ngô Nhĩ và quyền con người của họ cũng như các kế hoạch lớn hơn của họ chống lại Trung Quốc cũng cần được cải thiện.

Bằng cách thực hiện những hành động này, Mỹ có thể tạo áp lực đối với Trung Quốc và đồng thời đề ra cơ sở cho một chiến lược khu vực cụ thể và toàn diện đã quá hạn cho các quốc gia trong khu vực. Tuy nhiên, vào tháng 2 năm 2022, Xi En đã công bố rằng một tập đoàn tài chính quốc tế, một trong những ngân hàng phát triển hàng đầu thế giới trong nhiều thập kỷ, đã tự ca ngợi thành công của mình trong việc cung cấp tài trợ cho các công ty mà họ tin rằng có thể giúp giải quyết vấn đề nghèo đói ở các nước đang phát triển. Tuy nhiên, thực tế là tổ chức này, dưới sự điều hành của Nhóm Ngân hàng Thế giới, đã cung cấp hàng trăm triệu đô la cho các công ty sử dụng lao động buộc phải từ người Duy Ngô Nhĩ và các dân tộc thiểu số khác ở khu vực Tân Cương.

Tại phía tây của Trung Quốc, một báo cáo có tựa đề "Tài trợ và diệt chủng tài chính Phát triển và khủng hoảng ở khu vực Di Ngô Nhĩ" đã cung cấp thông tin về việc Công ty Tài chính quốc tế IFC đã cấp vay cho bốn công ty Trung Quốc liên quan đến việc cưỡng bức lao động, thu hồi đất đai, gây hại môi trường và phá hủy di sản văn hóa bản địa trong khu vực. Theo báo cáo, các công ty như Tập đoàn Công nghệ sinh học Chen Quang, Tập đoàn Ca Men, Tập đoàn dược phẩm Centery Sunshine và Doi Town đã nhận được khoản vay và đầu tư từ IFC trị giá 439.000 đô la, bao gồm cả vốn từ các nhà đầu tư thông qua IFC, con số này sau đó tăng lên khoảng 485.000 USD. Báo cáo cũng chỉ ra rằng các khoản vay này có thể làm ngược lại với tiêu chuẩn hoạt động nội bộ của IFC, nhằm ngăn chặn tài trợ cho các dự án có ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và xã hội, đe dọa mục tiêu phát triển của IFC. Điều này đưa ra câu hỏi về sự mâu thuẫn giữa việc bảo vệ nhân quyền và người Duy Ngô Nhĩ, và việc tham gia tài trợ cho các chiến dịch đàn áp ở Tân Cương.

Có thể đây là lí do mà nhiều nhà hoạt động nhân quyền và chính trị gia trên thế giới đã chỉ trích vấn đề nhân quyền tại Trung Quốc, cho rằng nó chỉ là một lá bài chính trị được lợi dụng mà không giải quyết vấn đề căn bản. Đây chỉ là một công cụ để một số quốc gia sử dụng để tấn công nhau. Trung Quốc đã từng phản bác phương Tây rằng họ chỉ giả vờ quan tâm đến đạo đức. Có người nói "Thượng Bất Chính hạ tắc loạn". Nếu Mỹ và phương Tây thực sự coi tự do dân chủ và nhân quyền là giá trị phổ quát và quyết tâm bảo vệ giá trị này, thì việc vi phạm nhân quyền của Bắc Kinh sẽ không được tha thứ.

Bất kể lợi ích kinh tế hay chính trị, nhưng đối với các nhà hoạch định chính sách cánh tả, họ sẽ chỉ hành động khi ảnh hưởng đến lợi ích của nhóm họ. Do đó, khi các quốc gia phương Tây chỉ trích Trung Quốc, Trung Quốc vẫn tiếp tục thực hiện chính sách của mình, thậm chí đáp trả ngược lại và việc đối phó với Trung Quốc không phải là vấn đề khó khăn. Điều quan trọng là áp dụng giải pháp mạnh mẽ và quyết đoán trong hành động. Chỉ có như vậy, Trung Quốc mới tuân thủ theo luật pháp quốc tế và kiềm chế được tham vọng của Bắc Kinh trong việc lan rộng tư tưởng chính trị của mình trên toàn cầu.
Previous Post Next Post

نموذج الاتصال